Thị trường hàng hóa thế giới tuần từ 13-20/12: Bạc bùng nổ, vượt mặt vàng

(ĐTCK)  Kết thúc tuần giao dịch từ 6-13/12, thị trường hàng hóa thế giới ghi nhận sự bùng nổ của nhóm kim loại quý, với tâm điểm là bạc khi giá lên cao nhất mọi thời đại 67,49 USD/ounce cùng thanh khoản đột biến, trong khi hầu hết các mặt hàng khác trong nhóm năng lượng, nông sản, nguyên liệu công nghiệp kém tích cực.

Kim loại: Bạc lập đỉnh lịch sử; vàng, đồng, quặng sắt và thép đều tăng giá

Ở nhóm kim loại quý, kết thúc phiên cuối tuần qua (19/12), giá vàng giao ngay tại Mỹ tăng 6,2 USD (+0,14%) lên 4.338,8 USD/ounce và cả tuần tăng gần 1%; bạc giao ngay đạt 67,49 USD/ounce và tăng khoảng 9% trong tuần và là tuần tăng thứ 4 liên tiếp; bạch kim tăng 0,6% lên 1.937,5 USD/ounce và tăng 10,5% trong tuần; palladium tăng 1,4% lên 1.709,2 USD/ounce và tăng 14% trong tuần.

Thị trường kim loại quý chuẩn bị kết thúc năm 2025 đầy biến động để hướng tới lợi nhuận kỷ lục. Trong đó, bạc là kim loại nổi bật nhất với mức tăng hơn 127%, bạch kim theo sát phía sau với 120%, vàng tiếp tục đà tăng trưởng kéo dài nhiều năm với mức tăng ấn tượng 65%.

Giá vàng hiện chỉ còn cách đỉnh lịch sử chưa đầy 30 USD, trong khi bạc đã vượt 66 USD/ounce để lập mức cao nhất mọi thời đại. Động lực chính đến từ thị trường lao động Mỹ hạ nhiệt, căng thẳng địa chính trị kéo dài và những hạn chế mang tính cấu trúc về nguồn cung.

Tính từ đầu năm, giá bạc đã tăng gần 130%, bỏ xa mức tăng khoảng 65% của vàng. Không chỉ hưởng lợi từ yếu tố tiền tệ, bạc còn được hậu thuẫn bởi tình trạng thiếu hụt nguồn cung kéo dài. Báo cáo World Silver Survey 2025 cho thấy thị trường bạc toàn cầu đã trải qua 5 năm liên tiếp thiếu hụt mang tính cấu trúc.

Sản lượng khai thác mỏ gần như giậm chân tại chỗ quanh mức 813 triệu ounce mỗi năm, trong khi nhu cầu công nghiệp, đặc biệt từ các lĩnh vực năng lượng tái tạo, xe điện và trung tâm dữ liệu tăng nhanh. Vai trò “2 trong 1” của bạc - vừa là kim loại quý, vừa là nguyên liệu công nghiệp - tạo ra nền tảng cung cầu khác biệt so với vàng.

Điểm đáng chú ý nhất nằm ở khối lượng giao dịch hợp đồng tương lai. Khối lượng giao dịch bạc trên Comex đã vọt lên khoảng 145.000 hợp đồng, tiệm cận mức 200.000 hợp đồng của vàng, một hiện tượng hiếm thấy trong lịch sử.

Thông thường, vàng luôn áp đảo bạc với tỷ lệ giao dịch từ 3:1 trở lên. Hiện tại, tỷ lệ này co hẹp xuống dưới 1,4:1, cho thấy bạc đang được giới đầu tư và các doanh nghiệp công nghiệp sử dụng nhiều hơn để phòng ngừa rủi ro nguồn cung, chứ không chỉ là công cụ đầu cơ ngắn hạn.

Tỷ lệ vàng - bạc hiện đã giảm mạnh từ đỉnh 108 vào năm 2020 xuống quanh mức 65, gần sát mức trung bình dài hạn sau năm 1971 là khoảng 66. Trong các chu kỳ tăng mạnh trước đây của bạc, tỷ lệ này từng rơi xuống dưới 40. Nếu lịch sử lặp lại, bạc vẫn còn dư địa tăng tương đối so với vàng. Đây là cơ sở để một số nhà phân tích đưa ra kịch bản giá bạc có thể tiến tới mốc 100 USD/ounce trong năm 2026.

Việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cắt giảm lãi suất và triển khai các chương trình mua nợ kho bạc đã bơm thêm thanh khoản vào hệ thống tài chính toàn cầu - môi trường vốn có lợi cho kim loại quý. Trong khi đó, rủi ro địa chính trị vẫn ở mức cao, từ căng thẳng liên quan đến dầu mỏ Venezuela đến những diễn biến khó lường trên các điểm nóng toàn cầu. Những yếu tố này tiếp tục củng cố vai trò của vàng và bạc như tài sản phòng thủ trong danh mục đầu tư.

Ở nhóm kim loại màu, giá đồng đi lên nhờ kỳ vọng cắt giảm lãi suất tại Mỹ trong năm 2026 khi lạm phát tiêu dùng giảm, song áp lực từ rủi ro bong bóng AI vẫn hiện hữu.

Kết thúc phiên 19/12, hợp đồng đồng giao dịch sôi động nhất trên Sàn giao dịch tương lai Thượng Hải (SHFE) tăng 0,46% lên 93.180 CNY/tấn (13.234,86 USD/tấn), nhưng khép lại tuần với mức giảm 1,07%. Tuần trước nữa, giá đồng đã lập mức cao kỷ lục ở 94.030 CNY/tấn. Giá đồng kỳ hạn 3 tháng trên Sàn giao dịch kim loại London (LME) tăng 0,29% lên 11.812 USD/tấn và tăng khoảng 2,53% trong tuần.

Tại Mỹ, chỉ số giá tiêu dùng tăng chậm hơn so với kỳ vọng của thị trường trong 12 tháng tính đến tháng 11/2025, theo dữ liệu công bố hôm 18/12, qua đó làm gia tăng kỳ vọng về khả năng cắt giảm lãi suất trong năm 2026.

Trong khi đó, tâm lý hoài nghi bao trùm các giao dịch liên quan đến AI sau đợt sụt giảm của cổ phiếu công nghệ trong tuần trước, cùng với thông tin cho rằng đối tác trung tâm dữ liệu của Oracle là Blue Owl Capital đã rút khỏi thỏa thuận trị giá 10 tỷ USD cho cơ sở tiếp theo của họ. Đồng là kim loại được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm dữ liệu.

Trong nhóm kim loại cơ bản, niken tăng mạnh 3,17% trên sàn SHFE và tăng 1,36% trên sàn LME. Kim loại này, được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ và pin, đã phục hồi sau đợt giảm mạnh hồi đầu tuần, sau khi hiệp hội khai thác mỏ Indonesia - nước sản xuất hàng đầu cho biết, chính phủ nước này sẽ cắt giảm sản lượng quặng niken hàng năm xuống khoảng 250 triệu tấn.

Trên sàn SHFE, giá nhôm tăng 0,89%; kẽm tăng 0,17%; chì tăng 0,42% và thiếc tăng 2,4%. Còn trên sàn LME, nhôm tăng 0,36%; kẽm tăng 0,38%; chì tăng 0,69% và thiếc tăng 1,4%.

Ở nhóm kim loại đen, thị trường sắt thép thế giới ghi nhận sự tăng giá đồng bộ trên tất cả các sàn giao dịch lớn trong phiên cuối tuần qua. Tại Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên (DCE), hợp đồng quặng sắt kỳ hạn tăng 1,63% lên 777,5 CNY (110,43 USD)/tấn - mức giá cao nhất từ đầu tháng 12 tới nay. Cùng chung nhịp đập, giá quặng sắt tại Singapore đánh dấu phiên tăng thứ tư liên tiếp khi đạt ngưỡng 104,55 USD/tấn.

Tại sàn SHFE, giá thép cây giao tháng 8/2026 tăng lên 3.129 CNY/tấn. Các mặt hàng quan trọng khác như thép cuộn cán nóng và thép không gỉ cũng giữ vững sắc xanh với mức tăng lần lượt là 1,05% và 0,53%. Đặc biệt, nhóm nguyên liệu đầu vào gồm than luyện kim và than luyện cốc có sự phục hồi ấn tượng khi đồng loạt tăng trên 5%, xóa sạch mức giảm sâu giai đoạn trước đó.

Đội ngũ phân tích tại Galaxy Futures nhận định rằng, đà tăng trưởng của giá thép và nguyên liệu sản xuất sẽ tiếp tục được củng cố bởi sự cải thiện biên lợi nhuận và nhu cầu tích trữ thực tế. Việc chi phí than đầu vào hạ nhiệt trong tuần trước đã giúp các nhà máy luyện kim giảm bớt áp lực tài chính, từ đó tạo động lực để gia tăng sản lượng cung ứng ra thị trường vào giai đoạn cuối tháng. Mặc dù chỉ số sản lượng gang lỏng có thể tạm giảm trong ngắn hạn, nhưng triển vọng chung vẫn rất khả quan.

Một yếu tố then chốt khác thúc đẩy thị trường chính là làn sóng tái tích trữ hàng tồn kho trước kỳ nghỉ Tết Nguyên đán. Hiện nay, lượng dự trữ nguyên liệu tại các nhà máy ở Trung Quốc đang ở mức thấp, buộc các nhà sản xuất phải đẩy mạnh hoạt động thu mua quặng sắt và than cốc trên quy mô lớn để duy trì vận hành. Bên cạnh đó, các kế hoạch bảo trì thiết bị định kỳ vào cuối năm cũng góp phần làm giảm nguồn cung tạm thời, tạo thêm lực đẩy giúp giá thép duy trì ở mức cao thời gian tới.

Năng lượng: Dầu thô tiếp tục giảm, khí LNG xuống mức thấp nhất 20 tháng

Trên thị trường dầu mỏ, giá dầu thế giới tăng nhẹ trong phiên 19/12 do lo ngại gián đoạn từ lệnh phong tỏa của Mỹ với các tàu chở dầu của Venezuela và thị trường chờ tin tức về thỏa thuận hòa bình giữa Nga - Ukraine.

Cụ thể, giá dầu Brent tăng 65 cent (+1,1%) lên 60,47 USD/thùng, dầu ngọt nhẹ Mỹ (WTI) tăng 51 cent (+0,9%) lên 56,66 USD/thùng. Tuy nhiên, cả 2 loại dầu vẫn giảm khoảng 1% tuần qua, sau khi giảm khoảng 4% vào tuần trước nữa.

Hiện tại, yếu tố gây sức ép lớn nhất lên giá dầu là đàm phán hòa bình tại Ukraine. Một thỏa thuận hòa bình tiềm năng đồng nghĩa với việc dòng chảy dầu mỏ từ Nga - vốn đang chịu nhiều lệnh trừng phạt của phương Tây - có thể quay trở lại thị trường quốc tế mạnh mẽ hơn, làm gia tăng tình trạng dư cung.

Về triển vọng dài hạn, J.P. Morgan đưa ra dự báo ảm đạm khi cho rằng, tình trạng dư thừa dầu mỏ sẽ nới rộng từ năm 2025 sang giai đoạn 2026-2027. Ngân hàng này dự đoán nguồn cung dầu toàn cầu sẽ tăng 3 lần nhu cầu tiêu thụ trong giai đoạn đến năm 2026, tạo ra áp lực giảm giá mang tính cấu trúc đối với thị trường năng lượng.

Áp lực lên thị trường còn gia tăng sau khi dữ liệu kinh tế Trung Quốc công bố ngày 15/12 cho thấy triển vọng nhu cầu toàn cầu suy yếu. Tony Sycamore - chuyên gia phân tích thị trường tại Ngân hàng IG đánh giá, số liệu kém tích cực từ Trung Quốc làm dấy lên lo ngại nhu cầu khó có thể hấp thụ hết lượng nguồn cung đang tăng nhanh.

John Evans - chuyên gia phân tích tại PVM nhận định, căng thẳng tại Venezuela đang đóng vai trò “hãm phanh” cho đà rơi của giá dầu. Nếu không có yếu tố rủi ro địa chính trị này, thị trường có thể đã chứng kiến mức giá thấp hơn nhiều.

Khi giới đầu tư cân nhắc các rủi ro nguồn cung tiềm tàng từ lệnh phong tỏa của Mỹ đối với các tàu chở dầu Venezuela và khả năng nước này gia tăng trừng phạt lên lĩnh vực năng lượng của Nga, giá dầu đã tăng trong 2 phiên 17-18/12.

Trên thị trường khí đốt, giá khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) châu Á giảm xuống mức thấp nhất 20 tháng do nhu cầu yếu trong khu vực và nguồn cung dồi dào.

Cụ thể, giá LNG trung bình kỳ hạn giao hàng tháng 2/2026 tại khu vực Đông Bắc Á chốt tuần ở mức 9,5 USD/triệu đơn vị nhiệt Anh (mmBtu) - thấp nhất kể từ tháng 4/2024, giảm từ mức 10 USD/mmBtu cách đây một tuần. Nguyên nhân chủ yếu do nhu cầu khí đốt ở Đông Bắc Á tiếp tục giảm.

Nguồn cung khí đốt qua đường ống của Trung Quốc đang ổn định và sản lượng điện tái tạo mạnh mẽ ở Nhật Bản góp phần làm suy yếu nhu cầu LNG khu vực, Nelson Xiong - nhà phân tích tại Công ty Dữ liệu và Phân tích Kpler cho hay.

“Chúng tôi dự kiến giá KJM sẽ còn tiếp tục giảm nhẹ. Nhiệt độ cao hơn bình thường ở Đông Bắc Á có thể ảnh hưởng đến nhu cầu sưởi ấm, trong khi nguồn cung LNG từ Thái Bình Dương vẫn dồi dào”, Nelson Xiong đề cập đến chỉ số giá LNG giao ngay của Nhật Bản - Hàn Quốc (JKM) - giá tham chiếu cho LNG tại châu Á.

Việc giá giảm đã thu hút một số nhà nhập khẩu mua vào. Tuy nhiên, không có nhiều khách hàng Trung Quốc và nhiều nhà nhập khẩu chờ đợi giá giảm xuống khoảng 8 USD/mmBtu.

Khi châu Âu bước vào mùa Đông với mức dự trữ thấp hơn so với những năm gần đây, người mua có thể buộc phải tăng cường mua LNG trong tháng Giêng và tháng Hai, S&P Global Energy nhận định.

Trong vận chuyển LNG, giá cước Đại Tây Dương giảm tuần thứ ba liên tiếp về mức 92.000 USD/ngày, trong khi giá cước Thái Bình Dương giảm xuống còn 75.750 USD/ngày, theo nhà phân tích Qasim Afghan của Spark Commodities.

Nông sản: Các mặt hàng chính chưa thể tăng ổn định

Tuần qua, thị trường nông sản ghi nhận giá đậu tương giảm phiên thứ 6 liên tiếp do lo ngại nhu cầu từ Trung Quốc, trong khi lúa mì và ngô duy trì ở mức thấp khi nguồn cung toàn cầu dồi dào..

Dù có sự phục hồi nhẹ vào phiên giao dịch cuối tuần (19/12), giá lúa mì trên sàn CBOT trải qua một tuần giao dịch tiêu cực nhất trong nửa năm qua. Nguồn cung dồi dào từ các cuộc thu hoạch đang diễn ra tại Argentina và Úc đã tạo áp lực lớn, giữ giá duy trì ở mức thấp nhất trong vòng 8 tuần. Triển vọng nguồn cung dài hạn cũng khả quan khi Nga - quốc gia xuất khẩu hàng đầu, dự kiến sẽ đạt sản lượng tới 90 triệu tấn trong vụ tới.

Cụ thể, giá lúa mì mềm đỏ mùa Đông kỳ hạn tháng 3 (WH26) trên sàn CBOT tăng 2 cent lên 5,0975 USD/bushel. Trên các sàn khác, lúa mì cứng mùa Đông đỏ KC tháng 3 (KWH26) giảm 1,75 cent về 5,1525 USD/bushel; trong khi giá lúa mì mùa Xuân giao tháng 3 tại Minneapolis (MWEH26) tăng 5 cent lên 5,78 USD/bushel. Sự phân hóa giữa các loại lúa mì cho thấy tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trước bức tranh cung cầu thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

Sau 2 phiên tăng nhờ hoạt động xuất khẩu sôi động, giá ngô CBOT quay đầu giảm nhẹ khi các nhà giao dịch bắt đầu cân bằng lại trạng thái danh mục trước kỳ nghỉ lễ dài ngày. Dữ liệu từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) cho thấy, doanh số xuất khẩu ngô của Mỹ trong niên vụ 2025-2026 đạt gần 1,8 triệu tấn, nằm trong ngưỡng dự báo lạc quan của thị trường. Tuy nhiên, yếu tố kỹ thuật và tâm lý nghỉ lễ đã khiến giá không thể duy trì đà tăng trưởng.

Cụ thể, giá ngô kỳ hạn tháng 3 (CH26) giảm 0,75 cent về 4,4375 USD/bushel. Theo giới phân tích, dù doanh số xuất khẩu hiện tại đang rất khả quan, nhưng việc thị trường ngũ cốc nói chung đang dư thừa khiến các nhà đầu cơ hạn chế việc nắm giữ vị thế mua lớn trong giai đoạn này. Sự sụt giảm nhẹ này phản ánh một trạng thái tích lũy hơn là một xu hướng giảm sâu của mặt hàng ngô.

Mặt hàng đậu tương tiếp tục chuỗi ngày ảm đạm khi ghi nhận phiên giảm giá thứ 6 liên tiếp, chạm mức thấp nhất kể từ cuối tháng 10/2025. Làn sóng thanh lý các vị thế mua của nhà đầu tư đang diễn ra mạnh mẽ trước những nghi ngại về việc Trung Quốc có thể thực hiện mục tiêu mua 12 triệu tấn hàng theo thỏa thuận thương mại. Áp lực này càng gia tăng khi Brazil - đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Mỹ - đang đón nhận thời tiết vô cùng thuận lợi, hứa hẹn một vụ thu hoạch bội thu vào đầu năm 2026.

Cụ thể, giá đậu tương giao tháng 1 (SF26) giảm 3 cent về 10,4925 USD/bushel. Các mặt hàng liên quan cũng chứng kiến sự sụt giảm đồng loạt khi bột đậu nành tháng 3 (SMH26) giảm 1,2 USD về 301,1 USD/tấn và dầu đậu nành BOH26 giảm 0,18 cent về 48,44 cent/lb. Mặc dù báo cáo hàng ngày của USDA cho thấy một đơn hàng 134.000 tấn vừa được bán cho Trung Quốc, nhưng thông tin này vẫn không đủ để đảo ngược tâm lý tiêu cực trên thị trường trong bối cảnh nguồn cung Nam Mỹ đang dần hiện hữu.

Nguyên liệu công nghiệp: Giá đường bật mạnh, cà phê và ca cao đi xuống, cao su biến động trái chiều

Thị trường nguyên liệu công nghiệp giao dịch trái chiều giữa các nhóm mặt hàng trong phiên 19/12 vừa qua. Trong khi giá đường nỗ lực phục hồi từ đáy ngắn hạn, áp lực dư cung tiếp tục đè nặng lên giá cà phê và ca cao.

Cụ thể, mặt hàng đường ghi nhận một phiên hồi phục kỹ thuật đáng chú ý trên sàn ICE sau khi chạm mức thấp nhất trong hơn 1 tháng. Cụ thể, giá đường thô (SB1!) tăng 2,3% lên 14,82 cent/lb, bù đắp phần nào sau đợt bán tháo mạnh xuống mức 14,38 cent/lb phiên giao dịch trước đó. Dù vậy, tính chung cả tuần, giá đường vẫn giảm 1,9% do những kỳ vọng về việc nới lỏng nguồn cung từ Ấn Độ.

Theo phân tích từ Công ty Môi giới StoneX, nhà sản xuất lớn thứ hai thế giới này có khả năng sẽ bổ sung thêm từ 0,5-1,5 triệu tấn đường vào hạn ngạch xuất khẩu cho năm tới. Triển vọng này càng được củng cố khi các quan chức chính phủ dự báo sản lượng niên vụ 2025-2026 của Ấn Độ sẽ tăng mạnh ở mức 18%.

Song hành với đường thô, giá đường trắng (SF1!) cũng tăng 2,45% lên 426,10 USD/tấn. Tuy nhiên, đà hồi phục này được dự báo sẽ gặp nhiều thách thức do nhu cầu tiêu thụ đang có dấu hiệu sụt giảm tại các thị trường lớn như Trung Quốc và Mỹ. Thêm vào đó, sự suy yếu của đồng Real Brazil so với đồng đô-la Mỹ tiếp tục gây áp lực lên giá hàng hóa xuất khẩu. Tại khu vực châu Âu, tin tức từ Ukraine cho thấy nước này đã hoàn tất thu hoạch 10,74 triệu tấn củ cải đường tính đến ngày 18/12/2025, đạt gần như toàn bộ diện tích gieo trồng, góp phần làm ổn định nguồn cung khu vực.

Trái ngược với đà hồi phục của đường, giá cà phê tiếp tục chịu áp lực điều chỉnh mạnh mẽ trên cả 2 sàn giao dịch. Tại New York, giá cà phê Arabica (KC1!) giảm 1,3% về 3,4065 USD/lb - mức thấp nhất ghi nhận trong 1 tháng qua. Xu hướng giảm này khởi nguồn từ việc chính quyền Mỹ dỡ bỏ thuế quan đối với cà phê nhập khẩu từ Brazil, kết hợp với điều kiện thời tiết lý tưởng tại các vùng canh tác chủ chốt của quốc gia Nam Mỹ này. Mặc dù người tiêu dùng tại Mỹ kỳ vọng chi phí thức uống hàng ngày sẽ giảm bớt, nhưng thực tế phần lớn chi phí phát sinh trước đó vẫn chưa được phản ánh hết vào giá bán lẻ.

Tương tự, giá cà phê Robusta (RC2!) giảm 0,2% về 3.669 USD/tấn. Đây là mức giá đang tiến rất sát tới đáy thấp nhất trong 4 tháng qua, phản ánh tâm lý thận trọng của giới đầu tư trước triển vọng nguồn cung dồi dào từ các nước Đông Nam Á. Báo cáo mới nhất từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) đã tạo thêm áp lực lên thị trường khi dự báo sản lượng cà phê toàn cầu cho niên vụ 2025-2026 sẽ đạt mức cao kỷ lục là 178,8 triệu bao. Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào sự phục hồi sản xuất mạnh mẽ tại Việt Nam và sản lượng đạt đỉnh tại Indonesia, giúp bù đắp hoàn toàn cho mức sụt giảm sản lượng tại Brazil và Colombia.

Mặt hàng ca cao tiếp tục trải qua một tuần giao dịch tiêu cực với biên độ giảm khá rộng. Tại New York, giá ca cao kỳ hạn (CC1!) giảm 1,5% về 5.845 USD/tấn, nâng tổng mức giảm trong tuần lên tới 6,1%. Tâm lý thị trường đang bị chi phối bởi dự báo về một mùa vụ bội thu tại Bờ Biển Ngà, quốc gia cung ứng ca cao hàng đầu thế giới. Mặc dù các chuyên gia từ ADM ISI lưu ý rằng, những trận mưa lớn vượt mức trung bình gần đây có thể gây gián đoạn tạm thời quá trình vận chuyển hàng hóa ra cảng, nhưng yếu tố này chỉ tạo ra sự lo ngại ngắn hạn cho bên bán, chứ chưa đủ sức đảo chiều xu hướng giảm chung.

Tại London, giá ca cao giao sau (C1!) cũng giảm 1% về 4.284 bảng/tấn. Việc nguồn cung từ Tây Phi được dự báo sẽ tăng trưởng ổn định trong mùa vụ này đã thúc đẩy các quỹ đầu tư tiếp tục duy trì trạng thái bán ra. Trừ khi có những biến động bất thường về thời tiết gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng hạt, thị trường ca cao được nhận định sẽ khó có thể tìm lại đà tăng trưởng trong ngắn hạn khi các rủi ro về thiếu hụt nguồn cung dần được tháo gỡ.

Kết thúc phiên cuối tuần qua (20/12), thị trường cao su quốc tế tiếp tục lệch chiều khi các yếu tố thời tiết thuận lợi tại khu vực sản xuất lớn bắt đầu lấn át tác động hỗ trợ từ giá dầu và biến động tỷ giá.

Tại Thái Lan, giá cao su kỳ hạn tháng 1/2026 nhích nhẹ 0,5% lên 61,5 baht/kg. Tuy nhiên, đà tăng không lan tỏa sang các thị trường chủ chốt khác. Trên Sở giao dịch Osaka (OSE), giá cao su kỳ hạn tháng 1 giảm 0,2% về 324,5 JPY/kg, trong khi hợp đồng cao su giao tháng 5/2026 tiếp tục lùi về 331,3 JPY/kg.

Theo Reuters, giá cao su tại Nhật Bản chịu sức ép khi điều kiện thời tiết tại các vùng trồng cao su chính ở Đông Nam Á cải thiện rõ rệt, làm giảm rủi ro gián đoạn nguồn cung. Yếu tố này đã phần nào triệt tiêu tác động hỗ trợ từ việc đồng JPY suy yếu và giá dầu thô tăng.

Tương tự, trên sàn SHFE, hợp đồng cao su giao tháng 3/2026 tăng nhẹ lên 15.375 CNY/tấn, song các kỳ hạn khác không cho thấy xu hướng rõ ràng. Đáng chú ý, hợp đồng cao su butadien - đại diện cho phân khúc cao su tổng hợp giảm nhẹ.

Theo Everbright Futures, thời tiết thuận lợi tại các khu vực sản xuất cao su ở nước ngoài giúp nguồn cung dần hồi phục, trong khi lực mua từ phía nhu cầu chưa đủ mạnh để tạo động lực tăng giá bền vững. Nhận định này cho thấy thị trường đang bước vào giai đoạn “tái cân bằng” sau những biến động mạnh trước đó.

Tại Thái Lan, cơ quan khí tượng xác nhận gió mùa Đông Bắc đang suy yếu, kéo theo lượng mưa tại miền Nam - vùng sản xuất cao su trọng điểm, giảm đáng kể trong giai đoạn từ ngày 17-23/12. Điều kiện này được đánh giá là thuận lợi cho khai thác và vận chuyển, qua đó làm gia tăng áp lực cung trong ngắn hạn.

Tại Nhật Bản, tỷ giá JPY/USD giảm xuống 155,87 JPY/USD khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản bước vào cuộc họp chính sách được kỳ vọng sẽ nâng lãi suất lên mức cao nhất trong 3 thập kỷ, tác động này hiện chưa đủ mạnh để đảo chiều xu hướng giá cao su.

(Nguồn: Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam, Trung tâm Thông tin công nghiệp và thương mại, Thời báo Tài chính Việt Nam, Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập)

(1 bushel lúa mỳ/đậu tương = 27,2 kg; 1 bushel ngô = 25,4 kg).

(USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot, 1 lot = 10 tấn).

N.Tùng

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục