Lấp dần “khoảng trống bảo vệ”

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK) Bất chấp tần suất thiên tai ngày càng gia tăng và khó lường, thị trường bảo hiểm châu Á nói chung, Việt Nam nói riêng, vẫn được đánh giá giàu tiềm năng. Trong đó, lấp dần “khoảng trống bảo vệ” đang là mục tiêu được đặc biệt quan tâm.
Bảo hiểm rủi ro thiên tai còn nhiều “khoảng trống”. Bảo hiểm rủi ro thiên tai còn nhiều “khoảng trống”.

Từ bài học Yagi đến cảnh báo Wipha

Siêu bão Yagi (cơn bão số 3) năm 2024 được xem là một trong những cơn bão mạnh nhất từng đổ bộ vào miền Bắc Việt Nam trong nhiều thập kỷ - đã để lại hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản. Song, đây cũng là một “bước ngoặt” giúp các doanh nghiệp bảo hiểm rút ra nhiều bài học kinh nghiệm trong công tác cảnh báo, giám định, xử lý tổn thất và chi trả bồi thường.

Khi thông tin về bão Wipha - cũng là cơn bão số 3 - tiến vào Biển Đông với cường độ cấp 11-12, các công ty bảo hiểm đã chủ động phát đi cảnh báo sớm và khuyến nghị kỹ thuật nhằm hỗ trợ khách hàng phòng ngừa tổn thất. Sự chủ động này cho thấy ngành bảo hiểm đang ngày càng nâng cao năng lực phản ứng trước thiên tai.

Trong thiệt hại do đợt giông lốc bất ngờ tại các vùng ven biển phía Bắc ngày 19/7/2025, vụ lật tàu Vịnh Xanh ở Quảng Ninh gây tổn thất đặc biệt nghiêm trọng về người. Các doanh nghiệp bảo hiểm có liên quan đã nhanh chóng rà soát thông tin khách hàng bị ảnh hưởng và kịp thời thẩm định, lên kế hoạch chi trả hàng chục tỷ đồng cho các khách hàng bị tổn thất.

Rủi ro thiên tai, thực tế ngày càng xuất hiện với mức độ nghiêm trọng và khó lường hơn, trong khi “khoảng trống bảo vệ” bảo hiểm vẫn còn rất lớn.

Trong vụ giông lốc bất ngờ vừa qua, nhiều sản phẩm bảo hiểm đã kịp thời phát huy vai trò hỗ trợ khách hàng, từ bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu, đến bảo hiểm du lịch và các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ khác.

Tuy nhiên, một sản phẩm bảo hiểm thiết yếu khác lại vắng bóng trên danh sách chi trả của các doanh nghiệp: Bảo hiểm thân tàu. Đến thời điểm hiện tại, chưa có thông tin nào về bảo hiểm thân tàu cho con tàu gặp nạn nêu trên.

Đây là loại hình bảo hiểm tài sản quan trọng nhất đối với tàu thuyền, giúp bảo vệ chủ tàu khỏi các thiệt hại do cháy, sét đánh, bão lớn, giông lốc, lật úp hay chìm tàu. Trong trường hợp không có bảo hiểm, toàn bộ chi phí khắc phục tổn thất - có thể lên tới hàng tỷ đồng - sẽ do chủ tàu tự gánh chịu.

Dù rủi ro mất trắng con tàu là rất rõ ràng, song thực tế cho thấy, số lượng chủ tàu tham gia loại hình bảo hiểm này còn rất khiêm tốn. Lý do chủ yếu đến từ tâm lý chủ quan, cùng với áp lực phải cắt giảm chi phí vận hành trong bối cảnh kinh tế khó khăn…

Thống kê từ ABIC cho thấy, có 536 hồ sơ yêu cầu bồi thường với số tiền lên tới 177 tỷ đồng sau bão Yagi. Những con số này không chỉ phản ánh mức độ thiệt hại, mà còn là minh chứng cho sự đồng hành của doanh nghiệp bảo hiểm với khách hàng bị tổn thất.

Khoảng trống bảo vệ (protection gap) là sự chênh lệch giữa tổng thiệt hại kinh tế do rủi ro gây ra và phần được bảo hiểm chi trả. Tại Việt Nam, khoảng trống này đang ngày một lớn vì nhiều lý do: Tỷ lệ thâm nhập bảo hiểm thấp (doanh thu phí bảo hiểm/GDP của Việt Nam chỉ đạt khoảng 2,3-2,8%, thấp hơn mức trung bình khu vực ASEAN là 3,35% và toàn cầu là 6,3%); thiếu nhận thức và niềm tin vào bảo hiểm (nhiều người dân vẫn xem bảo hiểm là chi phí, thay vì là công cụ bảo vệ tài chính); khó tiếp cận sản phẩm bảo hiểm (các sản phẩm bảo hiểm truyền thống thường phức tạp, đắt đỏ và không phù hợp với nhu cầu của người thu nhập thấp hoặc ở vùng sâu, vùng xa)... Đặc biệt, khu vực “tam nông” (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) luôn là nhóm dễ bị tổn thương nhất.

Lấp khoảng trống bảo hiểm “tam nông”, cách nào?

Nhìn lại năm 2024, bão Yagi đi qua đã gây ảnh hưởng nặng nề tại nhiều địa phương, với tổng thiệt hại lên tới hơn 83.000 tỷ đồng.

Riêng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank), thiệt hại do bão Yagi gây ra đã ảnh hưởng đến 28.200 khách hàng vay vốn, với tổng dư nợ bị ảnh hưởng ước tính 40.000 tỷ đồng và dư nợ bị thiệt hại trực tiếp gần 17.000 tỷ đồng.

Hoạt động sản xuất - kinh doanh của hàng loạt doanh nghiệp và nông dân bị đình trệ, nhiều gia đình trở nên trắng tay vì mất vốn sản xuất, lâm vào nợ xấu. Trong bối cảnh đó, bảo hiểm có thể trở thành một công cụ tài chính hữu hiệu, giúp người dân và doanh nghiệp có điểm tựa để phục hồi sau thiên tai.

Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là tại không ít nơi, đặc biệt ở khu vực nông nghiệp, vùng sâu, vùng xa, người dân vẫn chưa tiếp cận được với bảo hiểm, nếu có thì cũng rất hạn chế. Khi rủi ro xảy đến, người yếu thế không có bất kỳ lớp phòng vệ nào về tài chính, trong khi khả năng cứu trợ từ Nhà nước không phải lúc nào cũng kịp thời và đầy đủ.

Ông Đỗ Minh Hoàng - Thành viên Hội đồng quản trị Bảo hiểm Agribank (ABIC) cho biết, tại các khu vực nông nghiệp, vùng sâu, vùng xa, người dân thường có thu nhập thấp, ít hiểu biết về bảo hiểm, trong khi rủi ro thì luôn cận kề.

Nếu không có sự hỗ trợ về chính sách và truyền thông thì bảo hiểm - dù có thiết kế tốt đến mấy - cũng khó lòng phát huy tác dụng. Nhà nước cần xác định rõ: Bảo hiểm không chỉ là hàng hóa thị trường, mà là một thiết chế an sinh, giúp giảm gánh nặng ngân sách khi thiên tai xảy đến.

Minh chứng từ các vụ tổn thất bởi rủi ro thiên tai những năm gần đây đã cho thấy vai trò rõ ràng và tích cực của bảo hiểm. Trong đợt bão Yagi năm ngoái, nhiều khách hàng tham gia bảo hiểm tại ABIC đã được chi trả quyền lợi kịp thời.

Thống kê từ ABIC cho thấy, có 536 hồ sơ yêu cầu bồi thường với số tiền lên tới 177 tỷ đồng sau bão Yagi. Những con số này không chỉ phản ánh mức độ thiệt hại, mà còn là minh chứng cho sự đồng hành của doanh nghiệp bảo hiểm với khách hàng bị tổn thất.

Từ một “chiếc phao tài chính” mang tính cứu trợ, bảo hiểm đang dần trở thành một trụ cột trong hệ thống ứng phó rủi ro thiên tai tại Việt Nam. Chính vì vậy, để bảo hiểm trở thành một thiết chế phổ biến và tất yếu trong đời sống xã hội, cần một khung khổ pháp lý rõ ràng, ổn định và có tính thúc đẩy.

Theo các doanh nghiệp bảo hiểm, đối với bảo hiểm nông nghiệp, cần ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ phí bảo hiểm cho người dân tham gia loại hình bảo hiểm này. Đồng thời, cần cho phép kênh bán bảo hiểm qua ngân hàng (bancassurance) được vận hành trong giới hạn bảo vệ khách hàng, minh bạch thông tin và không bị hiểu nhầm là “bán kèm”.

Đặc biệt, Nhà nước cần ban hành nghị định riêng về bảo hiểm nông nghiệp, trong đó quy định rõ quyền lợi, nghĩa vụ, trách nhiệm của các bên tham gia, các mô hình hỗ trợ từ ngân sách nhà nước, cơ chế chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và doanh nghiệp bảo hiểm.

Song song với đó, cần triển khai các chương trình đào tạo, truyền thông nâng cao nhận thức cho người dân nói chung, khu vực “tam nông” nói riêng về bảo hiểm.

Các địa phương nên có cơ chế phối hợp với doanh nghiệp bảo hiểm để cung cấp thông tin, hướng dẫn thủ tục, rút ngắn thời gian bồi thường khi rủi ro xảy ra. Tăng cường ứng dụng công nghệ để theo dõi mùa vụ, cảnh báo sớm thiên tai, làm căn cứ đánh giá thiệt hại khách quan.

Đồng thời, cần khuyến khích các mô hình liên kết “4 nhà” (Nhà nước - Nhà nông - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp), trong đó bảo hiểm đóng vai trò là lớp “áo giáp tài chính” bền vững. Ngoài ra, triển khai thí điểm các mô hình bảo hiểm chỉ số, bảo hiểm rủi ro thời tiết, bảo hiểm nông nghiệp công nghệ cao… cũng là hướng đi cần được hỗ trợ và nhân rộng.

Khi người dân được tiếp cận bảo hiểm đầy đủ và thuận lợi, họ có thể yên tâm sản xuất, giảm thiểu gánh nặng tài chính khi có rủi ro, tăng khả năng phục hồi sau thiên tai. Với Nhà nước, đó là sự giảm tải ngân sách hỗ trợ, tăng tính chủ động trong điều hành và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững.

Gia Linh

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục