


PPS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (9,8%)

SLS: Ngày GDKHQ trả cổ tức niên độ 2024-2025 bằng tiền (150%)

MGG: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (15%)

TMS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)

STK: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu (100:45)

HJS: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền (5%)

VLP: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (2%)

SST: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (79,98%)

VHF: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (2,07%)

CTG: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (4,5%)

TGP: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu (100:12)

NAF: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu (10:1)

VNM: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 và tạm ứng đợt 1/2025 bằng tiền mặt (28,5%)

ITS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (1%)

BMI: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu (200:7)

Vinamilk (VNM) thông báo chia cổ tức 28,5% bằng tiền mặt

Các ngân hàng trả 42.000 tỷ đồng cổ tức tiền mặt cho cổ đông, nhà băng nào bạo chi nhất?

PVI chốt quyền chia cổ tức bằng tiền mặt, tỷ lệ 31,5%

SHP: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền (10%)

SSI: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)

TDW: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2024 và còn lại từ năm 2021 trở về trước bằng tiền (11,17%)

KLB: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu (100:60)
