Thị trường hàng hóa thế giới tuần từ 15-22/11: Dầu thô giảm mạnh trở lại, cà phê xuống mức thấp nhất 7 tuần

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK)  Kết thúc tuần giao dịch từ 15-22/11, thị trường hàng hóa thế giới biến động mạnh ở nhiều mặt hàng chủ chốt, trong đó dầu thô giảm mạnh trở lại, cà phê lùi về mức thấp nhất 7 tuần, trong khi giá vàng đi ngang trong khoảng 4.000-41.000 USD/ounce…
Thị trường hàng hóa thế giới tuần từ 15-22/11: Dầu thô giảm mạnh trở lại, cà phê xuống mức thấp nhất 7 tuần

Năng lượng: Dầu thô giảm gần 3%

Trên thị trường dầu mỏ, giá dầu thế giới giảm mạnh khi kỳ vọng về một tiến triển hòa bình Nga - Ukraine làm giảm rủi ro gián đoạn nguồn cung. Tuần qua, thị trường ghi nhận 4 phiên giảm và chỉ 1 phiên tăng.

Kết thúc phiên giao dịch thứ Sáu (21/11), giá dầu thô Brent đứng ở mức 62,56 USD/thùng, giảm 2,8% so với tuần trước và dầu thô Mỹ (WTI) đứng ở mức 57,81 USD/thùng, giảm 3,8%. Tính từ đầu tháng 11/2025, dầu Brent giảm 4,6% và thấp hơn 14,18% so với cùng kỳ năm ngoái; mức bình quân tháng cũng giảm 4,5-6,1% so với tháng trước đó.

Tâm lý thận trọng gia tăng khi Mỹ thúc đẩy các nỗ lực hòa bình, làm dấy lên kỳ vọng nguồn cung từ Nga có thể ổn định hơn nếu xung đột hạ nhiệt. Tuy vậy, tác động của các lệnh trừng phạt mới áp lên Rosneft và Lukoil - có hiệu lực từ 21/11/2025 - vẫn còn gây tranh luận về mức độ ảnh hưởng tới thị trường.

Đồng USD mạnh lên cũng góp phần tạo áp lực giảm, khi giá dầu được định giá bằng USD trở nên kém hấp dẫn hơn với người mua quốc tế.

Báo cáo mới nhất của Cơ quan Thông tin năng lượng Mỹ (EIA) cho thấy, nguồn cung toàn cầu tiếp tục tăng, dự kiến bổ sung khoảng 3,1 triệu thùng/ngày trong năm 2025. Goldman Sachs nhận định, nguy cơ dư cung có thể rõ rệt hơn từ năm 2026 khi Tổ chức Các nước xuất khẩu dầu mỏ (POEC) và đồng minh, hay còn gọi là OPEC+, nới lỏng hạn chế sản lượng, có thể kéo giá dầu Brent về quanh mức 56 USD/thùng và dầu WTI về khoảng 52 USD/thùng. Ngân hàng Thế giới cũng cho rằng, tăng trưởng sản lượng trong giai đoạn 2025-2026 sẽ mạnh hơn nhu cầu.

Kim loại: Vàng đi ngang, đồng thu hẹp đà giảm, quặng sắt và thép tiếp tục biến động trái chiều

Ở nhóm kim loại quý, kết thúc phiên cuối tuần (21/11),giá vàng giao ngay tại Mỹ giảm 12,5 USD (-0,31%) về 4.065 USD/ounce. Hợp đồng vàng tương lai giao tháng 12/2025 trên sàn Comex New York tăng 19,5 USD (+0,48%) lên 4.079,5 USD/ounce.

Nhìn chung, tuần qua, giá vàng có xu hướng đi ngang trong khoảng 4.000-4.100 USD/ounce, phản ánh sự do dự của thị trường trước các yếu tố kinh tế vĩ mô. Giá vàng đã trải qua hơn một tháng biến động theo xu hướng giảm, tổng cộng giảm khoảng 7,6%. Tuy nhiên, trong vòng 6 tháng, giá vàng vẫn tăng khoảng 22,5%. Từ đầu năm đến nay, mặt hàng kim loại quý này tăng ấn tượng 54,2%.

Nguyên nhân chính khiến giá vàng gần đây giảm là áp lực chốt lời mạnh mẽ sau chuỗi tăng giá kỷ lục. Ngoài ra, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung tạm thời hạ nhiệt, cùng với việc chính phủ Mỹ mở cửa hoạt động trở lại sau 43 ngày đóng cửa, đã làm giảm nhu cầu trú ẩn vào vàng.

Yếu tố quan trọng khác là Nga, một trong những quốc gia sở hữu vàng nhiều nhất thế giới (đứng thứ 5 với hơn 2.300 tấn), đang bán vàng để đối phó với sức ép ngân sách và tỷ giá, tạo thêm áp lực giảm giá.

Bên cạnh đó, giới đầu tư đang giảm kỳ vọng vào việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tiếp tục mạnh tay giảm lãi suất. Kỳ vọng này đã giảm từ mức trên 90% hồi cuối tháng 10 xuống còn 65% vào giữa tháng 11, hiện chỉ còn hơn 20% trước cuộc họp ngày 10/12 tới.

Nhiều quan chức Fed đưa ra những tuyên bố cứng rắn về chính sách tiền tệ, nhấn mạnh rằng chưa cần giảm lãi suất thêm nữa. Điều này khiến thị trường vàng chịu áp lực lớn trong hơn 2 tuần tới, dù đang được hỗ trợ mạnh ở ngưỡng 4.000 USD/ounce nhờ nỗi lo lạm phát leo thang, các nước tiếp tục bơm tiền, đồng tiền mất giá và bất ổn địa chính trị ở nhiều khu vực trên thế giới.

Ở nhóm kim loại màu, giá đồng đã phục hồi từ mức thấp nhất trong hơn 2 tuần lên mức cao hơn nhờ kỳ vọng mới về việc Mỹ cắt giảm lãi suất, thúc đẩy tâm lý thị trường sau khi làn sóng bán tháo cổ phiếu do công nghệ gây áp lực lên thị trường hàng hóa.

Cụ thể, giá đồng kỳ hạn 3 tháng trên Sàn giao dịch kim loại London (LME) tăng 0,4% lên 10.786 USD/tấn trong phiên 21/11, nhưng vẫn giảm 0,6% trong tuần. Trước đó, giá đồng đã giảm 1,2% xuống còn 10.607,50 USD/tấn - mức thấp nhất kể từ ngày 5/11/2025.

Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang New York John Williams, thành viên bỏ phiếu của Ủy ban Thị trường mở Liên bang cho hay, Fed vẫn có thể giảm lãi suất “trong ngắn hạn” mà không gây rủi ro cho mục tiêu lạm phát.

Tại Trung Quốc - nước tiêu thụ kim loại hàng đầu, mức chênh lệch Dương Sơn, một chỉ báo về nhu cầu nhập khẩu đồng của Trung Quốc, đã tăng lên 34 USD/tấn, từ mức thấp nhất trong 4 tháng là 32 USD/tấn vào đầu tuần.

Trên sàn LME, các kim loại còn lại hầu hết đều giảm: Nhôm giảm 0,4% xuống 2.802,5 USD/tấn; kẽm giảm 0,9% xuống 2.987,5 USD/tấn sau khi chạm mức thấp nhất trong 1 tháng và thiếc giảm 0,1% xuống 36.945 USD; chì giảm 1,1% xuống 1.987 USD/tấn sau khi lệnh giao dịch 63.725 tấn bị hủy - tức lệnh di dời kim loại khỏi kho LME tại Singapore và Cao Hùng; trong khi đó, niken tăng 0,4% lên 14.555 USD/tấn, sau khi chạm mức thấp nhất trong 7 tháng trước đó.

Ở nhóm kim loại đen, kết thúc phiên 21/11, giá thép thanh kỳ hạn tháng 12/2025 trên sàn Thượng Hải (SHFE) giảm 3 CNY (-0,1%) về 3.014 CNY/tấn. Trên Sở giao dịch hàng hóa Đại Liên (DCE), hợp đồng quặng sắt giao tháng 1/2026 giảm 0,32% xuống 785,5 CNY (110,43 USD)/tấn. Trên Sở giao dịch Singapore - SGX, hợp đồng quặng sắt giao tháng 12/2025 giảm 0,1% xuống 103,85 USD/tấn.

Mặc dù giảm trong phiên, nhưng giá thép Thượng Hải, quặng sắt Đại Liên và SGX vẫn tăng lần lượt 0,2%; 2,2% và 1,3% trong tuần.

Theo dữ liệu của hãng tư vấn Mysteel, sản lượng gang luyện thô bình quân ngày - thước đo quan trọng phản ánh nhu cầu quặng sắt - giảm 0,3% so với tuần trước, xuống còn 2,36 triệu tấn tính đến ngày 20/11/2025. Biên lợi nhuận ngành thép tiếp tục thu hẹp, khi chỉ hơn 1/3 số nhà máy thép vẫn duy trì được lợi nhuận, giảm từ mức gần một nửa cách đây một tháng.

Giá quặng sắt giao ngay vận chuyển bằng đường biển vẫn duy trì trên mức tâm lý 100 USD/tấn trong suốt tháng 11, bất chấp dự báo trước đó cho rằng giá bình quân quý IV/2025 sẽ chỉ ở mức 90-95 USD/tấn.

Theo Reuters, các cuộc đàm phán kéo dài giữa cơ quan mua quặng sắt quốc gia Trung Quốc và hãng khai khoáng BHP đã khiến nguồn cung một số loại quặng sắt bị thắt chặt, góp phần hỗ trợ giá dù nhu cầu suy yếu.

Reuters cũng đưa tin, cơ quan mua quặng sắt nhà nước Trung Quốc đã yêu cầu các nhà máy thép và thương nhân ngừng mua một loại quặng sắt nhất định của BHP, củng cố thêm lệnh cấm trước đó và làm leo thang tranh chấp liên quan đến hợp đồng mới.

Trong khi đó, giá than luyện cốc và than cốc giảm lần lượt 1,82% và 1,31%.

Trên sàn SHFE, giá các sản phẩm thép biến động trái chiều, gồm thép cây tăng nhẹ 0,07%; thép cuộn cán nóng giữ nguyên; thép dây tăng 0,36%; còn thép không gỉ giảm 0,16%.

Nông sản: Lúa mì giảm giá, đi ngược với ngô và đậu tương

Giá lúa mì trên sàn Chicago (CBOT) giảm trong phiên cuối tuần (21/11), khi lượng tồn kho toàn cầu dồi dào duy trì sức ép lên thị trường. Cụ thể, hợp đồng lúa mì mềm đỏ mùa Đông giao tháng 3 (WH26) khép phiên ở mức 5,3975 USD/giạ, giảm 1 cent và rơi xuống đáy thấp nhất kể từ ngày 31/10/2025. Tính chung cả tuần, hợp đồng này giảm khoảng 0,3%.

Tại các sàn khác, hợp đồng lúa mì cứng đỏ mùa Đông Kansas tháng 3 (KWH26) ghi nhận tăng 2,05 cent lên 5,2625 USD/giạ, trong khi hợp đồng lúa mì Xuân Minneapolis tháng 12 (MWEH26) giảm 5,25 cent về 5,7525 USD/giạ.

Giá ngô kỳ hạn trên sàn CBOT giảm nhẹ khi áp lực bán từ nông dân Mỹ hút bớt đà tăng của thị trường. Cụ thể, hợp đồng ngô giao tháng 3 (CH26) giảm 0,25 cent về 4,3705 USD/giạ, nhưng cả tuần giá vẫn tăng 1,7%.

Thị trường đang chờ số liệu gia súc ăn cỏ do Bộ Nông nghiệp Mỹ công bố sau khi báo cáo tháng 10/2025 bị hoãn vì tình trạng đóng cửa chính phủ. Theo các thương nhân, nông dân tiếp tục tranh thủ bán ra để tận dụng mức giá đã tăng gần đây và giảm tải lượng tồn kho do thiếu không gian lưu trữ. Mặc dù vậy, giao dịch mua vào của các khách hàng sử dụng cuối đã giúp thị trường đứng vững trong vùng dao động hẹp.

Thị trường đậu tương phục hồi sau 3 phiên giảm liên tiếp, giúp giá kỳ hạn bật tăng trở lại. Cụ thể, hợp đồng đậu tương tháng 1 (SF26) kết thúc phiên tăng 2,05 cent lên 11,25 USD/giạ, sau khi có thời điểm rơi xuống mức thấp nhất 2 tuần 11,13-1/4 USD/giạ. Hợp đồng đậu tương giao dịch sôi động nhất (ZS1!) từng chạm mức cao nhất kể từ tháng 6/2024 vào đầu tuần khi Trung Quốc đẩy mạnh mua hàng Mỹ, nhưng đà tăng nhanh chóng chững lại do xuất hiện nghi ngờ về tốc độ nhập khẩu của nước này.

Trên thị trường sản phẩm chế biến, giá bột đậu tương tháng 1 (SMF26) tăng 1,6 USD lên 319,20 USD/tấn ngắn; trong khi dầu đậu tương tháng 1 (BOF26) giảm 0,37 cent còn 50,58 cent/pound.

Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) không ghi nhận thêm giao dịch mới với Trung Quốc trong hệ thống báo cáo hàng ngày, trong bối cảnh đậu tương Mỹ tiếp tục đối mặt với cạnh tranh mạnh từ nguồn cung giá rẻ của Brazil.

Nguyên liệu công nghiệp: Giá cà phê, ca cao, đường đồng loạt giảm, cao su đi ngược thị trường

Kết thúc phiên giao dịch cuối tuần qua 21/11, giá cà phê Robusta (London) kỳ hạn tháng 1/2026 giảm sốc 125 USD/tấn (-2,69%) xuống 4.506 USD/tấn; cà phê Arabica (New York) giảm tới 7,2 cent/lb (-1,91%) xuống 3,85 USD/pound và giảm khoảng 5% trong tuần - mức thấp nhất trong 7 tuần, cũng là đáy mới kể từ giữa tháng 10/2025.

Thị trường phản ứng tiêu cực ngay sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump ký sắc lệnh xóa 40% thuế nhập khẩu đối với nông sản Brazil, trong đó có cà phê. Động thái này được đưa ra trong bối cảnh người tiêu dùng Mỹ chịu áp lực chi phí thực phẩm leo thang, đồng thời nối tiếp loạt quyết định giảm thuế áp dụng cho nhiều nhóm nông sản từ các quốc gia sản xuất lớn.

Trong tháng 10/2025, xuất khẩu cà phê xanh của Brazil giảm 20,4% so với cùng kỳ năm trước do sản lượng thu hoạch suy yếu và thuế quan của Mỹ. Việc tạm gỡ thuế được áp dụng hồi tố từ ngày 13/11/2025 đối với toàn bộ lô hàng đáp xuống Mỹ kể từ thời điểm này.

Bên cạnh yếu tố chính sách, thị trường còn chịu ảnh hưởng từ tín hiệu thời tiết thuận lợi. Cơ quan Climatempo dự báo mưa lớn tiếp diễn tại các vùng trồng cà phê Brazil hỗ trợ sự phát triển vụ mùa mới, qua đó tiếp tục gây sức ép giảm giá.

Giá ca cao kỳ hạn giảm về quanh 5.050 USD/tấn, duy trì vùng thấp nhất kể từ tháng 1/2024. Mức giá hiện tại phản ánh tác động kép từ điều chỉnh thuế quan và triển vọng nguồn cung cải thiện trên phạm vi toàn cầu.

Ngày 14/11/2025, Tổng thống Donald Trump ban hành sắc lệnh miễn thuế đối với ca cao, cà phê, trái cây nhiệt đới, các loại hạt và một số nguyên liệu nông sản, với hiệu lực truy hồi. Thay đổi này góp phần tháo bớt áp lực chi phí nhập khẩu, qua đó kéo giá giảm. Tại Tây Phi, kỳ vọng về vụ thu hoạch thuận lợi tiếp tục củng cố đánh giá nguồn cung ca cao toàn cầu có thể thặng dư.

Bên cạnh đó, kế hoạch trì hoãn và điều chỉnh quy định chống phá rừng của Liên minh Châu Âu (EU) cũng tạo thêm sức ép giảm giá. Việc lùi thời hạn áp dụng giúp giảm bớt lo ngại thiếu hụt ngắn hạn và cho phép các nước EU duy trì nhập khẩu ca cao từ các khu vực như châu Phi, Nam Mỹ và Indonesia, những nơi còn tồn tại tình trạng phá rừng.

Thị trường đường diễn biến trái chiều nhưng thiếu động lực phục hồi. Đường thô (SB1!) giảm nhẹ 0,04 cent (-0,3%) về 14,66 cent/pound, trong khi đường trắng (SF1!) gần như đi ngang ở mức 419,9 USD/tấn.

Nguồn cung dồi dào tiếp tục gây áp lực lên giá khi niên vụ 2025-2026 được dự báo thặng dư, chủ yếu nhờ thời tiết thuận lợi tại các quốc gia châu Á. Bên cạnh đó, Ấn Độ - nhà sản xuất đường lớn thứ hai thế giới - đang xem xét nâng giá sàn bán đường nội địa nhằm hỗ trợ các nhà máy đang tồn nhiều hàng.

Kết thúc tuần qua, giá cao su tại các thị trường châu Á ghi nhận xu hướng tăng nhẹ. Tại Thái Lan, cao su kỳ hạn tháng 12/2025 tăng 1,7% lên 68,19 Baht/kg; trong khi tại Nhật Bản, hợp đồng cao su giao tháng 12/2025 trên Sở giao dịch Osaka (OSE) cũng nhích 0,8% lên 333 JPY/kg. Ở Trung Quốc, giá cao su giao tháng 1/2026 tăng 0,3% lên 15.370 CNY/tấn. So với cuối tuần trước, giá tại 3 thị trường lớn gồm Thái Lan, Nhật Bản và Trung Quốc lần lượt tăng khoảng 1%, 3% và 1%.

Tại Nhật Bản, cao su kỳ hạn tiếp tục tăng trong phiên cuối tuần, đánh dấu tuần tăng thứ ba liên tiếp và chạm mức cao nhất kể từ đầu tháng 4/2025. Nguyên nhân chính đến từ lo ngại mưa lớn tại các khu vực sản xuất của Thái Lan có thể gây gián đoạn nguồn cung trong ngắn hạn. Trên sàn OSE, hợp đồng cao su giao tháng 4/2026 tăng thêm 1 JPY lên 335,3 JPY/kg và tăng 3,57% trong cả tuần, cho thấy tâm lý thị trường đang nghiêng về kịch bản nguồn cung thắt chặt.

Ngược lại, trên Sàn giao dịch Thượng Hải (SHFE), giá cao su butadiene giao tháng 1/2025 giảm gần 2% xuống 10.385 CNY/tấn. Diễn biến trái chiều này phản ánh sự phân hóa trong nhu cầu công nghiệp và kỳ vọng tiêu thụ tại Trung Quốc, yếu tố vẫn đóng vai trò quan trọng đối với triển vọng thị trường cao su châu Á thời gian tới.

(Nguồn: Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam, Trung tâm Thông tin công nghiệp và thương mại, Thời báo Tài chính Việt Nam, Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập)

(1 bushel lúa mỳ/đậu tương = 27,2 kg; 1 bushel ngô = 25,4 kg).

(USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot, 1 lot = 10 tấn).

N.Tùng

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục