Đối với thị trường trái phiếu xanh, tính đến giữa tháng 4/2025, quy mô dư nợ của thị trường này đạt hơn 30.000 tỷ đồng, chiếm 2% tổng quy mô thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam. Khi phát hành trái phiếu xanh/bền vững, doanh nghiệp thường gặp khó khăn lớn nhất ở khâu nào?
Thị trường trái phiếu xanh của Việt Nam tuy đã khởi động nhưng quy mô còn rất khiêm tốn, chỉ chiếm khoảng 2% tổng giá trị trái phiếu doanh nghiệp. Điều này phản ánh thực tế rằng, phát hành trái phiếu xanh không chỉ là gắn thêm nhãn “xanh” cho một dự án, mà là một quy trình phức tạp đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng hàng loạt tiêu chí chặt chẽ.
Thực tế phát triển trái phiếu xanh tại Việt Nam thời gian qua cho thấy, khó khăn lớn nhất của doanh nghiệp khi tiếp cận trái phiếu xanh thường nằm ở cả 3 khâu có tính liên kết chặt chẽ: Lựa chọn dự án, minh bạch thông tin và chi phí tuân thủ.
Thứ nhất, lựa chọn dự án là rào cản căn bản. Nhiều doanh nghiệp vẫn lúng túng trong việc xác định thế nào là “xanh” đúng chuẩn quốc tế. Có dự án tưởng là xanh nhưng lại không đáp ứng được tiêu chí giảm phát thải hay tiết kiệm năng lượng theo khung đánh giá độc lập.
Thứ hai, vấn đề minh bạch thông tin khiến nhà đầu tư dè dặt. Một báo cáo tác động môi trường, nếu chỉ dừng ở mức hình thức sẽ không đủ để thuyết phục thị trường. Nhà đầu tư muốn thấy được số liệu đo lường cụ thể, quy trình giám sát độc lập và cam kết duy trì chuẩn xanh trong suốt vòng đời dự án.
Thứ ba, chi phí tuân thủ là gánh nặng thực tế. Từ việc thuê tư vấn độc lập, đánh giá chuẩn ESG đến việc công bố định kỳ, tất cả đều phát sinh chi phí đáng kể, trong khi lợi nhuận chưa chắc đã bù đắp ngay. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp, ngần ngại tham gia, nhất là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nói cách khác, rào cản không chỉ ở “một khâu”, mà là sự cộng hưởng của cả 3 yếu tố. Muốn thị trường trái phiếu xanh phát triển đúng nghĩa, Việt Nam cần một cơ chế hỗ trợ đồng bộ hơn: Vừa giúp doanh nghiệp hiểu đúng tiêu chuẩn xanh, vừa giảm chi phí tuân thủ và tạo niềm tin cho nhà đầu tư qua hệ thống công bố minh bạch, nhất quán.
Tôi muốn nhấn mạnh thêm rằng, dù có triển khai các chính sách ưu đãi thì việc cân bằng giữa chi phí vốn và hiệu quả sử dụng vẫn là thách thức lớn. Do đó, muốn thị trường trái phiếu xanh phát triển, doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ, chuyển đổi số và nâng chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của thị trường cả về chất lượng và giá thành.
Làm thế nào để giảm chi phí phát hành trái phiếu xanh, vốn thường cao hơn so với trái phiếu thông thường, thưa ông?
Phát hành trái phiếu xanh đòi hỏi nhiều công đoạn, từ đánh giá dự án, thẩm định độc lập, báo cáo tác động môi trường, đến giám sát sau phát hành, nên chi phí cao hơn so với trái phiếu thông thường là điều dễ hiểu. Đây cũng chính là nguyên nhân khiến nhiều doanh nghiệp ngần ngại tham gia thị trường này.
Trong giai đoạn 2017-2024, tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh bình quân đạt hơn 21,2%/năm, cao hơn tốc độ tăng trưởng tín dụng của toàn nền kinh tế. Tuy nhiên, tỷ trọng cho vay lĩnh vực này còn rất khiêm tốn so với quy mô thị trường, chỉ khoảng trên dưới 1 triệu tỷ đồng.
Do đó, để giảm chi phí phát hành trái phiếu, theo tôi, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách nhà nước, cơ chế thị trường và nỗ lực nội tại từ phía doanh nghiệp, cụ thể:
Thứ nhất, chuẩn hóa quy trình và tiêu chí đánh giá xanh. Hiện nay, mỗi tổ chức tư vấn, mỗi định chế tài chính lại có một bộ tiêu chí riêng khiến doanh nghiệp vừa tốn thời gian, vừa phát sinh chi phí lặp. Nếu có bộ tiêu chí quốc gia thống nhất, được công nhận rộng rãi, chi phí thẩm định sẽ giảm đáng kể.
Thứ hai, tăng vai trò của các tổ chức trung gian và nền tảng dữ liệu xanh. Khi có cơ sở dữ liệu chung về dự án xanh, hệ thống chấm điểm ESG minh bạch, doanh nghiệp sẽ không phải bắt đầu từ con số 0 mỗi lần phát hành. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí tư vấn và công bố thông tin.
Thứ ba, chính sách hỗ trợ trực tiếp từ Nhà nước và các định chế tài chính quốc tế là yếu tố then chốt. Có thể xem xét cơ chế ưu đãi thuế, hỗ trợ phí tư vấn, hoặc quỹ bảo lãnh phát hành xanh. Một số quốc gia đã làm rất hiệu quả khi kết hợp vốn công với vốn tư để “kéo giảm” chi phí phát hành trong giai đoạn đầu.
Tóm lại, giảm chi phí phát hành trái phiếu xanh không chỉ là bài toán tài chính, mà là bài toán thể chế và niềm tin. Khi khung tiêu chuẩn rõ ràng, dữ liệu minh bạch và chính sách hỗ trợ được vận hành, chi phí sẽ tự nhiên giảm, thị trường sẽ tự tin mở rộng.
Ông đánh giá thế nào về sự quan tâm của nhà đầu tư quốc tế đối với trái phiếu xanh phát hành bởi ngân hàng và doanh nghiệp Việt Nam?
Trong 10 năm trở lại đây, ngành ngân hàng đã ghi nhận nhiều kết quả tích cực về tăng trưởng xanh.
Các số liệu thống kê từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy, trong giai đoạn 2017-2024, tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh bình quân đạt hơn 21,2%/năm, cao hơn tốc độ tăng trưởng tín dụng của toàn nền kinh tế. Tuy nhiên, tỷ trọng cho vay lĩnh vực này còn rất khiêm tốn so với quy mô thị trường, chỉ khoảng trên dưới 1 triệu tỷ đồng.
| |
TS. Nguyễn Quốc Hùng. |
Bên cạnh đó, việc Chính phủ cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP26 đã gửi một tín hiệu rõ ràng tới thị trường toàn cầu về định hướng chính trị ổn định trong dài hạn.
Sự quyết tâm, cùng các chính sách thu hút đầu tư nước ngoài thông thoáng và minh bạch của Chính phủ đang giúp các nhà đầu tư quốc tế tự tin hơn khi đầu tư vào các dự án có thời gian thu hồi vốn dài (như năng lượng tái tạo, cơ sở hạ tầng xanh…).
Thực tế thời gian qua cũng cho thấy, các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt là các quỹ đầu tư có trách nhiệm xã hội (ESG funds), đang tích cực tìm kiếm cơ hội tại các thị trường mới nổi như Việt Nam.
Một số ngân hàng và doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như BIDV, EVN, Vingroup… đã phát hành trái phiếu xanh và nhận được sự quan tâm từ các tổ chức tài chính quốc tế. Những đợt phát hành này không chỉ mang tính tiên phong mà còn tạo tiền lệ tích cực, giúp nâng cao niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài vào năng lực quản trị và minh bạch của doanh nghiệp Việt.
Theo tôi, nhà đầu tư quốc tế đang nhìn nhận trái phiếu xanh Việt Nam như một kênh đầu tư tiềm năng, không chỉ vì lợi nhuận, mà còn vì giá trị phát triển bền vững.
Đây là cơ hội lớn để Việt Nam vừa huy động vốn, vừa khẳng định vị thế trong chuỗi tài chính xanh toàn cầu. Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam cam kết đồng hành cùng các tổ chức phát hành trong việc nâng cao năng lực, chuẩn hóa quy trình và kết nối hiệu quả với nhà đầu tư quốc tế.