
Năng lượng: Giá dầu tiếp tục giảm hơn 2%, khí LNG cũng giảm mạnh
Trên thị trường dầu mỏ, giá dầu tăng vào thứ Sáu (12/9), nhưng đà tăng bị hạn chế bởi những lo ngại về nhu cầu tại Mỹ. Cụ thể, dầu thô Brent tăng 62 cent (-0,93%) lên 66,99 USD/thùng; dầu thô Mỹ (WTI) tăng 32 cent (+0,51%) lên 62,69 USD thùng. Tính chung cả tuần, dầu Brent giảm hơn 2% và dầu WTI giảm 1,66%.
Bộ Lao động Mỹ cho biết, nền kinh tế Mỹ có thể đã tạo ra ít hơn 911.000 việc làm trong 12 tháng tính đến tháng 3 so với ước tính trước đó. Chỉ số giá tiêu dùng đã tăng 0,4% trong tháng 8, mức tăng lớn nhất kể từ tháng 1, sau khi tăng 0,2% trong tháng 7. Cả 2 loại dầu thô Brent và WTI lần lượt giảm 1,7% và 2% vào thứ Năm (11/9).
Theo báo cáo tháng 9 vừa công bố bởi Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), sản lượng dầu thô toàn cầu được dự báo tăng lên 105,8 triệu thùng/ngày trong năm 2025 và đạt 107,9 triệu thùng/ngày vào năm 2026, sau khi đã vươn lên mức kỷ lục 106,9 triệu thùng/ngày trong tháng 8 nhờ sự gia tăng sản lượng từ nhóm OPEC+. Trong khi đó, nhu cầu tiêu thụ dầu toàn cầu vẫn được dự báo đi lên, nhưng mức tăng không tương xứng với tốc độ mở rộng nguồn cung, khiến nguy cơ dư cung kéo dài trở nên rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, nhu cầu nguyên liệu đầu vào của các nhà máy lọc dầu dự kiến giảm dần cho đến hết tháng 10 do bước vào giai đoạn bảo trì định kỳ sau cao điểm đi lại mùa hè tại Mỹ.
Ngoài ra, tồn kho dầu thô thương mại của Mỹ cũng ghi nhận mức tăng tuần thứ hai liên tiếp, theo dữ liệu của Cơ quan Thông tin Năng lượng (EIA) cho thấy, nguồn cung nội địa tiếp tục dư thừa. Thêm vào đó, triển vọng tiêu thụ từ Trung Quốc - nước nhập khẩu dầu lớn nhất thế giới, vẫn còn thiếu chắc chắn khi kinh tế nước này đối mặt nhiều khó khăn trong lĩnh vực bất động sản và nhu cầu công nghiệp. Điều này càng làm gia tăng áp lực điều chỉnh giảm đối với dầu.
Ở góc nhìn thị trường, Citigroup cho rằng, giá dầu hiện giằng co giữa một bên là rủi ro gián đoạn nguồn cung do căng thẳng địa chính trị leo thang tại Trung Đông và Đông Âu, một bên là thực tế dư cung khi OPEC+ mở rộng sản lượng trong bối cảnh tồn kho toàn cầu vẫn neo cao. Cùng với đó, đà phục hồi gần đây của đồng USD phần nào làm giảm sức hấp dẫn của các tài sản định giá bằng đồng bạc xanh, trong đó có dầu thô.
Trên thị trường khí đốt, diễn biến tiêu cực cũng lan sang. Trong phiên 12/9, giá khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) trên sàn NYMEX giảm mạnh 3,14% xuống mức 2,93 USD/MMBtu.
Áp lực chính đến từ tồn kho tăng vượt dự báo, sản lượng vẫn cao, trong khi hoạt động xuất khẩu giảm do bảo trì đường ống, theo dữ liệu của BloombergNEF. Điều này phản ánh rõ nét tình trạng cung vượt cầu trong ngắn hạn, qua đó duy trì sức ép giảm giá cho thị trường khí.
Kim loại: Vàng tăng 4 tuần liên tiếp, quặng sắt cũng tăng 3 tuần liên tục, đồng thiết lập đỉnh mới
Ở nhóm kim loại quý, trong tuần qua,giá vàng thế giới duy trì gần mức kỷ lục được thiết lập hồi đầu tuần, khi thị trường lao động Mỹ suy yếu đã củng cố kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ thực hiện đợt cắt giảm lãi suất trong tuần này.
Chốt phiên 12/9, giá vàng giao ngay tăng 8,2 USD lên 3.641,4 USD/ounce và khoảng 2% trong tuần - cũng là tuần tăng thứ 4 liên tiếp. Hợp đồng vàng tương lai giao tháng 12//2025 tại Mỹ cũng tăng 0,3% lên 3.686,4 USD/ounce, trong phiên có thời điểm chạm đỉnh 3.655 USD/ounce.
Động lực ngắn hạn chủ yếu đến từ kỳ vọng Fed sẽ sớm khởi động chu kỳ cắt giảm lãi suất, sau khi nhiều dữ liệu kinh tế mới phát đi tín hiệu hạ nhiệt. Cụ thể, số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu tại Mỹ tăng mạnh lên mức cao nhất trong gần 3 năm, trong khi chỉ số giá sản xuất (PPI) tháng 8 bất ngờ giảm 0,1% so với tháng trước. Những yếu tố này làm gia tăng dự đoán Fed sẽ cần nới lỏng chính sách để hỗ trợ tăng trưởng.
Bên cạnh đó, đồng USD tiếp tục suy yếu, khi chỉ số Dollar Index lùi 0,25% xuống 97,53 điểm. Việc “đồng bạc xanh” mất giá đã thúc đẩy dòng tiền tìm đến các tài sản định giá bằng USD, trong đó có vàng.
“Với những yếu tố hỗ trợ và sau bước tăng trong dòng vốn chảy vào các quỹ ETF, chúng tôi đánh giá vàng sẽ tăng lên 3.900 USD/ounce vào giữa năm sau”, chuyên gia phân tích Giovanni Staunovo của UBS dự báo.
Từ đầu năm 2025 tới nay, giá vàng đã tăng khoảng 39% và thường hưởng lợi trong môi trường lãi suất thấp. Các nhà đầu tư coi vàng như một công cụ phòng ngừa rủi ro trước lạm phát và sự bất ổn lớn.
Về các kim loại quý khác, giá bạc tăng 1,32% lên 42,115 USD/ounce; bạch kim tăng 0,14% lên 1.399,8 USD/ounce; palladium tăng 1,5% lên 1.191,46 USD/ounce.
Ở nhóm kim loại màu, giá đồng thiết lập mức đỉnh mới trong hơn 5 tháng nhờ kỳ vọng Fed sớm hạ lãi suất và những lo ngại gia tăng về nguy cơ thiếu hụt nguồn cung trên thị trường toàn cầu.
Trên Sàn giao dịch kim loại London (LME), giá đồng kỳ hạn 3 tháng tăng 0,5% lên 10.097 USD/tấn - mức cao nhất kể từ ngày 26/3/2025 và cả tuần tăng khoảng 2,5%. Từ đầu năm đến nay, giá đồng đã tăng khoảng 15%, song nhiều lần chững lại và chưa thể duy trì ổn định trên ngưỡng tâm lý 10.000 USD/tấn.
Kim loại cơ bản này đã cùng các thị trường khác tăng giá sau khi dữ liệu Mỹ công bố hôm thứ Năm (11/9) cho thấy số đơn xin trợ cấp thất nghiệp tăng vọt, củng cố quan điểm rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất.
Trên Sàn giao dịch Tương lai Thượng Hải (SHFE), hợp đồng đồng được giao dịch nhiều nhất tăng 1,22% lên 81.060 CNY (11.384,67 USD/tấn). Một yếu tố khác củng cố đà tăng là lo ngại nguồn cung thiếu hụt.
Hoạt động khai thác tại mỏ đồng Grasberg ở Indonesia - một trong những mỏ lớn nhất thế giới - vẫn tạm dừng do nỗ lực tìm kiếm công nhân bị mắc kẹt sau sự cố sập lối vào một số khu vực ngầm.
Bên cạnh đó, sản lượng đồng tại Peru - quốc gia sản xuất đồng lớn thứ ba thế giới - đã giảm 2% so với cùng kỳ năm ngoái, còn 228.007 tấn trong tháng 7.
Về các kim loại khác trên sàn LME, giá niken tăng 1,3% lên 15.350 USD/tấn – mức tăng mạnh nhất nhóm. Động lực đến từ thông tin lực lượng đặc nhiệm tại Indonesia tịch thu diện tích đất lớn từ các công ty khai thác trong chiến dịch trấn áp khai thác trái phép. Giá nhôm tăng 0,8% lên 2.695 USD/tấn; kẽm tăng 0,9% lên 2.926 USD/tấn; chì tăng 0,4% lên 2.005 USD/tấn và thiếc tăng 0,3% lên 34.815 USD/tấn.
Ở nhóm kim loại đen, giá quặng sắt kỳ hạn giảm nhẹ trong phiên 12/7 nhưng vẫn tăng tuần thứ ba liên tiếp, nhờ nhu cầu cải thiện tại Trung Quốc – nước tiêu thụ hàng đầu, cùng lo ngại về nguồn cung từ các dự án tại Guinea, mặc dù lượng quặng và thép tồn kho cao hơn đã hạn chế đà tăng.
Cụ thể, hợp đồng quặng sắt giao tháng 1/2026 được giao dịch nhiều nhất trên Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên (DCE) của Trung Quốc giảm 0,06% về 799,5 CNY (112,29 USD/tấn), song vẫn tăng 1,6% trong tuần. Giá quặng sắt chuẩn giao tháng 10/2025 trên Sàn giao dịch Singapore tăng 0,54% lên 106,05 USD/tấn và tăng 1,2% trong tuần.
Nhu cầu quặng sắt phục hồi khi các nhà sản xuất thép nối lại sản xuất, sản lượng kim loại nóng trung bình hàng ngày - thước đo nhu cầu quặng, đã tăng 5% so với tuần trước nữa, đạt mức cao nhất 3 tuần là 2,41 triệu tấn tính đến 11/9/2025, theo dữ liệu từ Công ty Tư vấn Mysteel.
Bên cạnh đó, giá đã tăng mạnh do lo ngại về nguồn cung từ dự án Simandou ở Guinea gia tăng sau khi có báo cáo về việc chính quyền địa phương muốn Rio Tinto xây dựng các nhà máy lọc dầu tại địa phương. Động thái này có thể hạn chế lượng quặng sắt sẵn có để xuất khẩu. Việc giảm mạnh các lô hàng từ nhà cung cấp chính Brazil trong tuần đầu tiên của tháng 9 cũng thúc đẩy tâm lý lạc quan. Tuy nhiên, giá quặng đã thu hẹp đà tăng do lượng thép tồn kho tăng trong mùa cao điểm nhu cầu tháng 9.
Trên sàn SHFE, thép cây giao tháng 4/2026 tăng 19 CNY lên 3.167 CNY/tấn, trong khi thép thanh tháng 10/2025 giữ nguyên ở mức 3.017 CNY/tấn.
Nông sản: Đồng loạt tăng giá
Kết thúc phiên giao dịch cuối tuần qua 12/9, giá lúa mì trên sàn Chicago (CBOT) tăng nhẹ, được thúc đẩy bởi đà đi lên của ngô, dù nguồn cung toàn cầu dồi dào vẫn gây áp lực. Trong báo cáo tháng, Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) điều chỉnh giảm dự báo tồn kho cuối kỳ tại Mỹ nhưng nâng mức dự báo toàn cầu.
Cụ thể, lúa mì đỏ mềm vụ Đông giao tháng 12 (WZ25) tăng 2 cent lên 5,2305 USD/giạ; lúa mì đỏ cứng vụ Đông cùng kỳ hạn (KWZ25) trên sàn Kansas tăng 4,75 cent lên 5,1475 USD/giạ; lúa mì xuân Minneapolis giao tháng 12 (MWEZ25) tăng 0,25 cent lên 5,7175 USD/giạ.
Giá ngô cũng đi lên sau báo cáo cung cầu tháng 9 của USDA. Bộ này nâng ước tính diện tích thu hoạch lên mức cao nhất kể từ năm 1933, đồng thời điều chỉnh sản lượng niên vụ 2025 đạt 16,814 tỷ giạ - mức kỷ lục mới, dù năng suất trung bình giảm nhẹ xuống 186,7 giạ/mẫu Anh.
Tình trạng bệnh nấm lây lan trên các cánh đồng Trung Tây được cho là yếu tố có thể hạn chế năng suất trong vụ thu hoạch. Kết thúc phiên, giá ngô giao tháng 12 (CZ25) tăng 10,25 cent lên 4,30 USD/giạ.
Đậu tương nối dài xu hướng tăng khi USDA điều chỉnh dự báo sản lượng Mỹ lên 4,301 tỷ giạ, cao hơn so với tháng trước nhờ diện tích thu hoạch mở rộng. Năng suất trung bình đạt 53,5 giạ/mẫu Anh, gần sát mức 53,6 giạ của tháng 8.
USDA cũng nâng dự báo tồn kho cuối kỳ thêm 10 triệu giạ, song con số này vẫn thấp hơn kỳ vọng thị trường. Chốt phiên, đậu tương giao tháng 11 (SX25) tăng 12,75 cent lên 10,4625 USD/giạ; khô đậu tương tháng 12 (SMZ25) tăng 90 cent lên 288,6 USD/tấn ngắn; dầu đậu nành tháng 12 (BOZ25) tăng 0,57 cent lên 52,17 cent/pound.
Nguyên liệu công nghiệp: Giá cà phê bật mạnh, đường và ca cao đi xuống, cao su biến động trái chiều
Kết thúc phiên giao dịch cuối tuần qua 12/9, giá đường thô (SB1!) giảm 0,03 cent (-0,2%) xuống 15,79 cent/lb, nhưng vẫn ghi nhận mức tăng 1,5% trong tuần. Giá đường trắng SF1! Cũng giảm 0,6% về 485,20 USD/tấn, với hợp đồng tháng 10 sắp đáo hạn.
Thị trường chịu tác động từ việc Indonesia tạm dừng cấp phép nhập khẩu đường thô trong năm nay, còn Ấn Độ dự kiến vẫn dư thừa để xuất khẩu từ vụ mới.
Trên sàn ICE, giá cà phê Arabica (KC2!) tăng 10,75 cent (+2,8%) lên 3,9685 USD/lb, sau khi đạt mức cao nhất 4 tháng là 3,9855 USD/lb. Tính chung cả tuần, giá Arabica tăng 6,2%, nhờ nguồn cung thắt chặt tại Mỹ khi áp thuế 50% đối với hàng nhập khẩu từ Brazil, khiến lượng hàng từ quốc gia này sang Mỹ trong tháng 8 giảm 46% so với cùng kỳ.
Tương tự, cà phê Robusta (RC2!) tăng 1,8% lên 4.601 USD/tấn. Tại Việt Nam, nguồn cung khan hiếm trước vụ thu hoạch mới khiến lượng giao dịch hạn chế. Trong khi đó, mưa lớn tại Indonesia tiếp tục gây trở ngại cho thu hoạch, làm ảnh hưởng đến chất lượng và sản lượng robusta.
Tại London, hợp đồng ca cao (C2!) giảm 90 bảng (-1,7%) xuống 5.106 bảng/tấn. Tại New York, hợp đồng ca cao (CC2!) giảm 1,4% xuống 7.420 USD/tấn.
Dù vậy, theo giới phân tích, giá ca cao vẫn có khả năng kiểm tra vùng kháng cự 7.747 USD/tấn và tiến tới mốc 8.000 USD/tấn nếu xu hướng phục hồi quay lại.
Thị trường cao su châu Á ghi nhận diễn biến phân hóa trên các sàn lớn. Cụ thể, trên sàn Tocom (Nhật Bản): Hợp đồng RSS3 tháng 9/2025 tăng 0,2 JPY lên 323,2 JPY/kg; tháng 10 giữ nguyên ở mức 321,9 JPY/kg; tháng 11 tăng 3 JPY lên 320,0 JPY/kg; tháng 12 giảm 0,80 JPY về 316,5 JPY/kg.
Trên sàn SHFE: Hợp đồng cao su tự nhiên tháng 9/2025 tăng 10 CNY lên 14.835 CNY/tấn; tháng 10 giảm 45 CNY về 14.910 NDT/tấn; tháng 11 giảm 60 CNY về 14.880 NDT/tấn.
Trên sàn Singapore (SGX): Giá cao su TSR20 đồng loạt giảm nhẹ, với hợp đồng tháng 10/2025 giảm 0,7 cent về 173,1 cent/kg; tháng 11 giảm 0,4 cent về 173,9 cent/kg; tháng 12 giảm 0,7 cent về 174,4 cent/kg.
Trên thị trường quốc tế, giá cao su đã tăng trở lại từ đầu tháng 9 do lo ngại thời tiết bất lợi có thể làm gián đoạn nguồn cung tại khu vực Đông Nam Á. ANRPC dự báo tiêu thụ cao su tự nhiên toàn cầu 2025 tăng 1,3% lên 15,6 triệu tấn, trong đó Trung Quốc tăng 2,5%. Trung Quốc tiếp tục là động lực cầu chính - nước này nhập 4,85 triệu tấn trong 7 tháng đầu năm, tăng 20% so với cùng kỳ năm trước, phù hợp với mức tăng gần 13% trong sản lượng ôtô, thúc đẩy nhu cầu săm lốp.
Tuy nhiên, cạnh tranh gia tăng từ các nhà xuất khẩu khác, đặc biệt Thái Lan với các ưu đãi thuế quan hành lang sông Mekong, là yếu tố cần lưu ý. Nhìn chung, triển vọng thị trường là tích cực nhưng vẫn phụ thuộc vào diễn biến thời tiết, giá toàn cầu và mức độ cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu.
(Nguồn: Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam, Trung tâm Thông tin công nghiệp và thương mại, Thời báo Tài chính Việt Nam, Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập)
(1 bushel lúa mỳ/đậu tương = 27,2 kg; 1 bushel ngô = 25,4 kg).
(USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot, 1 lot = 10 tấn).