Quỹ tiền tệ và trái phiếu chính phủ dẫn đầu xu hướng
Theo kinh nghiệm toàn cầu của Fidelity, những mô hình tài sản thực được mã hóa (RWA - Real World Assets) thành công nhất hiện nay là các quỹ thị trường tiền tệ và trái phiếu chính phủ ngắn hạn như tín phiếu Kho bạc Mỹ được token hóa.
"Những sản phẩm này có ưu điểm rõ ràng: rủi ro thấp, dễ mua bán và lợi suất hấp dẫn từ 3-5% mỗi năm", ông Dũng giải thích. Con số này cao hơn đáng kể so với các đồng tiền kỹ thuật số ổn định (stablecoin) truyền thống thường cho lợi suất gần bằng không.
Ngược lại, các lĩnh vực khác như tín dụng tư nhân hay bất động sản token hóa vẫn gặp khó khăn do cấu trúc pháp lý phức tạp và thị trường thứ cấp (nơi nhà đầu tư có thể bán lại token) còn mỏng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc bắt đầu với những sản phẩm đơn giản và dễ hiểu.
Về yếu tố quyết định thành công, ông Dũng nhấn mạnh ba điểm then chốt. Thứ nhất là thanh khoản thị trường thứ cấp mạnh mẽ - nghĩa là sau khi phát hành, token phải có thể được giao dịch dễ dàng thông qua các sàn trao đổi tự động (AMM - Automated Market Maker, một loại sàn giao dịch tự động dựa trên thuật toán) hay hệ thống giao dịch trực tiếp giữa các bên (OTC).
Thứ hai là sự rõ ràng về quy định và hạ tầng tổ chức, đặc biệt là các tiêu chuẩn nhận diện khách hàng (KYC) và chống rửa tiền (AML).
Thứ ba là chất lượng và quy mô của thị trường tài sản gốc, ví dụ thị trường tín phiếu Kho bạc Mỹ trị giá hơn 25.000 tỷ USD tạo nền tảng vững chắc cho việc token hóa.
Khi được hỏi về cách thiết kế hệ thống để bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, ông Dũng cho biết, kinh nghiệm của các tập đoàn như Fidelity, BlackRock và Franklin Templeton đều hướng tới việc kết hợp giữa tính khả thi pháp lý và sự minh bạch của công nghệ blockchain.
Cụ thể, họ thường sử dụng công ty mục đích đặc biệt (SPV - Special Purpose Vehicle, một loại công ty được thành lập chỉ để thực hiện một mục đích cụ thể) hoặc cấu trúc ủy thác để nắm giữ tài sản vật lý thực tế, trong khi token chỉ đại diện cho quyền lợi của nhà đầu tư đối với những tài sản đó. Quan trọng là những token này không được coi là cổ phiếu hay chứng khoán theo nghĩa truyền thống.
Về mặt lưu ký, tài sản thực phải được giữ tại các tổ chức độc lập như ngân hàng được cấp phép, hoàn toàn tách biệt khỏi tài chính của công ty phát hành token. Để đảm bảo tính minh bạch, hệ thống sử dụng các "oracle" (các dịch vụ cung cấp dữ liệu từ thế giới thực lên blockchain) để xác minh việc nắm giữ tài sản và cập nhật giá trị thực tế.
Điều đó cho thấy, việc cần thiết phải có nhiều lớp bảo vệ và xác minh cho thấy thị trường RWA đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa đổi mới công nghệ và tuân thủ pháp luật, điều này có thể tạo ra rào cản gia nhập cao ban đầu.
|
Ông Đào Việt Dũng, Quản lý cấp cao mảng quản trị rủi ro tại Fidelity International. |
Ba động lực hút vốn quốc tế
Đối với câu hỏi làm thế nào để thu hút dòng vốn nước ngoài vào thị trường RWA Việt Nam, ông Dũng chỉ ra ba động lực chính.
Đầu tiên là lợi suất điều chỉnh rủi ro hấp dẫn - trong môi trường lãi suất cao hiện tại, nhà đầu tư đang tìm kiếm những khoản đầu tư cho dòng tiền ổn định và có thể dự đoán trước. Nếu Việt Nam có thể cấu trúc các sản phẩm tín dụng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hoặc dự án năng lượng tái tạo với định giá rủi ro minh bạch, chúng sẽ trở nên rất hấp dẫn.
Tiếp đến là xu hướng đa dạng hóa đầu tư khu vực. Châu Á - Thái Bình Dương ngày càng được coi là động cơ tăng trưởng toàn cầu, và Việt Nam có những nền tảng kinh tế vĩ mô vững chắc. Việc token hóa tài sản giúp giảm bớt những rào cản truyền thống, cho phép nhà đầu tư quốc tế tiếp cận thị trường Việt Nam dễ dàng hơn.
Và cuối cùng là lợi thế về chi phí của tài sản cơ sở. Các lĩnh vực như bất động sản logistics và hạ tầng năng lượng tái tạo tại Việt Nam có tỷ lệ lợi nhuận trên vốn và triển vọng tăng trưởng tốt hơn so với các thị trường phát triển.
Để đạt được niềm tin từ các nhà đầu tư tổ chức, Việt Nam cần đảm bảo hai yếu tố cốt lõi: sự rõ ràng trong quy định pháp luật và khả năng thực thi, cùng với việc áp dụng các tiêu chuẩn vận hành quốc tế trong tính toán giá trị tài sản ròng (NAV), kiểm toán độc lập và báo cáo.
Năm rủi ro lớn và cơ chế bảo vệ
Bên cạnh những cơ hội, ông Dũng cũng chỉ ra 5 nhóm rủi ro chính trong giai đoạn thí điểm. Rủi ro pháp lý xuyên biên giới phát sinh khi nhà đầu tư ở nước ngoài nhưng tài sản ở trong nước, tạo ra thách thức trong việc thực thi quyền lợi. Rủi ro thực thi tài sản đảm bảo xuất hiện khi quá trình xử lý tài sản thế chấp (như bất động sản) có thể mất thời gian nếu khung pháp lý chưa đủ mạnh.
Rủi ro oracle và định giá là mối quan tâm đặc biệt quan trọng. Oracle là các dịch vụ cung cấp dữ liệu từ thế giới thực lên blockchain, nếu bị tấn công hoặc cung cấp thông tin sai có thể dẫn đến định giá sai lệch nghiêm trọng. Rủi ro vận hành phát sinh từ sự không đồng bộ giữa hệ thống lưu ký, kế toán và blockchain. Cuối cùng là rủi ro thanh khoản thứ cấp - nếu thiếu các nhà tạo lập thị trường hoặc kết nối với các giao thức tài chính phi tập trung (DeFi), nhà đầu tư có thể gặp khó khăn khi muốn thoát vị thế.
Sự đa dạng của các loại rủi ro cho thấy việc vận hành thành công một hệ thống RWA đòi hỏi chuyên môn sâu và phối hợp chặt chẽ giữa nhiều lĩnh vực từ công nghệ đến pháp lý và tài chính.
Để đối phó, Fidelity áp dụng hai cơ chế bảo vệ chính. "Kill switch" (công tắc khẩn cấp) ở cấp hợp đồng thông minh, cho phép đóng băng mọi giao dịch ngay lập tức khi phát hiện vi phạm lớn, tấn công mạng hoặc tranh chấp pháp lý. Bên cạnh đó là sổ tay ứng phó sự cố với các quy trình được thỏa thuận trước để thanh lý tài sản hoặc hoàn tiền trong trường hợp vỡ nợ.
Lộ trình phát triển bền vững
Về việc đánh giá thành công sau giai đoạn thí điểm, ông Dũng khuyến nghị tập trung vào chất lượng hơn là số lượng. Bốn chỉ số quan trọng gồm tổng quy mô phát hành và số lượng giao dịch thành công, độ sâu thanh khoản được đo bằng tỷ lệ giao dịch thứ cấp, mức độ tham gia của nhà đầu tư tổ chức, và tính toàn vẹn vận hành thể hiện qua việc không có sự cố bảo mật nghiêm trọng.
Cho giai đoạn 3-5 năm tới, ông Dũng đề xuất Việt Nam nên bắt đầu với những sản phẩm chất lượng cao và dễ chuẩn hóa như biên lai hàng hóa được token hóa hoặc các khoản phải thu từ dự án hạ tầng. Việc hợp tác với các tổ chức lưu ký và kiểm toán toàn cầu sẽ giúp xây dựng uy tín, đồng thời tận dụng lợi thế về chi phí và các lĩnh vực tăng trưởng mạnh của Việt Nam.
Ông Dũng cũng chia sẻ những con số ấn tượng về triển vọng toàn cầu của thị trường RWA, với ước tính có thể đạt 10.000 tỷ USD tài sản được token hóa vào năm 2030, tập trung chủ yếu vào các quỹ thị trường tiền tệ, bất động sản và tín dụng tư nhân.
Khi được hỏi về cách phát triển thị trường tiền mã hóa trong nước và thu hút nhà đầu tư từ các sàn quốc tế, ông Dũng nhấn mạnh ba yếu tố then chốt.
Thứ nhất là xây dựng niềm tin và minh bạch thông qua việc đảm bảo bảo mật cấp tổ chức, kiểm toán hợp đồng thông minh và tách biệt rõ ràng tài sản của khách hàng.
Thứ hai là tuân thủ các quy định bằng cách học hỏi thực tiễn tốt nhất từ Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) và Ủy ban Chứng khoán và Tương lai Hong Kong (SFC), đặc biệt trong việc thực hiện KYC/AML nghiêm ngặt, bảo hiểm lưu ký và giám sát thời gian thực.
Cuối cùng là khác biệt hóa sản phẩm. Thay vì cạnh tranh trực tiếp trong lĩnh vực giao dịch tiền mã hóa thông thường, Việt Nam nên định vị mình như một thị trường RWA chuyên biệt cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương, tập trung vào token hóa các dự án năng lượng, cấu trúc tương tự quỹ đầu tư bất động sản (REIT) cho logistics, và các nhóm tài trợ thương mại.