Lãi suất huy động rục rịch tăng
Khoảng cách 13,4% so với mức 9,7% giữa tăng trưởng cho vay và huy động cho thấy dòng vốn tín dụng mở rộng nhanh hơn khả năng tích lũy tiền gửi trong hệ thống. Khi nhu cầu vốn của nền kinh tế tăng tốc nhưng huy động không tăng tương ứng, áp lực cạnh tranh lãi suất để hút tiền gửi sẽ ngày càng lớn. Tuy nhiên, dư địa điều chỉnh vẫn bị giới hạn trong bối cảnh lãi suất cho vay đang được duy trì ở mức thấp để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Đến tháng 10/2025, động thái gia tăng lãi suất huy động mới dần rõ nét hơn, phần nào phản ánh nhu cầu vốn cao vào giai đoạn cuối năm - khi doanh nghiệp tăng cường nhập hàng hóa, thanh toán và chuẩn bị cho mùa cao điểm bán hàng Tết.
| |
Ông Lê Hoài Ân, CFA, Founder IFSS, chuyên gia đào tạo và tư vấn hoạt động ngân hàng, CTCP Giải pháp tài chính tích hợp |
Từ cuối quý III/2025, các ngân hàng ghi nhận sự dịch chuyển rõ rệt trên mặt bằng lãi suất huy động. Mức tăng diễn ra rõ nét ở các kỳ hạn ngắn, đặc biệt là nhóm 1-3 tháng, vốn nhạy cảm nhất với biến động thanh khoản. Lãi suất huy động kỳ hạn 3 tháng của toàn ngành đã tăng từ mức trung bình 3,39%/năm cuối tháng 6 lên 3,43%/năm vào cuối tháng 10, sau giai đoạn ổn định trong quý. Ở các kỳ hạn dài, mức tăng khiêm tốn hơn: Lãi suất 6 tháng đạt 4,46%/năm và 12 tháng ở mức 5,08%/năm, tăng 1-3 điểm cơ bản so với cuối quý trước đó. Tuy nhiên, sự gia tăng không diễn ra đồng loạt, mà chỉ tập trung lại một nhóm nhỏ nhất định, cho thấy áp lực thanh khoản có thể chỉ đang diễn ra ở cục bộ một số ngân hàng.
Dữ liệu lãi suất huy động của 27 ngân hàng thương mại trên thị trường chứng khoán cho thấy sự phân hóa ngày càng rõ nét giữa các nhóm ngân hàng. Khối ngân hàng quốc doanh tiếp tục ưu tiên ổn định mặt bằng lãi suất huy động, khi suốt 9 tháng đầu năm 2025, lãi suất kỳ hạn 3 tháng gần như đứng yên ở mức 1,9%/năm.
| |
Ngược lại, nhóm ngân hàng tư nhân lại chứng kiến diễn biến phân mảnh hơn. Trong nhóm bán lẻ, Sacombank (mã STB) nổi bật với mức tăng lãi suất huy động rõ rệt nhất, đạt 3,5%/năm vào cuối tháng 10, tăng 30 điểm cơ bản so với đầu năm. Mặc dù tốc độ tăng trưởng tín dụng và huy động của Sacombank khá cân bằng, sự nhạy cảm của ngân hàng này trước biến động lãi suất huy động xuất phát từ cơ cấu vốn đặc thù: Có tới 76% tổng nguồn vốn đến từ tiền gửi khách hàng, cao hơn đáng kể so với mức trung bình 60% của nhóm ngân hàng bán lẻ. (Bang 1)
Trong khi đó, nhóm ngân hàng bán buôn vẫn giữ được sự ổn định, ngoại trừ MSB (mã MSB) - ngân hàng có mức điều chỉnh mạnh nhất, tăng khoảng 40 điểm cơ bản so với đầu năm. Nhìn lại 3 năm gần đây, MSB duy trì tốc độ tăng trưởng tín dụng vượt trội so với trung bình ngành, song cũng phải đối mặt với áp lực bổ sung vốn ngày càng lớn. Đáng chú ý, tỷ trọng tiền gửi khách hàng của MSB chỉ ở mức 52%, trong khi tỷ lệ vay liên ngân hàng chiếm tới 26%. Do đó, việc tăng lãi suất huy động của MSB vừa giúp đảm bảo nguồn vốn phục vụ tăng trưởng tín dụng, vừa hàm ý những nỗ lực huy động tiền gửi khách hàng.
Ngược lại, một số ngân hàng như Techcombank (mã TCB) hay SeABank (mã SSB) lại chủ động giảm nhẹ lãi suất huy động nhờ lợi thế riêng: Techcombank có nguồn tiền gửi không kỳ hạn (CASA) dồi dào, trong khi SeABank thể hiện sự kiểm soát chi phí đầu vào khi tăng trưởng tín dụng thấp và biên lãi ròng (NIM) suy giảm.
Nhóm ngân hàng quy mô nhỏ tiếp tục là khu vực có mặt bằng lãi suất huy động cao nhất. Các ngân hàng như BAC A BANK (mã BAB), ABBank (mã ABB), Eximbank (mã EIB) và Kienlongbank (mã KLB) ghi nhận mức tăng đáng kể so với đầu năm. Đối với BAC A BANK, Eximbank và Kienlongbank, áp lực đến từ bối cảnh tốc độ tăng trưởng tín dụng cao hơn tăng trưởng tiền gửi từ 3-8%, đồng thời tiền gửi khách hàng chiếm trên 65% tổng nguồn vốn tại các ngân hàng này. Đáng chú ý, ABBank sau năm 2024 sụt giảm huy động tiền gửi tới 9%, nay đã thể hiện nỗ lực mạnh mẽ hơn trong việc thu hút dòng tiền gửi trở lại nhằm phục vụ mục tiêu tăng trưởng tín dụng lên tới 16% trong năm 2025.
| |
COF cũng nhích lên
Tác động của việc lãi suất huy động nhích lên đang trở thành yếu tố cần đặc biệt chú ý vì ảnh hưởng trực tiếp đến COF, NIM và triển vọng lợi nhuận của các ngân hàng. Khi COF tăng nhanh hơn tốc độ cải thiện lợi suất tài sản sinh lãi (YEA), NIM sẽ chịu sức ép thu hẹp trong ngắn hạn - nhất là với những ngân hàng có CASA thấp và cơ cấu huy động tập trung vào tiền gửi có kỳ hạn ngắn. Diễn biến này không chỉ làm giảm dư địa lợi nhuận, mà còn đặt ra thách thức trong việc duy trì mặt bằng lãi suất cho vay cạnh tranh trong giai đoạn tín dụng tăng tốc. (Bang 2)
Số liệu báo cáo tài chính quý III/2025 cho thấy. COF của hầu hết ngân hàng đều có xu hướng tăng. Trong đó, nhóm ngân hàng quốc doanh ghi nhận COF thấp nhất hệ thống nhờ chính sách lãi suất huy động thấp được duy trì xuyên suốt từ năm 2024 đến nay. BIDV (mã BID) và VietinBank (mã CTG) hiện ghi nhận COF dao động quanh mức 3,07-3,26%. Vietcombank (mã VCB) tiếp tục dẫn đầu hệ thống với COF chỉ khoảng 2,24% nhờ CASA luôn nằm trong nhóm cao nhất ngành.
Ở nhóm ngân hàng bán lẻ, COF tăng trở lại từ cuối quý II/2025 sau giai đoạn ổn định trong nửa đầu năm. VPBank (mã VPB) dẫn đầu nhóm với COF cao nhất, tăng từ 4,29% trong quý I lên 4,4% vào quý III, trong khi TPBank (mã TPB) cũng ghi nhận mức tăng đáng kể từ 3,87% lên 4,23%. Dù lãi suất huy động của 2 ngân hàng này không tăng quá mạnh, nhưng do khoảng 25% nguồn vốn đến từ thị trường liên ngân hàng nên việc lãi suất thị trường này biến động mạnh trong thời gian qua đã tác động đáng kể đến COF. Sacombank (mã STB) ghi nhận COF tăng gần 10 điểm cơ bản lên 4,03% trước bối cảnh điều chỉnh tăng lãi suất huy động. Trong khi đó, ACB (mã ACB) duy trì lợi thế về COF thấp khi tăng từ 3,43% lên 3,66%, cho dù lãi suất huy động tăng đáng kể so với đầu năm.
Ngược lại, nhóm ngân hàng bán buôn cho thấy sự ổn định hơn về COF so với các nhóm tư nhân khác. Lợi thế này đến từ tỷ trọng vay liên ngân hàng thấp, cùng với việc đẩy mạnh huy động qua kênh phát hành giấy tờ có giá, giúp nhóm này giảm phụ thuộc vào tiền gửi khách hàng. So với cuối năm 2024, COF của nhóm chỉ nhích nhẹ khoảng 10 điểm cơ bản trong quý III/2025. Trong đó, MBBank (mã MBB) và Techcombank có COF thấp nhất, lần lượt ở mức 3,17% và 3,29% nhờ tỷ lệ CASA cao gần 40%.
MSB ghi nhận mức tăng mạnh nhất với COF tăng 15 điểm cơ bản lên 3,42% vào cuối quý III/2025, phản ánh tác động từ việc điều chỉnh lãi suất huy động so với đầu năm. Trong khi đó, SeABank dù giảm lãi suất huy động khá mạnh nhưng chưa đạt được cải thiện tương ứng về COF, do tỷ trọng tiền gửi khách hàng ở mức thấp và hơn 30% cơ cấu vốn vẫn phụ thuộc vào thị trường liên ngân hàng.
Ở nhóm ngân hàng còn lại, COF duy trì ở mức cao nhất toàn ngành, dao động từ 4,5-6%. BAC A BANK dẫn đầu với COF vượt 5%, phản ánh mặt bằng lãi suất huy động cao đang duy trì. Việc tiếp tục giữ lãi suất đầu vào ở mức cao hơn đáng kể có thể khiến ngân hàng này đối mặt với áp lực chi phí vốn tăng thêm trong quý IV này. Đáng chú ý, COF của Eximbank và Kienlongbank tăng 25-35 điểm cơ bản so với năm 2024 - mạnh nhất trong 3 quý vừa qua, lần lượt đạt 4,09% và 5,16%. ABBank và PGBank (mã PGB) cũng ghi nhận xu hướng tương tự khi tỷ trọng vốn vay liên ngân hàng lên tới gần 30%, khiến COF bị ảnh hưởng trực tiếp bởi đợt tăng mạnh của lãi suất trên thị trường liên ngân hàng.
Tổng thể, xu hướng COF nhích lên ở hầu hết ngân hàng cho thấy áp lực huy động vốn đang dần quay trở lại trong năm 2025. Diễn biến này phần nào phản ánh chênh lệch cho vay - huy động ngày càng nới rộng cùng yếu tố mùa vụ thanh khoản khiến lãi suất huy động tăng nhẹ từ cuối quý III/2025. Tuy nhiên, sự phân hóa rõ rệt giữa các ngân hàng phản ánh thực trạng áp lực gia tăng lãi suất huy động đang diễn ra cục bộ, việc ổn định chi phí đầu vào thời gian tới phụ thuộc chặt chẽ vào cấu trúc nguồn vốn và khả năng quản trị tài sản - nợ của từng ngân hàng.