


PHR: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (13,5%)

HND: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (1%)

HNA: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)

MBB: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (3%) và cổ phiếu (100:32)

DRL: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2025 bằng tiền (20%)

NTC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (60%)

HAD: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (12%)

BIC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (15%) và cổ phiếu thưởng

DRI: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (5%)

SIV: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (10%) và cổ phiếu (100:15)

FRC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)

PWS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)

VDT: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (8%)

BDG: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (25%)

TED: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (20%)

DXP: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)

BIO: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (9%)

TRA: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền (20%)

NTP: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền (10%)

TVH: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (41%)

NLS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (13%)

VMS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (8%)
