PPH: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)
EMS: Ngày GDKHQ chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền (20%)
SHP: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền (10%)
SZE: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2021 bằng tiền (8%)
VSE: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2021 bằng tiền (3,5%)
TRC: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền (9%)
SHP: Ngày GDKHQ trả cổ tức đọt 1 năm 2021 bằng tiền (10%)
TVM: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu (3%)
PMB: Ngày GDKHQ thanh toán cổ tức năm 2020 bằng tiền (7%)
SEP: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2020 bằng tiền (12,55%)
CDV: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền (10%)
NTL: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền (15%)
THG: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền (15%)
DVC: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền (5%)
QNP: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2019 bằng tiền (16%)
DBH: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2019 bằng tiền (5%)