VGT: Ngày GDKHQ chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền (3%)
DLM: Ngày GDKHQ chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền (9%)
BHN: Ngày GDKHQ chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền (12%)
CQT: Ngày GDKHQ chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền (4%)
HPH: Ngày GDKHQ chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền (6%)
VAF: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2022 bằng tiền (9%)
DHP: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền (5%)
PPS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2021 bằng tiền (9%)
VAF: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền (1,5%)
PAI: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền (6%)
MLS: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền (27,1%)
PPS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2020 bằng tiền (11%)
TGM: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt (25%)