Gánh nặng cung ứng vốn cho nền kinh tế vẫn đặt chủ yếu lên vai ngành ngân hàng
Áp lực cung vốn của ngành ngân hàng
Tại Hội thảo “Đa dạng vốn cho phát triển bền vững”, do Báo Tài chính - Đầu tư tổ chức vào trung tuần tháng 12, bà Nguyễn Thị Hài Hòa, Phó tổng giám đốc kiêm Trưởng ban Tài chính Tập đoàn Sun Group nói: “Chúng tôi đầu tư rất lớn, nhưng lại thu tiền lẻ”. Cụ thể, những dự án mang tính biểu tượng như Bà Nà Hills đã được đầu tư và vận hành suốt 16 năm, hay cáp treo Fansipan đã trải qua hơn 12 năm vận hành đều là các dự án cần thời gian rất dài để hoàn vốn. Dòng tiền không đến nhanh, nhưng chi phí đầu tư ban đầu lại vô cùng lớn.
Thế nhưng, thực tế thị trường tín dụng hiện nay lại đang đi ngược với nhu cầu đó. Theo bà Hòa, các tổ chức tín dụng thường xem xét các khoản vay 7 năm đã là dài hạn, còn trên 7 năm bị xếp vào nhóm rủi ro. Sự “lệch pha” giữa nhu cầu vốn dài hạn của doanh nghiệp và khả năng cung ứng của hệ thống tài chính vì thế ngày càng bộc lộ rõ.
Sự lệch pha này càng trở nên gay gắt hơn trong bối cảnh thị trường tài chính có những biến động về thanh khoản. Bà Hòa dẫn chứng câu chuyện trên thị trường tài chính hiện nay, khi tín dụng được đẩy ra thị trường quá nhanh và mạnh, trong khi khả năng huy động vốn của các ngân hàng không theo kịp, trước áp lực đó, chiến lược của nhiều doanh nghiệp tư nhân lớn là tìm đến kênh trái phiếu cho giai đoạn 2026 - 2030. Tuy nhiên, thị trường trái phiếu doanh nghiệp hiện nay vẫn chưa thực sự trở thành “cứu cánh” cho doanh nghiệp cần vốn.
Theo bà Hòa, trái phiếu doanh nghiệp của Việt Nam hiện chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng quy mô thị trường trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu có kỳ hạn từ 10 năm trở lên. Thị trường vẫn chủ yếu tập trung vào các kỳ hạn ngắn từ 1 - 3 năm, sau đó mới đến 3 - 5 năm. Không chỉ là câu chuyện kỳ hạn, mà còn là vấn đề thanh khoản thứ cấp, khi cơ chế để nhà đầu tư có thể thoái vốn sớm vẫn chưa rõ ràng.
“Nếu mua trái phiếu kỳ hạn 10 năm, sau 5 năm nhà đầu tư cần tiền thì cơ chế nào đảm bảo thanh khoản?”, bà Hòa đặt vấn đề.
Từ câu chuyện của doanh nghiệp, bức tranh rộng hơn của nền kinh tế dần hiện ra, gánh nặng cung ứng vốn vẫn đang dồn chủ yếu lên vai hệ thống ngân hàng. Theo bà Hà Thu Giang, Vụ trưởng Vụ Tín dụng các ngành kinh tế, Ngân hàng Nhà nước, tính đến ngày 27/11/2025, dư nợ tín dụng toàn hệ thống đã vượt 18,2 triệu tỷ đồng, tăng 16,56% so với cuối năm 2024. Trong đó, tín dụng cho nông nghiệp, nông thôn chiếm khoảng 23% tổng dư nợ; tín dụng dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm khoảng 19%. Đáng chú ý, tín dụng đối với doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao và công nghiệp hỗ trợ ghi nhận tốc độ tăng trưởng bình quân lần lượt đạt 17,5% và 19,9% trong giai đoạn vừa qua. Có thể khẳng định, tín dụng ngân hàng đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lực tài chính thiết yếu để triển khai nhiều dự án, công trình trọng điểm.
Tuy nhiên, bà Giang thừa nhận, áp lực cung ứng vốn đối với hệ thống ngân hàng vẫn rất lớn, trong bối cảnh thị trường tài chính phát triển chưa cân xứng. Thị trường trái phiếu doanh nghiệp và thị trường chứng khoán còn gặp nhiều khó khăn, chưa phát huy đầy đủ vai trò là kênh cung ứng vốn trung và dài hạn chủ yếu.
“Trong khi đó, nhu cầu vốn trung và dài hạn cho các dự án, công trình trọng điểm quốc gia lại ngày càng gia tăng. Áp lực không chỉ nằm ở quy mô vốn, mà còn ở rủi ro kỳ hạn, khi khoảng 80% tổng tiền gửi của các tổ chức tín dụng là tiền gửi ngắn hạn”, bà Giang nói.
Tăng trưởng tín dụng cao kéo dài làm gia tăng rủi ro vĩ mô
Từ góc nhìn của ông Jochen M. Schmittmann, Trưởng đại diện thường trú Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) tại Việt Nam, Campuchia và Lào, tham vọng là một thế mạnh của Việt Nam nhưng các mục tiêu tăng trưởng quá tham vọng cũng có thể tạo ra áp lực nếu chúng dẫn đến chính sách tài khóa mở rộng quá mức, hoặc tiếp tục dựa vào các công cụ hành chính trong chính sách tiền tệ và tín dụng. Nếu tăng trưởng tín dụng quá mạnh, quá nhanh, có thể gây ảnh hưởng đến ổn định giá cả, chất lượng tài sản ngành tài chính và tỷ giá hối đoái. Trong quá khứ, các giai đoạn tăng trưởng tín dụng rất nhanh có thể dẫn đến nợ xấu gia tăng và áp lực lên bảng cân đối kế toán của các ngân hàng.
Ông Jochen nhấn mạnh: “Tôi xin nói rõ, đây không phải là lập luận chống lại tham vọng. Tuy nhiên, điều này nhắc nhở chúng ta rằng để duy trì tăng trưởng cao trong thời gian dài cần phải nâng cao tiềm năng tăng trưởng, đặc biệt là năng suất. Điều đó cho thấy cần có những cải cách cơ cấu, bao gồm tiếp tục cải cách doanh nghiệp nhà nước, phân bổ vốn tốt hơn và tăng cường cạnh tranh, thay vì chỉ dựa vào kích thích cầu. Song song đó, việc tiếp tục nâng cấp khung chính sách của Việt Nam (tài chính, tiền tệ và ngân sách) và ngày càng dựa vào các công cụ thị trường, giảm bớt việc sử dụng các biện pháp kiểm soát hành chính như trần tín dụng vẫn rất quan trọng”.
Bên cạnh đó, ông Jochen cho rằng, Việt Nam có dư địa tài chính và việc tăng cường đầu tư công, đặc biệt là vào cơ sở hạ tầng và năng lượng là phù hợp, nhưng năng lực thực thi vẫn là một hạn chế quan trọng. Sự chậm trễ trong giải ngân đầu tư công, các vấn đề về giải phóng mặt bằng và tắc nghẽn trong đấu thầu có thể làm suy yếu tác động tăng trưởng của việc chi tiêu cao hơn.
“Vấn đề tài chính cũng rất quan trọng. Thâm hụt ngân sách cao cần được quản lý cẩn thận để duy trì uy tín tài chính. Quan hệ đối tác công - tư có thể giúp huy động vốn tư nhân, nhưng trên thực tế, chúng đã chứng tỏ khó mở rộng nhanh chóng, một phần do chia sẻ rủi ro và sự không chắc chắn về quy định. Rủi ro chính ở đây không phải là chi tiêu nhiều hơn, mà là chi tiêu hiệu quả để đảm bảo rằng đầu tư công cao hơn sẽ chuyển thành lợi ích về năng suất”, ông Jochen nói.
Đáng chú ý, ông Jochen đề cập đến câu chuyện tăng trưởng tín dụng cao và rủi ro trong lĩnh vực tài chính. Cụ thể, tăng trưởng tín dụng đã hỗ trợ phục hồi kinh tế, nhưng tăng trưởng tín dụng cao kéo dài, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản và các lĩnh vực liên quan, có thể làm tăng rủi ro đối với chất lượng tài sản và ổn định tài chính. Việc tiếp tục tăng cường giám sát ngân hàng, khung giải quyết và tính minh bạch xung quanh nợ xấu vẫn rất cần thiết. Tiến bộ hơn nữa trong việc tái cấp vốn cho ngân hàng và cải cách ngân hàng nhà nước sẽ giúp đảm bảo hệ thống tài chính có thể hỗ trợ tăng trưởng mà không tích lũy các điểm yếu tiềm ẩn.
Song song với đó là rủi ro bên ngoài và mô hình tăng trưởng của Việt Nam. Theo ông Jochen, mô hình tăng trưởng của Việt Nam được xây dựng dựa trên hội nhập thương mại và FDI đã mang lại những kết quả ấn tượng. Tuy nhiên, môi trường toàn cầu đang thay đổi, với sự phân mảnh địa chính trị ngày càng gia tăng và những dịch chuyển trong chuỗi cung ứng. Điều này tạo ra cơ hội, nhưng cũng tạo ra những điểm yếu. Để duy trì khả năng phục hồi, cần tiếp tục mở cửa, đa dạng hóa thị trường và sản phẩm xuất khẩu và nền tảng kinh tế trong nước vững mạnh.
“Tóm lại, triển vọng của kinh tế Việt Nam vẫn khả quan, nhưng để duy trì tăng trưởng cao, cần quản lý vĩ mô cẩn trọng, tập trung vào các cải cách nâng cao năng suất và tiếp tục củng cố các khung chính sách. Cân bằng đúng đắn những yếu tố này sẽ giúp tham vọng chuyển hóa thành tăng trưởng bền vững và toàn diện”, ông Jochen nói.
Thông tin bất cân xứng và quản lý rủi ro vẫn là thách thức lớn
![]() |
| TS. Nguyễn Tú Anh, Giám đốc Nghiên cứu chính sách, Trường Đại học VinUni |
Nếu nhìn vào cấu trúc hệ thống tài chính và trình độ phát triển thể chế hiện nay, có thể thấy, trong khoảng 15 năm tới, việc huy động vốn cho các mục tiêu tăng trưởng của Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào hệ thống ngân hàng, tức mô hình bank-based system. Đây không phải là lựa chọn mang tính cảm tính hay bảo thủ, mà xuất phát từ đặc điểm của một nền kinh tế đang phát triển, nơi vấn đề thông tin bất cân xứng và quản lý rủi ro vẫn là thách thức lớn.
Ngân hàng là khu vực đã được chuyên môn hóa cao trong việc thu thập, xử lý thông tin và quản trị rủi ro. Thông qua quá trình thẩm định tín dụng, giám sát dòng tiền và kiểm soát sau cho vay, ngân hàng thực chất đang là trung tâm quản lý rủi ro cho nền kinh tế. Năng lực quản lý rủi ro của ngân hàng đã tăng mạnh cùng với sự phát triển của công nghệ Internet, công nghệ số, trí tuệ nhân tạo. Những công nghệ này cho phép ngân hàng thu thập, xử lý, khai thác dữ liệu lớn, ứng dụng các mô hình định lượng và trí tuệ nhân tạo để nâng cao chất lượng đánh giá rủi ro, giảm chi phí và mở rộng khả năng tiếp cận vốn cho nền kinh tế. Với điều kiện hiện tại của Việt Nam, đây là lợi thế mà các kênh huy động vốn khác khó có thể thay thế trong trung hạn.
Trong khi đó, thị trường vốn vận hành theo logic rất khác. Trên thị trường vốn, rủi ro được chuyển trực tiếp sang nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân. Điều này đòi hỏi một hệ thống pháp lý chặt chẽ, chuẩn mực công bố thông tin cao và năng lực phân tích, đánh giá rủi ro đủ mạnh từ phía nhà đầu tư và quan trọng nhất là mức độ thực thi hợp đồng (contract enforcement) đủ lớn. Với một thị trường còn đang trong quá trình hoàn thiện như Việt Nam, yêu cầu các cá nhân tự “deal rủi ro” là quá sức. Khi nền tảng thể chế, quản trị doanh nghiệp và cơ chế bảo vệ nhà đầu tư chưa đủ vững, thị trường vốn rất dễ rơi vào trạng thái biến động mạnh, tâm lý ngắn hạn và suy giảm niềm tin.
Vì vậy, kỳ vọng thị trường vốn có thể nhanh chóng thay thế vai trò trung tâm của hệ thống ngân hàng trong huy động vốn cho tăng trưởng là chưa phù hợp với điều kiện thực tế. Điều này không có nghĩa là phủ nhận vai trò của thị trường vốn, mà là cần nhìn nhận đúng vị trí của từng kênh trong từng giai đoạn phát triển. Trong trung hạn, ngân hàng vẫn là trụ cột của hệ thống tài chính, trong khi thị trường vốn cần thời gian để tích lũy niềm tin, nâng cao kỷ luật thị trường và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý.
Về dài hạn, khi thể chế được củng cố, quản trị doanh nghiệp được cải thiện và năng lực của nhà đầu tư được nâng lên, cấu trúc hệ thống tài chính của Việt Nam sẽ dần trở nên cân bằng hơn. Tuy nhiên, sự chuyển dịch này cần diễn ra một cách tự nhiên, dựa trên nền tảng thể chế vững chắc, thay vì bị thúc đẩy bởi những kỳ vọng chính sách vượt quá khả năng chịu đựng của thị trường.
Tận dụng tiềm năng của thị trường vốn quốc tế
![]() |
| Ông Tim Evans, Tổng giám đốc Ngân hàng HSBC Việt Nam |
Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên mới của phát triển và Chính phủ đang đặt mục tiêu tăng trưởng hai con số. Để đáp ứng được kỳ vọng này, đất nước cần nguồn vốn vô cùng lớn tài trợ cho các dự án, từ cơ sở hạ tầng tới đổi mới công nghệ. Ngành ngân hàng Việt Nam trong những năm qua đã thực hiện rất tốt mục tiêu tài trợ vốn cho nền kinh tế, nhưng để tăng tốc tăng trưởng và phát triển, Việt Nam cần đa dạng hóa nguồn vốn, đặc biệt cần tiếp cận và tận dụng tiềm năng của thị trường vốn quốc tế.
Việc tiếp cận nguồn vốn quốc tế đem lại một số lợi ích như chi phí vay có thể thấp hơn, nguồn vốn và số lượng các nhà đầu tư đa dạng, với các kênh và công cụ tài chính khác nhau. Thông qua kênh thị trường quốc tế, chính phủ Việt Nam và các công ty có thể kêu gọi vốn từ những thị trường khác nhau, các loại tiền tệ và nhà đầu tư khác nhau, giúp ổn định nguồn tài trợ và tránh cho nền kinh tế trong nước khỏi những cú sốc kinh tế. Bên cạnh đó, cũng có một số lợi ích khác có thể đóng vai trò lớn khi tài trợ các dự án quy mô lớn. Đó là sự linh hoạt trong mục đích sử dụng vốn vay, từ phục vụ vốn lưu động cho tới mua lại các công ty, cho vay công ty con… Đó cũng có thể là thủ tục giấy tờ đơn giản dẫn tới việc tiếp cận vốn nhanh hơn, điều đặc biệt có ích khi tài trợ các dự án lớn, phức tạp và có nhu cầu vốn rất nhanh.
Để có thể tiếp cận được thị trường vốn quốc tế, doanh nghiệp cần vượt qua một số rào cản. Đầu tiên, việc đánh giá xếp hạng tín nhiệm của các tổ chức quốc tế và xếp hạng mạnh là tiên quyết. Tiếp theo, việc công bố thông tin cần toàn diện, thường xuyên và tuân theo chuẩn mực quốc tế. Chỉ khi đạt được điều này, doanh nghiệp mới có thể có được lòng tin và uy tín trước các nhà đầu tư quốc tế và từ đó họ sẽ sẵn lòng rót vốn. Điều thứ ba và quan trọng không kém là quản trị doanh nghiệp. Hiện nay, các nhà đầu tư quốc tế đã không chỉ nhìn vào các con số lợi nhuận chi phí trong hoạt động của một công ty, mà họ còn quan tâm tới các yếu tố ESG và cách các công ty tiếp cận với họ.
Do đó, khi cân nhắc việc tham gia thị trường vốn quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao tiêu chuẩn quản trị doanh nghiệp và sự minh bạch thông qua áp dụng các thông lệ quốc tế, nâng cao chuẩn báo cáo ESG và tài chính, tham gia xếp hạng tín nhiệm bởi các tổ chức quốc tế. Các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng và phát triển các mục tiêu ESG, xây dựng tư duy ESG dài hạn và đưa các nguyên tắc phát triển bền vững vào chiến lược và hoạt động của mình. Ngoài xây dựng tính cạnh tranh trong kinh doanh, các doanh nghiệp cũng cần chú trọng hồ sơ rủi ro của doanh nghiệp, tái cơ cấu và cải thiện cơ cấu tài chính, xây dựng danh sách các dự án phù hợp với các kênh tài trợ khác nhau, từ ECA, tài trợ dự án, trái phiếu…

