Chuẩn bị sức bật mới
Theo nghiên cứu của JLL Việt Nam, dòng vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất toàn cầu đã có sự dịch chuyển đáng kể trong hơn một thập kỷ qua. Trung Quốc ghi nhận xu hướng suy giảm mạnh trong thu hút FDI, từ 57,1% năm 2014 xuống mức 21,7% trong năm 2024.
Ngược lại, các quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, nổi lên như điểm đến thay thế trong chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng của các tập đoàn quốc tế. Tỷ trọng FDI ngành sản xuất chảy vào Việt Nam tăng từ 9,7% năm 2014 lên 18,1% năm 2024. Mức tăng trung bình giai đoạn 2014 - 2024 đạt 12,2%, cao hơn Thái Lan (4,3%), Malaysia (5,4%) và Philippines (1,1%). Điều này phản ánh Việt Nam đang nằm trong nhóm các nước hưởng lợi lớn nhất từ làn sóng dịch chuyển đầu tư ra khỏi Trung Quốc.
Tại Diễn đàn Bất động sản công nghiệp Việt Nam 2025, diễn ra tại TP.HCM vào ngày 29/10 vừa qua, bà Trần Thị Hải Yến, Giám đốc Trung tâm Xúc tiến Đầu tư phía Nam, Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính) đánh giá, trong bối cảnh các nền kinh tế tập trung đẩy mạnh thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao và xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam vẫn được xem là “ngôi sao” trong khu vực nhờ nền tảng chính trị ổn định và chiến lược thu hút đầu tư phù hợp xu thế.
Theo bà Yến, các quốc gia ASEAN đang triển khai nhiều giải pháp mới tại khu kinh tế đặc biệt nhằm nâng cao chất lượng dòng vốn. Dù chịu áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt với các nước trong khu vực, Việt Nam vẫn duy trì lợi thế khi đẩy mạnh công tác quy hoạch, phát triển khu kinh tế, khu công nghiệp và ban hành chính sách ưu đãi vượt trội cho lĩnh vực công nghệ cao.
Đặc biệt, Chính phủ đang quyết liệt tái cấu trúc bộ máy hành chính từ Trung ương đến địa phương theo hướng tinh gọn, hiệu quả hơn; đồng thời, nghiên cứu xây dựng hệ thống xúc tiến đầu tư thống nhất, chuyên nghiệp và tập trung hơn. Mục tiêu là thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao đúng định hướng ưu tiên, thay vì cơ chế “chi phí thấp” như trước đây.
Việt Nam đang chuyển mình sang chiến lược thu hút có chọn lọc, tập trung vào các lĩnh vực mang tính chiến lược như bán dẫn, kinh tế số, cùng việc hình thành trung tâm tài chính tại TP.HCM và Đà Nẵng. Các chuyến công tác cấp cao liên tục của lãnh đạo Đảng và Nhà nước tại các quốc gia có tiềm lực đầu tư cho thấy quyết tâm của Việt Nam trong việc mở rộng quan hệ và thu hút dự án quy mô lớn.
|   |  
  
Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI  |  
  
Bà Yến nhấn mạnh, điểm nghẽn trước đây chủ yếu nằm ở khâu thực thi và hỗ trợ thủ tục cho nhà đầu tư. Do đó, việc tái cấu trúc hoạt động xúc tiến đầu tư hiện nay sẽ giúp Việt Nam nâng cao hiệu quả phối hợp giữa Chính phủ - địa phương - hiệp hội doanh nghiệp, tạo nền tảng bứt phá trong thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao.
“Đây được xem là giai đoạn nén lại, nhằm chuẩn bị cho cú bứt phá mạnh mẽ trong thu hút đầu tư nước ngoài thời gian tới”, bà Yến nói.
Ông Will Trần, Giám đốc cấp cao Khối Cho thuê JLL Việt Nam nhận định, Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu của quá trình dịch chuyển lên các mắt xích giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tín hiệu dịch chuyển ngày càng rõ, dưới tác động của chiến lược “Trung Quốc +1”. Doanh nghiệp Trung Quốc ưu tiên phía Bắc để thuận lợi trong nhập khẩu nguyên liệu, trong khi các tập đoàn phương Tây cũng xem xét mở rộng hiện diện dài hạn tại Việt Nam. Ông cho rằng, đây là thời điểm thuận lợi để Việt Nam đón dòng vốn FDI chất lượng cao, đặc biệt khi nhiều dự án hạ tầng đang được triển khai, góp phần giảm rủi ro và tăng tính minh bạch.
Hiện tại, Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển hệ thống hạ tầng giao thông để nâng cao kết nối quốc gia, tối ưu chuỗi cung ứng và mở ra cơ hội tăng trưởng cho các vùng công nghiệp mới. Mục tiêu là dành tới 7% GDP cho đầu tư cơ sở hạ tầng, đồng thời nâng mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 từ 7% lên 8%. Loạt dự án lớn trải dài từ Bắc vào Nam đã được triển khai và đề xuất triển khai trong giai đoạn tới, với tổng vốn đầu tư lên đến hàng chục tỷ USD như Vành đai 3 TP. HCM, Vành đai 4 Hà Nội, sân bay quốc tế Long Thành, cao tốc Bắc - Nam, đường sắt Lào Cai - Hà Nội - Hải Phòng…
“Rất nhiều tín hiệu tích cực đang xuất hiện, nhà đầu tư đang sẵn sàng tăng vốn mạnh mẽ hơn trong năm tới”, ông Will nhấn mạnh.
Bài toán nhân lực và chuyển đổi xanh
Dẫu vậy, theo giới chuyên gia, có những hạn chế cần khắc phục để Việt Nam gia tăng sức hút với dòng vốn FDI. Ông Đinh Hoài Nam, Giám đốc Phát triển kinh doanh và Thương mại SLP Việt Nam chia sẻ, qua khảo sát các khách hàng, nhiều nhà đầu tư nước ngoài khi đến Việt Nam vẫn gặp không ít khó khăn, đặc biệt là trong thu hút nhân lực chất lượng cao. Một khách hàng của SLP khi chuyển dịch chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Việt Nam phải phỏng vấn 300 hồ sơ để tuyển 100 kỹ sư. Tuy nhiên, khi một tập đoàn đa quốc gia khác tung chiến dịch tuyển dụng mới với mức lương cao hơn, nhiều kỹ sư đang làm việc cho công ty này ngay lập tức chuyển đi, khiến công ty gặp khó khăn trong việc duy trì lực lượng lao động ổn định.
Đồng quan điểm, ông Trường Bùi, Tổng giám đốc Roland Berger Việt Nam và Phó tổng giám đốc hợp danh khu vực Đông Nam Á, nguồn nhân lực đang là bài toán nan giải đối với các nhà đầu tư. Không chỉ là lao động giá rẻ, Việt Nam cần nguồn nhân lực chất lượng cao, bởi hướng phát triển sắp tới là công nghiệp công nghệ cao.
“Yếu tố quan trọng nhất hiện nay là đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Đây tuy là khoản chi lớn, nhưng cần được xem như “chi phí cơ hội” để nâng cấp năng lực quốc gia. Bởi vì nếu không đầu tư cho R&D, chúng ta sẽ mãi chạy theo phía sau các nước như Singapore, Thái Lan hay Trung Quốc. Việt Nam cần chính sách mạnh mẽ khuyến khích doanh nghiệp, trường đại học, viện nghiên cứu đầu tư vào R&D, đó là bàn đạp cho giai đoạn phát triển mới”, Tổng giám đốc Roland Berger Việt Nam nhìn nhận.
Ngoài ra, ông Trường Bùi cho rằng, các khu công nghiệp cần chuyển đổi vai trò, không chỉ dừng ở việc cho thuê đất, mà phải trở thành nền tảng tích hợp (platform) cung cấp giải pháp toàn diện cho nhà đầu tư. Điều này bao gồm hệ thống xử lý nước, vật liệu xanh, hạ tầng năng lượng tái tạo, logistics thông minh, tạo ra môi trường đầu tư bền vững và cạnh tranh hơn trong khu vực.
Phát triển xanh cũng đang là thách thức không nhỏ đối với thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam. Trong bối cảnh các tập đoàn quốc tế ngày càng coi trọng tiêu chuẩn ESG, việc đáp ứng yêu cầu về tiết kiệm năng lượng, xử lý chất thải và giảm phát thải các-bon trở thành điều kiện tiên quyết để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ông Trương Khắc Nguyên Minh, Phó tổng giám đốc Công ty cổ phần Prodezi Long An cho biết, giảm phát thải không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà là sự chuyển đổi toàn diện, từ hạ tầng, sản xuất đến mô hình phát triển.
“Khu công nghiệp truyền thống bắt buộc phải tiến hóa thành khu công nghiệp sinh thái hoặc khu công nghiệp thế hệ mới”, ông Minh nhấn mạnh.
Theo ông Minh, khu công nghiệp sinh thái là mô hình tổng hợp, kết hợp giữa khu sản xuất, khu đô thị và dịch vụ phụ trợ. Cấu trúc này tạo ra sự cộng sinh công nghiệp; trong đó, chất thải của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu đầu vào của doanh nghiệp khác, giúp giảm phát thải và tiết kiệm tài nguyên.
Khuyến nghị được bà Lâm Tố Trinh, Phó tổng giám đốc Phát triển sản phẩm & thị trường Công ty NS BlueScope Việt Nam đưa ra, khi phát triển một khu công nghiệp xanh, cần có quy mô và tiêu chuẩn riêng biệt ngay từ khâu quy hoạch và xây dựng.
“Phát triển xanh không chỉ là khẩu hiệu, mà phải là một quá trình phát triển bền vững. Một khu công nghiệp xanh không thể chỉ tồn tại trong 5 - 10 năm, mà cần được thiết kế để đón dòng vốn đầu tư dài hạn 20 - 30 năm. Do đó, vật liệu sử dụng phải bền vững và thẩm mỹ theo thời gian, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và duy trì giá trị sử dụng lâu dài”, bà Trinh nhấn mạnh.
Cần một luật riêng cho khu công nghiệp sinh thái
Theo ông Trương Khắc Nguyên Minh, Việt Nam hiện đã có hành lang pháp lý ban đầu cho khu công nghiệp sinh thái (với Nghị định 35/2022/NĐ-CP và Thông tư 05/2023 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (cũ) quy định về tiêu chí khu công nghiệp sinh thái).Tuy nhiên, trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới và các hàng rào kỹ thuật xanh đang được áp dụng ngày càng nghiêm ngặt tại châu Âu, Bắc Mỹ, Nhật Bản, Việt Nam cần tiếp tục cụ thể hóa tiêu chuẩn và xây dựng một đạo luật chuyên biệt về khu công nghiệp.
“Nếu có một luật riêng cho khu công nghiệp xanh, đó sẽ là nền tảng để phát triển hệ thống sản xuất bền vững, giúp Việt Nam vừa tuân thủ cam kết quốc tế vừa nâng cao năng lực cạnh tranh”, ông Minh nêu quan điểm.
Từ thực tế làm việc với hàng chục nhà đầu tư nước ngoài, ông Minh cho biết, có nhà đầu tư yêu cầu hỗ trợ kết nối để khí thải đầu ra của họ trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác, nhằm giữ vững tiêu chí ESG toàn chuỗi.
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp FDI hiện đầu tư theo nhóm cộng sinh, tức là, các công ty trong cùng chuỗi sản xuất cùng thuê đất trong một khu công nghiệp sinh thái để đảm bảo liên kết nguyên liệu - năng lượng - logistics. Điều này đòi hỏi chủ đầu tư phải tính toán quy hoạch chiến lược ngay từ đầu, bảo đảm khu công nghiệp đủ quy mô và hạ tầng để đáp ứng chuỗi sản xuất khép kín.
Đồng tình với ý kiến của ông Minh về một số chính sách cho phát triển khu công nghiệp xanh, bà Lâm Tố Trinh cho rằng, nếu Nhà nước ban hành chính sách phát triển các khu công nghiệp xanh, thông minh và tích hợp, Việt Nam sẽ có cơ hội thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao.
Thực tế, chúng ta đã có nhiều chủ trương và định hướng liên quan đến phát triển xanh, tuy nhiên, điều doanh nghiệp mong đợi nhất là các chính sách đó được triển khai hiệu quả trong thực tế. Bên cạnh đó, các chính sách cần có tiêu chí rõ ràng, phù hợp với điều kiện thị trường và có thể áp dụng ngay, giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện và lan tỏa mô hình khu công nghiệp xanh một cách thiết thực.
|   |  
   
| Ông Trương Gia Bảo, Phó chủ tịch kiêm Tổng thư ký Liên chi hội Bất động sản công nghiệp Việt Nam (VIREA) | 
Việc các khu kho bãi và nhà xưởng đạt tỷ lệ lấp đầy cao hiện nay thực chất là phản ứng ngắn hạn trước những thay đổi mang tính dài hạn của dòng vốn đầu tư. Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng đang tạo ra nhu cầu lớn về kho vận, giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn, đặc biệt trong giai đoạn các nhà đầu tư tìm kiếm giải pháp linh hoạt. Làn sóng đầu tư hiện nay có thể xem là bước khởi đầu nhỏ nhưng quan trọng, trước khi Việt Nam đón nhận làn sóng chuyển dịch quy mô lớn hơn trong vài năm tới.
Về năng lực cạnh tranh, cuộc cạnh tranh trong thu hút FDI giữa các quốc gia trong khu vực châu Á đang ngày càng gay gắt. Các nước như Indonesia, Thái Lan, Malaysia, hay gần đây là Ấn Độ đều đưa ra chính sách ưu đãi rất mạnh. Với Việt Nam, lợi thế cạnh tranh không chỉ nằm ở ưu đãi thuế, mà còn ở sự ổn định chính trị, môi trường đầu tư minh bạch và khả năng thích ứng nhanh với xu hướng toàn cầu.
Cơ hội lớn nhất của Việt Nam nằm ở việc chuyển đổi chất lượng dòng vốn FDI - thu hút những dự án công nghệ cao, gắn với chuyển giao tri thức và giá trị gia tăng, thay vì chỉ là các hoạt động gia công. Đây chính là hướng đi phù hợp để chúng ta tận dụng làn sóng dịch chuyển toàn cầu hiện nay. Việt Nam cũng đang định hướng xây dựng hai trung tâm tài chính quốc tế tại TP.HCM và Đà Nẵng, tạo nền tảng để thu hút thêm nguồn vốn và nhân tài…
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là năng lượng và chất lượng cơ sở hạ tầng. Chúng ta có thể nhìn sang bài học của Indonesia - quốc gia đã thúc đẩy tăng trưởng GDP nhờ khai thác hiệu quả tài nguyên và phát triển công nghiệp chế biến sâu. Việt Nam hoàn toàn có thể đi theo hướng tương tự, tận dụng nguồn tài nguyên đất hiếm để phát triển các ngành công nghệ cao, tăng giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
|   |  
   
| Ông Hardy Diec, Giám đốc điều hành Khu công nghiệp Vietnam | 
Việt Nam đang có những bước tiến xa để sẵn sàng đón dòng vốn từ các tập đoàn lớn, thay vì chỉ thu hút các nhà đầu tư quy mô nhỏ như trước đây. Cùng với đó, dòng FDI vào Việt Nam không chỉ dừng lại ở các ngành truyền thống như dệt may hay da giày, mà đã mở rộng sang lĩnh vực công nghệ và trí tuệ nhân tạo, phản ánh sự dịch chuyển rõ nét trong chiến lược thu hút đầu tư.
Do đó, không chỉ về các thủ tục hành chính, mà nhà đầu tư cũng luôn mong muốn các chính sách thuế quan được tạo thuận lợi. Việt Nam cũng cần tiếp tục phát triển dựa trên ba trụ cột quan trọng: tốc độ, hiệu quả chi phí và tăng trưởng bền vững.
Với thị trường thế giới bất định, khi nhà đầu tư đưa ra quyết định, điều họ muốn là có thể nhanh chóng dịch chuyển sản xuất nhanh nhất có thể để có thể hoà vốn, thu hồi lợi nhuận nhanh. Vậy nên, vấn đề cốt lõi chúng ta cần nhìn nhận, xem xét đó chính là chi phí. Bên cạnh đó, nhà đầu tư cũng xem xét đến các yếu tố về phát triển xanh và bền vững.