Triển vọng FDI của Việt Nam trong bối cảnh dịch chuyển toàn cầu

0:00 / 0:00
0:00
Làn sóng điều chỉnh chính sách thương mại từ Mỹ đến Liên minh châu Âu (EU) và Nhật Bản đang tái định hình dòng vốn đầu tư toàn cầu. Trong bối cảnh đó, Việt Nam nổi lên như điểm đến tiềm năng khi các tập đoàn quốc tế tìm kiếm môi trường sản xuất ổn định và bền vững hơn.
Trong 3 quý đầu năm 2025, vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt 28,54 tỷ USD, tăng 15,2% so với cùng kỳ 2024. Trong 3 quý đầu năm 2025, vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt 28,54 tỷ USD, tăng 15,2% so với cùng kỳ 2024.

Tái cấu trúc đầu tư toàn cầu mở lối cho Việt Nam

Dòng vốn toàn cầu đang một lần nữa dịch chuyển. Khi các nền kinh tế lớn ưu tiên sản xuất trong nước, nhà đầu tư quốc tế bắt đầu đánh giá lại nơi đặt niềm tin của họ. Họ không chỉ tìm kiếm nơi có chi phí thấp nhất, mà còn là thị trường có tính ổn định, uy tín thể chế và giá trị dài hạn. Việt Nam đang dần trở thành tâm điểm trong sự lựa chọn đó. Nền sản xuất đã được kiểm chứng của Việt Nam là nền tảng, nhưng giai đoạn tăng trưởng tiếp theo sẽ phụ thuộc vào giá trị thay vì sản lượng, tức là, Việt Nam có thể tiến bao xa từ một “công xưởng” sang một “đối tác đổi mới và đáng tin cậy”.

Chính sách “thuế đối ứng” của Mỹ, cùng khả năng các nền kinh tế phát triển như châu Âu và Nhật Bản sẽ áp dụng biện pháp tương tự, không chỉ là thay đổi về thuế. Đây là sự dịch chuyển mang tính chiến lược, khi các nước phát triển siết chặt chuỗi cung ứng công nghệ cao và tái thiết năng lực sản xuất nội địa. Với Việt Nam - nền kinh tế định hướng xuất khẩu, đây vừa là phép thử, vừa là cơ hội để tái định hình dòng vốn FDI trong giai đoạn tới.

Theo Báo cáo Đầu tư toàn cầu 2025 của UNCTAD (Hội nghị Liên hợp quốc về thương mại và phát triển), FDI vào châu Âu giảm 58%, trong khi Đông Nam Á tăng 10%, phản ánh xu hướng tái cân bằng chuỗi cung ứng toàn cầu. Ở Việt Nam, vốn FDI đăng ký trong 9 tháng đầu năm 2025 đạt 28,54 tỷ USD, tăng 15,2% so với cùng kỳ; vốn thực hiện đạt 18,8 tỷ USD, mức cao nhất trong 5 năm. Tuy nhiên, vốn đăng ký mới giảm 8,6%, cho thấy nhà đầu tư đang thận trọng hơn, tập trung vào hiệu quả, khả năng chống chịu và tính bền vững thay vì mở rộng ồ ạt. Trong khi đó, vốn mở rộng dự án hiện hữu tăng 48% và góp vốn, mua cổ phần tăng 35%, phản ánh niềm tin dài hạn nhưng chọn lọc hơn của nhà đầu tư.

Ông Rizwan Khan, Giám đốc điều hành Acclime Vietnam.

Ông Rizwan Khan, Giám đốc điều hành Acclime Vietnam.

Những thay đổi này được củng cố bởi các chính sách toàn cầu mới. Thuế tối thiểu toàn cầu và hàng loạt hiệp định thương mại mới đang buộc các tập đoàn đa quốc gia phải đánh giá lại chuỗi sản xuất và cấu trúc chi phí. Khi ưu đãi thuế truyền thống mất dần tác dụng, lợi thế cạnh tranh của Việt Nam sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào chất lượng thể chế, tính minh bạch trong quản lý và các cơ chế hỗ trợ phi thuế quan, như khả năng tiếp cận đất công nghiệp, hạ tầng chất lượng cao, quy trình cấp phép tinh gọn và nguồn lao động có tay nghề. Đây sẽ là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam duy trì vị thế trong cuộc đua thu hút đầu tư vào châu Á.

Các tiêu chuẩn thương mại toàn cầu khắt khe hơn không chỉ mang tính ràng buộc, mà còn mở ra cơ hội cho những nền kinh tế thích ứng nhanh và linh hoạt. Khi Mỹ, EU và Trung Quốc đồng loạt nâng yêu cầu về chất lượng, minh bạch và phát triển bền vững, Việt Nam có thể biến việc tuân thủ quy định thành lợi thế cạnh tranh, thông qua việc nâng cấp tiêu chuẩn sản xuất và tăng giá trị nội địa.

Chẳng hạn, quyết định của Mexico áp thuế nhập khẩu với hơn 1.400 mặt hàng đã vô tình tạo lợi thế cho Việt Nam - quốc gia thành viên CPTPP, được hưởng ưu đãi thuế và quy tắc xuất xứ linh hoạt. Nhờ vậy, nhiều tập đoàn đang chuyển hướng sản xuất sang Việt Nam để đa dạng hóa chuỗi cung ứng và giảm rủi ro địa chính trị.

Những thay đổi toàn cầu đang thể hiện rõ nhất tại các khu công nghiệp và khu chế xuất, nơi Việt Nam đang chuyển trọng tâm từ “mở rộng quy mô” sang “cải tiến chất lượng”. Sau hơn một thập kỷ dẫn đầu tăng trưởng nhờ sản xuất, các khu công nghiệp của Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình sang mô hình xanh, thông minh và công nghệ cao, phù hợp với Chiến lược Tăng trưởng xanh quốc gia.

Các cải cách pháp lý gần đây, đặc biệt là Luật số 57/2024/QH15 và Nghị định 182/2024/NĐ-CP, đã đơn giản hóa thủ tục cấp phép, bổ sung ưu đãi cho dự án công nghệ cao và hỗ trợ tới 50% chi phí R&D hoặc đầu tư hạ tầng. Song song đó là các ưu đãi thuế và giảm phí sử dụng đất cho cơ sở đạt chứng nhận “xanh”.

TP.HCM đang dẫn đầu xu hướng này. Với 66 khu hiện hữu trên 27.000 ha và kế hoạch mở rộng lên 105 khu vào năm 2050, Thành phố đang thí điểm chuyển đổi 5 khu lớn gồm Tân Thuận, Hiệp Phước, Tân Bình, Cát Lái và Bình Chiểu thành khu công nghiệp sinh thái tích hợp logistics, R&D và dịch vụ hỗ trợ. Từ nay đến năm 2030, TP.HCM đặt mục tiêu thu hút 21 tỷ USD vốn FDI mới, với trọng tâm là công nghiệp xanh, công nghệ số và sản xuất thông minh.

Hướng đi chiến lược để duy trì sức cạnh tranh

Giai đoạn tăng trưởng tiếp theo của Việt Nam sẽ phụ thuộc vào giá trị, thay vì sản lượng. Tức là, Việt Nam có thể tiến bao xa từ một “công xưởng” sang một “đối tác đổi mới và đáng tin cậy”.

Năm 2025 mở ra kỷ nguyên phát triển mới, với định hướng đến năm 2030 Việt Nam trở thành nước công nghiệp có thu nhập trung bình cao và đến năm 2045 là quốc gia phát triển có thu nhập cao. Chính phủ xác định “Bộ tứ trụ cột” làm nền tảng cải cách, gồm Nghị quyết 57-NQ/TW về chuyển đổi số và khoa học - công nghệ; Nghị quyết 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế; Nghị quyết 66-NQ/TW về cải cách thể chế; Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân.

Trong đó, Nghị quyết 68-NQ/TW được coi là bước ngoặt khi đảm bảo cho doanh nghiệp tư nhân ba quyền cốt lõi: tiếp cận thị trường, nguồn lực và quyền sở hữu tài sản, đặt nền móng cho môi trường đầu tư bình đẳng, ổn định và dựa trên pháp quyền giữa khu vực trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.

Chương trình cải cách được triển khai qua ba trụ cột: hiệu quả thể chế - hành chính, hiện đại hóa hạ tầng, phát triển khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực.

Thứ nhất, về thể chế, Thủ tướng Phạm Minh Chính chỉ đạo các bộ, ngành cắt giảm tối thiểu 30% điều kiện kinh doanh, rút ngắn 30% thời gian xử lý thủ tục, mở rộng hệ thống một cửa điện tử trong đầu tư, thuế, hải quan. Cải cách tài khóa được đẩy mạnh với cơ chế thuế tối thiểu trong nước phù hợp tiêu chuẩn OECD và ưu đãi đầu tư hướng vào nghiên cứu - phát triển, năng lượng sạch, chuyển đổi số. Đây là sự chuyển dịch từ mô hình “xin - cho” sang “phục vụ - giám sát”, tạo nền tảng cho niềm tin dài hạn của nhà đầu tư.

Thứ hai, về hạ tầng, Việt Nam đang đẩy nhanh hàng loạt dự án trọng điểm quốc gia như cao tốc Bắc - Nam, đường ven biển, cảng Cái Mép - Thị Vải, sân bay Long Thành, các tuyến đường sắt và metro đô thị, theo mô hình phân cấp và tách giải phóng mặt bằng khỏi thi công. Cách làm này vừa rút ngắn tiến độ, vừa mở ra các hành lang phát triển công nghiệp - đô thị mới.

Thứ ba, về khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực, Chính phủ coi đây là trụ cột then chốt của mô hình tăng trưởng mới. Việt Nam đào tạo 100.000 kỹ sư trong lĩnh vực bán dẫn và AI, thúc đẩy hợp tác đại học - doanh nghiệp và phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Theo WIPO, Chỉ số Đổi mới toàn cầu năm 2025 của Việt Nam xếp thứ 44/139 quốc gia và vùng lãnh thổ, cho thấy tiến bộ rõ rệt về năng lực công nghệ. Song song đó, cải cách bộ máy và phòng chống tham nhũng giúp tinh gọn 32% hệ thống hành chính, tiết kiệm hàng chục ngàn tỷ đồng chi thường xuyên, củng cố môi trường đầu tư minh bạch và có trách nhiệm giải trình cao hơn.

Các lĩnh vực ưu tiên trong chu kỳ tăng trưởng mới

Dòng vốn toàn cầu đang hướng về những lĩnh vực kết hợp đổi mới sáng tạo, phát triển xanh và khả năng chống chịu chuỗi cung ứng, giai đoạn tăng trưởng tiếp theo của Việt Nam sẽ phụ thuộc vào việc định vị đúng trong các lĩnh vực này.

Bán dẫn và sản xuất công nghệ cao đang nổi lên là trọng tâm chiến lược. Với các khoản đầu tư mở rộng từ Intel, Samsung, Amkor, cùng kế hoạch của NVIDIA và nhiều tập đoàn khác, Việt Nam đang dần trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng chip toàn cầu.

Năng lượng tái tạo và công nghệ xanh là động lực tăng trưởng mới. Việt Nam đang khẳng định vị thế trung tâm tăng trưởng xanh của châu Á, nhờ cam kết mạnh mẽ về ESG, cơ chế PPA bảo đảm, Quy hoạch Điện VIII và Chiến lược Tăng trưởng xanh Quốc gia. Cùng với đó, mô hình khu công nghiệp sinh thái - thông minh đang thu hút các nhà đầu tư hướng tới phát triển bền vững.

Y tế và dược phẩm là lĩnh vực đầy tiềm năng. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng, cùng chính sách cấp phép linh hoạt hơn đang thu hút đầu tư dài hạn vào công nghệ sinh học, sản xuất thuốc và thiết bị y tế. Sau đại dịch, nhiều tập đoàn đa quốc gia đã bắt đầu nội địa hóa sản xuất để đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng.

Logistics và hạ tầng thông minh tiếp tục giữ vai trò then chốt. Khi xuất khẩu và thương mại điện tử tăng nhanh, việc đầu tư vào cảng biển, sân bay, đường cao tốc và hệ thống kho vận số hóa đang giúp giảm chi phí logistics và nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu.

Cuối cùng, kinh tế số và đổi mới tài chính đang trở thành trụ cột tăng trưởng mới. Với kế hoạch xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại TP.HCM và Đà Nẵng, cùng hệ sinh thái fintech năng động được hỗ trợ bởi AI, điện toán đám mây và sandbox pháp lý, Việt Nam đang đặt nền tảng cho một nền kinh tế số hiện đại.

Tuy nhiên, vượt lên trên những con số, điều quan trọng nhất là Việt Nam thích ứng nhanh đến đâu. Trong một thế giới đang tái định hình về thương mại và thuế, cơ hội chỉ đến với những quốc gia biết “làm tốt hơn, chứ không chỉ làm nhiều hơn”. Điều đó có nghĩa là cải cách thực chất, đầu tư cho con người và tập trung vào giá trị lâu dài - nơi Việt Nam không chỉ là điểm đến của dòng vốn, mà là nơi dòng vốn ở lại và cùng phát triển.

Rizwan Khan
Giám đốc điều hành Acclime Vietnam/baodautu.vn

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục