Xây dựng nền tảng ngân hàng mở: Vượt qua thách thức

(ĐTCK) Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính (Fintech) và nhu cầu cải thiện trải nghiệm khách hàng, xây dựng nền tảng ngân hàng mở (Open Banking) là một bước đi tất yếu của các ngân hàng Việt Nam, phù hợp với xu hướng toàn cầu. Tuy nhiên, việc triển khai Open Banking đặt ra nhiều thách thức về mặt kỹ thuật, pháp lý và sự thay đổi trong tư duy vận hành của các tổ chức ngân hàng truyền thống.
Ông Nguyễn Chiến Thắng, Giám đốc Ban Công nghệ, BIDV

Lợi ích đi kèm rủi ro và thách thức

Open Banking là một hệ sinh thái mà trong đó các ngân hàng chia sẻ dữ liệu thông qua giao diện lập trình ứng dụng (API) với các bên thứ ba như công ty Fintech, nhà cung cấp dịch vụ tài chính và các đối tác khác. Điều này giúp tạo điều kiện cho việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ tài chính sáng tạo, mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng nói riêng, thị trường tài chính nói chung.

Có 4 lợi ích chính mà Open Banking mang lại như sau.

Một là, tăng cường trải nghiệm khách hàng. Open Banking cho phép khách hàng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tài chính được cá nhân hóa dựa trên nhu cầu thực tế.

Hai là, thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Thông qua việc chia sẻ dữ liệu, các Fintech có thể phát triển các giải pháp tài chính mới mẻ và tiện lợi.

Ba là, tăng cường sự cạnh tranh. Open Banking giúp thị trường tài chính trở nên cạnh tranh hơn, buộc các tổ chức tài chính phải cải tiến dịch vụ và giảm chi phí.

Bốn là, hợp tác và mở rộng hệ sinh thái. Các ngân hàng có thể mở rộng quy mô hoạt động bằng cách hợp tác với các Fintech và các đối tác khác.

Tuy nhiên, việc chia sẻ dữ liệu đòi hỏi các tổ chức phải đảm bảo an toàn thông tin và ngăn chặn các nguy cơ bị tấn công mạng; cần có khung pháp lý rõ ràng để quản lý việc chia sẻ dữ liệu và bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Bên cạnh đó, các ngân hàng truyền thống cần thay đổi tư duy, chuyển từ mô hình hoạt động độc quyền sang mô hình hợp tác và chia sẻ.

Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của việc triển khai Open Banking, có các yếu tố thuận lợi như thị trường Fintech đang bùng nổ. Sự phát triển nhanh chóng của các công ty Fintech tạo tiền đề cho việc xây dựng nền tảng Open Banking. Trong khi đó, cơ sở hạ tầng công nghệ ngày càng hoàn thiện. Hạ tầng số như mạng di động, Internet và các công nghệ mới (AI, Blockchain) hỗ trợ mạnh mẽ cho việc triển khai Open Banking. Đặc biệt, người dùng ngày càng mong muốn có các dịch vụ tài chính tiện lợi, nhanh chóng và minh bạch, triển khai Open Banking sẽ đáp ứng được nhu cầu này.

Mặc dù vậy, Việt Nam chưa có quy định cụ thể về Open Banking, gây khó khăn cho việc triển khai. Sự thiếu niềm tin vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể cản trở sự chấp nhận từ phía khách hàng. Đó là chưa kể ngân hàng, Fintech và cơ quan quản lý cần có sự hợp tác chặt chẽ để xây dựng một hệ sinh thái hiệu quả.

Open Bank cần một chiến lược toàn diện với sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan

Các bước xây dựng nền tảng Open Banking

Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý rõ ràng. Cần thiết lập các quy định về quyền truy cập dữ liệu, bảo mật thông tin và trách nhiệm của các bên liên quan. Chính phủ nên học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia tiên phong trong lĩnh vực này như châu Âu (PSD2) hoặc Úc (CDR).

Thứ hai, phát triển hệ thống API tiêu chuẩn. Việc xây dựng các API tiêu chuẩn là yếu tố cốt lõi để đảm bảo khả năng tương thích giữa các tổ chức tài chính và đối tác bên thứ ba. Điều này cần sự tham gia của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam và các cơ quan quản lý.

Thứ ba, đào tạo và nâng cao nhận thức. Các tổ chức ngân hàng cần nâng cao hiểu biết về Open Banking cho nhân viên và khách hàng, đồng thời thúc đẩy tư duy đổi mới trong quản trị và vận hành.

Thứ tư, tăng cường bảo mật dữ liệu. Cần ứng dụng các công nghệ như mã hóa, xác thực đa yếu tố và blockchain để đảm bảo rằng dữ liệu được chia sẻ một cách an toàn.

Thứ năm, thử nghiệm và triển khai theo giai đoạn. Bắt đầu bằng các dự án thử nghiệm (Sandbox) trong phạm vi nhỏ để kiểm tra tính khả thi, sau đó mở rộng phạm vi khi đã có kinh nghiệm và bài học thực tiễn.

Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Để triển khai nền tảng ngân hàng mở thành công, Việt Nam cần một chiến lược toàn diện với sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, ngân hàng, Fintech và khách hàng.

Châu Âu là một trong những khu vực dẫn đầu về Open Banking nhờ vào Quy định dịch vụ thanh toán thứ hai (PSD2) - yêu cầu các ngân hàng phải cung cấp API để chia sẻ dữ liệu với bên thứ ba, đồng thời đảm bảo quyền lợi và bảo mật cho khách hàng. Việt Nam có thể áp dụng mô hình này bằng cách phát triển khung pháp lý tương tự, thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong ngành tài chính.

Kinh nghiệm từ Úc là áp dụng hệ thống Dữ liệu khách hàng (Consumer Data Right - CDR), trong đó khách hàng có quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân của mình và lựa chọn các dịch vụ phù hợp. Bài học rút ra cho Việt Nam là phải xây dựng niềm tin của người dùng bằng sự minh bạch và khả năng kiểm soát dữ liệu.

Trong quá trình triển khai Open Banking, các bên liên quan đều có vai trò quan trọng. Chính phủ và cơ quan quản lý ban hành các quy định pháp lý về Open Banking và bảo vệ dữ liệu; tạo điều kiện cho các dự án thử nghiệm (sandbox) để kiểm tra và điều chỉnh chính sách. Ngân hàng truyền thống nâng cấp hệ thống công nghệ và hạ tầng để hỗ trợ việc chia sẻ dữ liệu, xây dựng chiến lược hợp tác với Fintech và các đối tác. Các công ty Fintech phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo dựa trên dữ liệu được chia sẻ; đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư. Khách hàng hiểu rõ quyền lợi của mình trong hệ thống Open Banking, tham gia vào quá trình thử nghiệm và đóng góp ý kiến để cải thiện dịch vụ.

Với tiềm năng hiện có, cùng những bài học từ các nước đi trước, Việt Nam có thể trở thành một trong những quốc gia tiên phong trong khu vực về Open Banking.

Xây dựng nền tảng Open Banking tại Việt Nam không chỉ là một bước tiến quan trọng để hiện đại hóa ngành tài chính, mà còn mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế số. Một số ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam như BIDV đã đặt những viên gạch đầu tiên cho lộ trình phát triển nền tảng Open Banking.

Cụ thể, BIDV Open API cung cấp cho doanh nghiệp, trung gian thanh toán, các công ty cung cấp nền tảng bán hàng, nền tảng quản lý trường học, nền tảng quản lý khách sạn, các công ty phát triển giải pháp công nghệ sáng tạo… cơ hội trải nghiệm các gói API để tích hợp dịch vụ ngân hàng trực tiếp lên nền tảng/phần mềm/giải pháp của mình. BIDV đã sẵn sàng hàng trăm API đặc thù có khả năng tùy biến linh hoạt theo từng đối tác.

Trong quá trình trải nghiệm hệ thống này, các đối tác đánh giá cao về khả năng thiết kế giải pháp chuyên sâu theo lĩnh vực kinh doanh của đối tác để mang đến tiện ích tối đa cho người sử dụng. Trong đó, 15 gói API có tần suất sử dụng nhiều nhất được chia thành 4 nhóm gồm dịch vụ thanh toán (vấn tin tài khoản doanh nghiệp, chuyển tiền trong nước, thanh toán lương, thanh toán hóa đơn, đăng ký thanh toán hóa đơn định kỳ, tra soát); dịch vụ thu hộ (thu hộ doanh nghiệp, thu hộ tiểu thương, đối soát thu/chi hộ tự động); dịch vụ thanh toán trực tuyến (cổng thanh toán, ví điện tử cá nhân, ví điện tử doanh nghiệp); tiện ích (thông tin ngân hàng như mạng lưới, lãi suất, tỷ giá, BIDV QR Code).

Sau gần 4 tháng ra mắt, từ cuối tháng 11/2023 đến cuối tháng 3/2024 đã có gần 60 đối tác trải nghiệm hệ thống BIDV Open API, với hơn 17.000 lượt thử nghiệm trên môi trường Sandbox và đăng ký tích hợp với BIDV.

Nguyễn Chiến Thắng

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục