
Xu hướng đầu tư tiền mã hóa ngày càng lớn
Trong bối cảnh công nghệ số phát triển, tiền mã hóa đang nổi lên như một tài sản số then chốt, không chỉ thu hút giới đầu tư, mà còn nhận được sự quan tâm đặc biệt của các nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý. Mặc dù còn tiềm ẩn rủi ro, như biến động mạnh, thiếu khung pháp lý rõ ràng và nguy cơ gian lận, rửa tiền, nhưng loại tài sản này cũng mang lại tiềm năng lớn trong huy động vốn, giảm chi phí giao dịch và mở rộng cơ hội tiếp cận vốn cho các công ty khởi nghiệp thông qua các đợt phát hành tiền mã hóa lần đầu (ICO).
Tại Việt Nam, tiền mã hóa chưa được công nhận chính thức, nhưng vẫn là kênh đầu tư hấp dẫn. Theo Triple-A, tỷ lệ người dân Việt Nam sở hữu tiền mã hóa đứng thứ hai thế giới với 21,2%, chỉ sau UAE (34,4%), trong khi con số này tại Mỹ là 15,6%.
Trước sự quan tâm mạnh mẽ của nhà đầu tư, trong tháng 3/2025, Thủ tướng Chính phủ đã giao Bộ Tài chính nghiên cứu, cho phép thí điểm đưa vào vận hành sàn giao dịch tiền mã hóa, để các nhà đầu tư, tổ chức cũng như cá nhân có thể tham gia giao dịch, đầu tư. Tháng 6/2025, Luật Công nghiệp công nghệ số được Quốc hội thông qua, trong đó giao Chính phủ quy định cụ thể về tài sản số.
Việc triển khai xây dựng khung pháp lý quản lý tài sản số, tiền mã hóa tại Việt Nam được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều lợi ích kinh tế, như thu thuế từ giao dịch, thu hút vốn nước ngoài qua thị trường tài sản số và mở rộng cơ hội tiếp cận vốn cho các công ty khởi nghiệp.
Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, sức hút với các sàn giao dịch tiền mã hóa trong nước vẫn còn là ẩn số, khi nhà đầu tư đã quen giao dịch trên các sàn quốc tế. Vì vậy, việc khảo sát và phân tích nhận thức, thái độ và hành vi của nhà đầu tư tiền mã hóa đối với sàn giao dịch tương lai trong nước là rất cần thiết. Kết quả khảo sát sẽ cung cấp những thông tin quan trọng cho các cơ quan quản lý, đơn vị vận hành trong việc phát triển thị trường tiền mã hóa ở Việt Nam.
Để thực hiện, nhóm nghiên cứu đã thiết kế một bộ câu hỏi bao gồm cả câu hỏi đóng và câu hỏi mở, tiến hành khảo sát qua nền tảng Google Form, do Viện Nghiên cứu Phát triển công nghệ ngân hàng (IBT) triển khai từ ngày 9/5 đến ngày 27/5/2025.
Kết quả cho thấy, chỉ các yếu tố thuộc nhóm “Neo” (bối cảnh) - cụ thể là “thái độ đối với việc chuyển đổi” (ATS) và “ảnh hưởng xã hội” (SI) - có tác động đáng kể đến ý định chuyển đổi đầu tư từ sàn quốc tế sang sàn Việt Nam. Các yếu tố như rủi ro hay rào cản pháp lý (nhóm “Đẩy”) hoặc nhận thức, kiến thức và niềm tin vào sàn Việt Nam (nhóm “Kéo”) không được xem là động lực chính để thúc đẩy nhà đầu tư chuyển đổi.
Nhà đầu tư thể hiện mong muốn và đánh giá sự cần thiết có sàn giao dịch tiền mã hóa tại Việt Nam với các ý kiến như: “càng sớm càng tốt”, “có thể mang lại lợi ích về lâu dài”. Mức độ lan tỏa của xu hướng tham gia đầu tư tiền mã hóa trong cộng đồng càng lớn, thì càng thúc đẩy mạnh mẽ ý định và hành vi chuyển đổi.
Lựa chọn sàn giao dịch quốc tế và trong nước
Việc triển khai xây dựng khung pháp lý quản lý tài sản số, tiền mã hóa tại Việt Nam được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều lợi ích kinh tế, như thu thuế từ giao dịch, thu hút vốn nước ngoài qua thị trường tài sản số và mở rộng cơ hội tiếp cận vốn cho các công ty khởi nghiệp
Theo kết quả thống kê nhân khẩu học của 70 nhà đầu tư, sinh viên và người lao động thuộc khu vực tư là 2 nhóm đối tượng chiếm tỷ lệ cao nhất trong cuộc khảo sát, với tỷ lệ tương ứng lần lượt là 40% và 35,71%. Điều này cho thấy, giới trẻ là nhóm nhà đầu tư tích cực và chủ động đối với các hình thức đầu tư mới, mà cụ thể là tiền mã hóa.
Về trình độ học vấn, phần lớn các nhà đầu tư có trình độ trên trung học phổ thông, trong đó có đến 37,14% nhà đầu tư có trình độ sau đại học. Nghĩa là, cuộc khảo sát đã tiếp cận được nhóm những nhà đầu tư thuộc nhóm được trang bị trình độ chuyên môn ở một lĩnh vực đặc thù và họ có thể trình bày những nhận định mang tính chuyên sâu. Phân tích cơ cấu thu nhập hàng tháng cho thấy, nhóm nhà đầu tư có thu nhập từ 5 triệu đồng trở xuống chiếm tỷ lệ cao nhất (35,71%), phù hợp với đặc điểm của nhóm sinh viên, vốn chiếm 40% tổng số người tham gia khảo sát.
Đáng chú ý, nhóm nhà đầu tư có thu nhập cao, bao gồm mức trên 32 triệu đồng (17,14%) và từ trên 10 triệu đồng đến 18 triệu đồng (28,57%), ghi nhận tỷ lệ vượt trội so với nhóm thu nhập từ trên 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng (10%). Điều này cho thấy, mặc dù tiền mã hóa là một kênh đầu tư mới và chưa được cấp phép chính thức tại Việt Nam, nhưng vẫn thu hút đáng kể sự tham gia của các nhà đầu tư ở mọi lứa tuổi, phản ánh sức hấp dẫn của loại hình tài sản này.
Đa số nhà đầu tư (hơn 81%) bày tỏ ý định duy trì hoạt động đầu tư trên cả sàn quốc tế và Việt Nam, nếu sàn nội địa được mở chính thức. Qua đó cho thấy tiềm năng của sàn nội địa trong việc thu hút các nhà đầu tư hiện tại và “tái kích hoạt” những nhà đầu tư đã ngừng giao dịch.
Mong muốn lớn nhất của nhà đầu tư đối với sàn giao dịch tiền mã hóa tại Việt Nam là tính minh bạch. Nhà đầu tư mong muốn sự minh bạch về khung pháp lý (chính sách hỗ trợ, bảo mật) và hệ thống giao dịch (phí, thông tin niêm yết, giám sát) để bảo vệ họ khỏi rủi ro thao túng thị trường và thiếu thông tin - các vấn đề thường gặp trên sàn quốc tế.
Các đề xuất để tăng cường minh bạch bao gồm: xây dựng khung pháp lý rõ ràng để bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, thiết lập cơ chế giám sát độc lập, công khai thông tin thời gian thực về phí/khối lượng/thanh khoản, công bố rủi ro tiềm ẩn và chính sách bảo hiểm tài sản, niêm yết công khai danh sách mã tiền mã hóa, ban hành quy trình giải quyết tranh chấp hiệu quả, đảm bảo quy định hỗ trợ người dùng rõ ràng.
Cần hoàn thiện khung pháp lý về tài sản số
Khoảng 55% nhà đầu tư sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ thuế đối với thu nhập từ tiền mã hóa khi Việt Nam hợp thức hóa loại tài sản này. Tuy nhiên, sự sẵn sàng cũng đi kèm các điều kiện quan trọng: chính sách thuế cần rõ ràng, minh bạch; thuế suất hợp lý (5 - 10%); miễn hoặc giảm thuế trong giai đoạn đầu (3 - 5 năm); chỉ thu thuế trên lợi nhuận thực tế và có cơ chế khấu trừ đối với khoản lỗ.
Có 74% nhà đầu tư nhận định, việc kiểm soát ngoại hối có tác động quan trọng và đa chiều đến quyết định tham gia đầu tư tiền mã hóa trên sàn Việt Nam. Họ đề xuất các kiến nghị liên quan ở các khía cạnh: pháp lý, cơ chế chuyển đổi tiền tệ, quy trình giao dịch và hướng dẫn giao dịch xuyên biên giới.
Nghiên cứu chỉ ra tồn tại khoảng cách đáng kể giữa nhận thức chủ quan và hiểu biết chuyên môn về tiền mã hóa và tài sản số của nhà đầu tư. Một số nhà đầu tư chưa phân biệt chính xác bản chất tiền mã hóa, thậm chí liệt kê cả chứng khoán, vàng, bất động sản vào danh mục tài sản số. Điều này khẳng định nhu cầu cấp thiết về các chương trình nâng cao nhận thức và giáo dục tài chính để cải thiện khả năng đánh giá và ra quyết định đầu tư, cũng như phòng ngừa rủi ro và lừa đảo.
Vì thế, cần hoàn thiện khung pháp lý về tài sản số, bao gồm: xây dựng quy định rõ ràng để bảo vệ quyền lợi và dữ liệu cá nhân; thiết lập cơ chế giám sát và ngăn chặn thao túng thị trường; có chính sách thuế linh hoạt (như thực hiện miễn, giảm thuế trong giai đoạn đầu phát triển thị trường; chỉ đánh thuế trên phần lợi nhuận thực tế); quản lý ngoại hối (có khung pháp lý rõ ràng, phân định trách nhiệm giữa các bên); quy trình chuyển đổi tiền tệ, giao dịch và kê khai thuế được chuẩn hóa; hướng dẫn chi tiết cho các giao dịch xuyên biên giới. Cùng với đó, cần nâng cao nhận thức và giáo dục tài chính, như triển khai chương trình đào tạo về bản chất và rủi ro của tài sản số nhằm giúp nhà đầu tư ra quyết định đúng đắn.
(*) Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển công nghệ ngân hàng (Trường đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM)