Thị trường hàng hóa thế giới tuần từ 13-20/9: Vàng chạm kỷ lục mới 3.707 USD/ounce; cà phê, dầu thô và nông sản đồng loạt giảm

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK)  Kết thúc tuần giao dịch từ 13-20/9, thị trường hàng hóa thế giới chứng kiến vàng chạm kỷ lục mới 3.707 USD/ounce trước khi điều chỉnh trở lại, nhiều mặt hàng khác cũng chìm trong sắc đỏ như dầu, cà phê, nông sản...
Thị trường hàng hóa thế giới tuần từ 13-20/9: Vàng chạm kỷ lục mới 3.707 USD/ounce; cà phê, dầu thô và nông sản đồng loạt giảm

Năng lượng: Giá dầu và khí LNG tiếp tục giảm

Trên thị trường dầu mỏ, giá dầu thế giới giảm trong phiên 19/9 do lo ngại về nhu cầu nhiên liệu tại Mỹ đã lấn át kỳ vọng rằng, đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên trong năm của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ thúc đẩy tiêu thụ dầu tăng.

Cụ thể, kết thúc phiên, giá dầu WTI quay về sát mốc cuối tuần trước nữa, dừng ở mốc 62,68 USD/thùng, tương ứng với mức giảm tuần 0,02%; giá dầu Brent cũng giảm về mức 66,68 USD/thùng, tức giảm 0,46% trong tuần.

Fed đã giảm lãi suất 0,25 điểm phần trăm vào ngày 17/9 và cho biết sẽ tiếp tục cắt giảm khi phản ứng với các dấu hiệu suy yếu của thị trường việc làm. Chi phí vay thấp hơn thường thúc đẩy nhu cầu dầu và đẩy giá lên cao hơn.

Theo Priyanka Sachdeva - nhà phân tích tại Phillip Nova, thị trường dầu đang giằng co giữa những tín hiệu trái chiều. Về phía cầu, tất cả các cơ quan năng lượng, bao gồm cả Cơ quan Thông tin Năng lượng (EIA), đều bày tỏ lo ngại về nhu cầu suy yếu, làm giảm bớt kỳ vọng về đà tăng giá đáng kể trong ngắn hạn, Về phía cung, kế hoạch tăng sản lượng từ OPEC+ và dấu hiệu dư cung trong kho dự trữ sản phẩm nhiên liệu của Mỹ đang gây áp lực lên tâm lý thị trường. Việc dự trữ dầu chưng cất của Mỹ tăng 4 triệu thùng, làm dấy lên lo ngại về nhu cầu tại quốc gia tiêu thụ dầu hàng đầu thế giới và gây áp lực lên giá.

Dữ liệu về số đơn xin trợ cấp thất nghiệp trong tuần qua cho thấy, thị trường lao động Mỹ đã giảm cả về nhu cầu và nguồn cung lao động, trong khi hoạt động xây dựng nhà ở gia đình đơn lẻ giảm xuống mức thấp nhất trong gần 2,5 năm vào tháng 8 trong bối cảnh dư thừa nhà mới chưa bán được.

Tại Nga, quốc gia sản xuất dầu thô lớn thứ hai thế giới vào năm 2024 sau Mỹ, Bộ Tài chính nước này đã công bố một biện pháp mới nhằm bảo vệ ngân sách nhà nước khỏi biến động giá dầu.

Trên thị trường khí đốt, đà hồi phục giá khí tự nhiên hóa lỏng (NLG) của Mỹ đã bị chặn lại trong tuần qua. Kết thúc phiên 19/9, giá LNG trên sàn NYMEX giảm 1,8% so với tuần trước nữa, xuống mức 2,89 USD/MMBtu.

Đà giảm của mặt hàng này bắt đầu từ phiên 17/9, sau khi những dự báo về đợt nắng nóng cuối mùa hè không còn xuất hiện, làm dấy lên lo ngại về nhu cầu tiêu thụ điện sụt giảm, kéo theo nhu cầu nhiên liệu tại các nhà máy điện giảm theo. Ngoài ra, lượng tồn kho khí tự nhiên tại Mỹ tăng mạnh hơn dự báo cũng tạo thêm áp lực giảm giá trên thị trường.

Kim loại: Giá vàng điều chỉnh sau khi chạm kỷ lục mới 3.707 USD/ounce; đồng, quặng sắt và thép cùng tăng nhẹ

Ở nhóm kim loại quý, trong tuần qua,vàng giao ngay mở cửa ở mức 3.670 USD/ounce, sau đó dao động mạnh theo từng phiên giao dịch ở châu Á, châu Âu và Mỹ. Đỉnh cao nhất được ghi nhận vào sáng thứ Ba, khi giá chạm mức 3.707 USD/ounce - kỷ lục mới.

Tuy nhiên, ngay sau thông báo Fed cắt giảm lãi suất 0,25 điểm phần trăm, giới đầu tư đã “bán theo tin”, đẩy giá vàng xuống mức thấp trong tuần quanh 3.630 USD/ounce. Cuối tuần, giá hồi phục nhẹ, khép lại ở mức gần 3.690 USD/ounce.

Diễn biến trên cho thấy, vàng vẫn rất nhạy cảm với chính sách tiền tệ Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chờ thêm dữ liệu kinh tế mới.

Theo khảo sát của Kitco, 15 chuyên gia Phố Wall đưa ra dự báo khá cân bằng: 40% cho rằng vàng sẽ tiếp tục tăng, 20% dự báo giảm, còn lại cho rằng giá đi ngang. Trong khi đó, 285 nhà đầu tư cá nhân tham gia khảo sát trực tuyến, với 58% tin rằng vàng sẽ tăng, 24% dự đoán giảm và 18% kỳ vọng giá đi ngang.

Ngoài chính sách lãi suất của Fed, vàng còn chịu ảnh hưởng từ căng thẳng địa chính trị ở châu Âu, Trung Đông, cũng như tiến triển trong các cuộc đàm phán thương mại Mỹ - Trung, Ấn Độ hay Canada. Bất ổn toàn cầu thường khiến vàng được coi là nơi trú ẩn an toàn.

Mặt khác, nhu cầu vàng từ các ngân hàng trung ương và dòng tiền đổ vào các quỹ ETF vẫn duy trì ở mức cao. Tuy nhiên, việc đồng USD phục hồi những ngày gần đây cũng tạo áp lực lên kim loại quý này.

Các chuyên gia cảnh báo, nếu có tiến triển rõ ràng trong đàm phán thương mại hoặc USD tiếp tục mạnh lên, vàng có thể điều chỉnh về mức 3.400-3.580 USD/ounce. Ngược lại, nếu bất ổn và lạm phát gia tăng, vàng có khả năng bứt phá lên mốc 4.000 USD/ounce.

Ở nhóm kim loại màu, giá đồng tăng do dấu hiệu nhu cầu từ quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu Trung Quốc đang cải thiện, khi người mua tìm cách tích trữ hàng tồn kho trước kỳ nghỉ lễ Quốc khánh kéo dài.

Trên sàn London (LME), giá đồng kỳ hạn 3 tháng tăng 0,4% lên 9.980 USD/tấn. Trước đó, kim loại này đã mất 2% so với mức đỉnh 10.192,5 USD/tấn - cao nhất 15 tháng, do hoạt động chốt lời sau quyết định hạ lãi suất của Fed.

Phí đồng Yangshan, phản ánh nhu cầu đồng nhập khẩu vào Trung Quốc, đã tăng 1,8% lên 57 USD/tấn vào thứ Sáu (19/9). Người tiêu dùng đồng tại Trung Quốc mua kim loại này để dự trữ trước kỳ nghỉ lễ, kéo dài từ ngày 1-8/10 hàng năm và thường làm chậm hoạt động giao dịch chung.

Đồng có khả năng giao dịch trong khoảng 9.500-10.500 USD/tấn trong quý IV/2025, trước khi tăng lên 12.000 USD/tấn vào năm 2026 do triển vọng đồng USD yếu hơn và sản lượng kim loại tăng không thể bù đắp cho nhu cầu cao hơn, Citi dự báo và cho rằng, tiêu thụ đồng tinh luyện dự kiến tăng 2,9% trong năm tới, lên 27,5 triệu tấn, khiến thị trường toàn cầu chuyển sang thâm hụt 308.000 tấn từ mức thặng dư 63.000 tấn của năm nay.

Trong số các kim loại khác trên sàn LME, giá nhôm giảm 0,5% xuống 2.671 USD/tấn. Giá nhôm đã đạt mức cao nhất trong 6 tháng là 2.720 USD/tấn vào thứ Ba, khi chênh lệch giữa hợp đồng nhôm giao ngay và hợp đồng giao sau 3 tháng tăng lên 16 USD/tấn - mức cao nhất kể từ tháng 3/2025, so với mức chênh lệch trước đó là 5 USD/tấn.

Tương tự, giá kẽm giảm 1,1% xuống 2.885,5 USD/tấn. Lượng kẽm tồn kho tại các kho đăng ký trên sàn LME đã giảm mạnh trong những tháng gần đây, cho thấy thị trường kim loại dùng để mạ thép đang khan hiếm, mặc dù nguồn cung trên thị trường vật chất vẫn dồi dào.

Trong khi đó, chì giảm 0,4% xuống 1.997 USD/tấn; thiếc tăng 1,2% lên 34.130 USD/tấn; niken giảm 0,1% xuống còn 15.260 USD/tấn.

Ở nhóm kim loại đen, giá quặng sắt kỳ hạn khép lại tuần giao dịch vừa qua với mức tăng nhẹ, được hỗ trợ bởi nhu cầu thép gia tăng và hoạt động tích trữ trước kỳ nghỉ lễ tại Trung Quốc - quốc gia tiêu thụ lớn nhất thế giới.

Cụ thể, hợp đồng quặng sắt giao tháng 1/2026 - loại được giao dịch nhiều nhất trên Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên (DCE) của Trung Quốc, tăng 0,81% lên 807,5 CNY (113,54 USD)/tấn và cả tuần tăng 0,88%. Trên Sàn giao dịch Singapore, hợp đồng quặng sắt chuẩn giao tháng 9/2025 tăng 0,27% lên 105,55 USD/tấn, nhưng vẫn giảm 0,14% trong tuần.

Nhu cầu thép đang được cải thiện khi bước vào mùa cao điểm, cùng với hoạt động tích trữ trước kỳ nghỉ Quốc khánh Trung Quốc tiếp tục hỗ trợ cho ngành kim loại đen. Nếu nhu cầu từ các ngành hạ nguồn phục hồi mạnh hơn dự kiến từ cuối tháng 9 đến tháng 10, giá thép có thể còn tăng thêm, theo Công ty Môi giới Galaxy Futures.

Dữ liệu từ Công ty Tư vấn Mysteel cho thấy, tồn kho các sản phẩm thép carbon chủ chốt của Trung Quốc giảm 0,3% trong giai đoạn từ 12-18/9 so với tuần trước nữa, xuống còn 4,18 triệu tấn.

Sản lượng gang trung bình hàng ngày - một chỉ số phản ánh nhu cầu quặng sắt - đạt 2,41 triệu tấn, tăng 171.900 tấn so với cùng kỳ năm 2025, trong khi tỷ lệ sử dụng công suất lò cao tăng 6,29% so với năm trước, đạt 90,35%, theo dữ liệu từ trang thông tin tài chính Trung Quốc Hexun Futures.

Sản lượng quặng sắt thô của Trung Quốc - nhà sản xuất lớn nhất thế giới, trong tháng 8/2025 tăng 8,8% so với cùng kỳ năm trước, đạt 81,63 triệu tấn, trong khi sản lượng thép thô giảm tháng thứ 3 liên tiếp do nhu cầu chậm lại, theo số liệu từ Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc.

Giá các nguyên liệu luyện thép khác trên sàn DCE cũng tăng giá, với giá than cốc tăng 1,36% và than luyện cốc tăng 0,75%. Các sản phẩm thép trên Sàn giao dịch kỳ hạn Thượng Hải (SHFE) phần lớn đi lên: Giá thép cây tăng 0,73%; thép cuộn dây tăng 0,09%; thép cuộn cán nóng tăng 0,18%; trong khi thép không gỉ giảm 0,39%.

Nông sản: Giá đồng loạt giảm

Kết thúc phiên giao dịch cuối tuần qua 19/9, giá lúa mì, ngô và đậu tương trên trên Sàn giao dịch Chicago (CBOT) ghi nhận xu hướng giảm, chịu tác động từ nguồn cung dồi dào và tiến độ thu hoạch tại Mỹ..

Cụ thể, lúa mì mùa Đông đỏ mềm giao tháng 12 (WZ25) giảm 1,75 cent về 5,2205 USD/giạ và cả tuần giảm 1 cent/giạ; lúa mì cứng đỏ mùa Đông tháng 12 tại KC (KWZ25) giảm 2,75 cent vè 5,0725 USD/giạ; lúa mì Xuân tháng 12 tại Minneapolis (MWEZ25) giảm 4,25 cent về 5,6705 USD/giạ.

Sự phục hồi của chỉ số USD và triển vọng mùa vụ khả quan tại Úc cùng nguồn cung toàn cầu dư dả tiếp tục gây sức ép lên giá.

Ngô giao tháng 12 (CZ25) nhích 0,25 cent lên 4,24 USD/giạ, nhưng vẫn giảm 6 cent (-1,4%) trong tuần. Hợp đồng ngô tháng 3/2026 (CH26) giảm 0,25 cent về 4,4125 USD/giạ.

Áp lực thu hoạch tại Trung Tây Mỹ và triển vọng sản lượng cao làm giá suy yếu, bất chấp USDA xác nhận đơn hàng xuất khẩu 206.460 tấn.

Đậu tương tháng 11 (SX25) giảm mạnh 12 cent về 10,2505 USD/giạ - mức thấp nhất hơn một tuần và cả tuần giảm 20,75 cent (-1,98%). Giá bột đậu tương tháng 12 (SMZ25) giảm 70 cent về 284 USD/tấn ngắn và dầu đậu tương tháng 12 (BOZ25) giảm 0,51 cent về 50,62 cent/pound.

Áp lực đến từ tiến độ thu hoạch Mỹ và việc Trung Quốc, nhà nhập khẩu lớn nhất vẫn ưu tiên mua từ Nam Mỹ thay vì Mỹ.

Nguyên liệu công nghiệp: Giá đường nhích tăng, cà phê lao dốc, ca cao và cao su biến động trái chiều

Kết thúc phiên giao dịch cuối tuần qua 12/9, giá đường thô (SB1!) tăng 0,08 cent (0,5%) lên 15,46 cent/lb, nhưng cả tuần vẫn giảm khoảng 2%. Đường trắng (SF1!) cũng tăng nhẹ 0,2% lên 455,70 USD/tấn.

Nguồn cung toàn cầu vẫn dồi dào khi các nhà máy Brazil ưu tiên sản xuất đường thay vì ethanol. Triển vọng mùa vụ thuận lợi tại Ấn Độ và Thái Lan tiếp tục tạo sức ép, trong khi xuất khẩu đường của Ấn Độ dự kiến giảm dưới 800.000 tấn, thấp hơn hạn ngạch 1 triệu tấn do cạnh tranh từ nguồn cung Brazil.

Trên sàn ICE, giá cà phê Arabica (KC2!) trên sàn ICE giảm mạnh 15 xu, tương đương 4,2%, xuống còn 3,4625 USD/pound. Tính chung cả tuần, hợp đồng này mất 12,7%. Giá cà phê Robusta (RC2!) giảm 7% xuống 4.135 USD/tấn, đánh dấu mức giảm 10% trong cả tuần.

Dự báo mưa tại Brazil giúp triển vọng ra hoa cải thiện, thúc đẩy hoạt động chốt lời và thanh lý vị thế mua dài hạn. Thị trường cũng chú ý tới chính sách thuế nhập khẩu 50% của Mỹ đối với cà phê Brazil, yếu tố đang làm nguồn cung tại quốc gia tiêu thụ lớn nhất thế giới trở nên khan hiếm. Một dự luật lưỡng đảng có thể xem xét miễn thuế sau ngày 19/1/2025, theo Washington Post.

Tại London, hợp đồng ca cao (C2!) tăng 45 bảng (+0,9%) lên 5.058 bảng/tấn, nhưng cả tuần vẫn giảm 1%. Tại New York, giá ca cao CC2! tăng 0,3% lên 7.229 USD/tấn.

Theo phân tích kỹ thuật của Reuters, hợp đồng New York có thể xuyên thủng mốc hỗ trợ 7.205 USD/tấn và giảm sâu về 6.826 USD/tấn.

Thị trường cao su châu Á diễn biến trái chiều. Trên sàn Tocom (Nhật Bản), hợp đồng RSS3 tháng 9/2025 giữ nguyên ở mức 321 JPY/kg, tháng 10/2025 đứng tại 320,1 JPY/kg; trong khi kỳ hạn xa giảm mạnh, tháng 11/2025 về 306,1 JPY/kg (-3,58%) và tháng 12/2025 về 304 JPY/kg (-4,18%).

Tại sàn SHFE, giá cao su tự nhiên tiếp đà giảm nhẹ: Hợp đồng tháng 10/2025 giảm 70 CNY (-0,46%) về 14.670 CNY/tấn; tháng 11/2025 giảm 55 CNY (-0,34%) về 14.645 CNY/tấn; tháng 1/2026 giảm 100 CNY (-0,63%) về 15.530 CNY/tấn.

Tại sàn SGX Singapore: Giá cao su TSR20 tăng giảm trái chiều tại các kỳ hạn giao hàng: Hợp đồng tháng 10/2025 tăng nhẹ 0,7 cent lên 171 cent/kg; tháng 11/2025 giảm 0,4 cent về 173,9 cent/kg; tháng 12/2025 giảm 2,8 cent về 171,5 cent/kg; tháng 1/2026 giảm 0,4 cent về 175,1 cent/kg.

Thị trường cao su quốc tế đang đối mặt với xu hướng giảm giá khi nguồn cung từ Đông Nam Á tăng mạnh, trong khi nhu cầu công nghiệp vẫn chưa phục hồi rõ rệt. Hoạt động tích trữ trước kỳ nghỉ lễ Quốc khánh Trung Quốc và đà suy yếu của đồng USD chỉ mang tính hỗ trợ tạm thời, chưa đủ để xoay chuyển tâm lý thận trọng trên thị trường.

Các dự báo cho thấy, tình trạng cung vượt cầu nhiều khả năng sẽ kéo dài, khiến giá cao su biến động cho đến khi nhu cầu thực sự khởi sắc. Đặc biệt, đà tăng trưởng chậm lại của xe điện toàn cầu cùng sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường ô tô Trung Quốc đang phủ bóng lên triển vọng tiêu thụ cao su. Dù vậy, giới phân tích nhận định xe điện vẫn mở ra dư địa tích cực khi cần nhiều cao su tự nhiên hơn cho lốp do trọng lượng lớn.

Trong trung và dài hạn, việc các hãng sản xuất ô tô như Hyundai mở rộng quy mô sản xuất được kỳ vọng sẽ tạo thêm động lực cho nhu cầu lốp xe. Trên sàn giao dịch Trung Quốc, hợp đồng cao su butadien giao tháng 11 cũng đã giảm nhẹ, phản ánh tâm lý dè dặt của nhà đầu tư trước triển vọng thị trường.

(Nguồn: Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam, Trung tâm Thông tin công nghiệp và thương mại, Thời báo Tài chính Việt Nam, Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập)

(1 bushel lúa mỳ/đậu tương = 27,2 kg; 1 bushel ngô = 25,4 kg).

(USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1lb ~ 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot, 1 lot = 10 tấn).

N.Tùng

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục