Thị trường dầu mỏ chuẩn bị đối mặt với tình trạng dư cung chưa từng có vào năm 2026

(ĐTCK) Thị trường dầu mỏ toàn cầu đang đứng trước một sự chuyển biến lớn, khi các tập đoàn hàng hóa hàng đầu và các cơ quan năng lượng quốc tế đều dự báo sẽ xuất hiện tình trạng “siêu dư cung” dầu thô chưa từng có vào năm 2026.
Thị trường dầu mỏ chuẩn bị đối mặt với tình trạng dư cung chưa từng có vào năm 2026

Tình trạng dư cung trong năm tới được dự báo do sự kết hợp giữa sản lượng bùng nổ và nhu cầu suy yếu kéo dài, có khả năng ​​sẽ đẩy giá dầu thô xuống mức thấp nhất trong nhiều năm, ảnh hưởng sâu sắc đến các tập đoàn năng lượng, nền kinh tế quốc gia và người tiêu dùng toàn cầu.

Khi thế giới đang trải qua quá trình chuyển đổi năng lượng phức tạp và bối cảnh kinh tế mong manh, tình trạng dư cung dự kiến ​​này có thể định hình lại động lực thị trường trong nhiều năm tới.

Sự mất cân bằng thị trường sắp xảy ra dự kiến ​​sẽ khiến ​​lượng dầu dư thừa lên tới 3-4 triệu thùng/ngày, và có thể gây ra những biến động tài chính đáng kể trên toàn ngành năng lượng. Trong khi người tiêu dùng có thể vui mừng với giá xăng dầu thấp hơn, các quốc gia và nhà sản xuất phụ thuộc vào dầu mỏ phải đối mặt với những thách thức tài chính đáng kể và khả năng tái cấu trúc chiến lược đầu tư.

Nguồn cung tăng vọt trong khi nhu cầu trì trệ

Dự đoán về tình trạng dư cung vào năm 2026 không phải là một cảnh báo riêng lẻ mà là sự đồng thuận giữa các tổ chức phân tích hàng đầu. Các ngân hàng đầu tư như Goldman Sachs và JPMorgan cùng với các ông lớn trong lĩnh vực giao dịch hàng hóa như Trafigura, và các cơ quan liên chính phủ như Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đều đưa ra những dự báo tương tự.

“Thị trường dầu mỏ dự kiến ​​sẽ cân bằng trở lại vào năm 2027 vì năm 2026 sẽ chứng kiến ​​làn sóng cung dầu lớn cuối cùng mà thị trường phải vượt qua”, Daan Struyven, đồng giám đốc nghiên cứu hàng hóa toàn cầu tại Goldman Sachs nhận định.

Goldman Sachs dự báo tình trạng dư cung sẽ kéo dài khoảng 1,9 triệu thùng/ngày đến năm 2026, trong khi JPMorgan cho rằng lượng dư cung có thể tăng khoảng 2,8 triệu thùng/ngày nếu không có sự cắt giảm sản lượng đáng kể. Cảnh báo của IEA thậm chí còn nghiêm trọng hơn, dự đoán mức thặng dư kỷ lục có thể vượt quá 3 triệu thùng/ngày, thậm chí có khả năng chạm mức 4 triệu thùng/ngày, đánh dấu tình trạng dư thừa lớn nhất trong lịch sử.

Dòng thời gian dẫn đến thời điểm này rất phức tạp. Một phần đáng kể nguồn cung đang bùng nổ bắt nguồn từ các dự án dầu khí chu kỳ dài đã được phê duyệt trước đại dịch Covid. Những dự án khổng lồ này đã bị trì hoãn do đại dịch và hiện đang đi vào hoạt động, giải phóng một làn sóng dầu thô mới vào thị trường.

Đồng thời, OPEC+ đã dần dần dỡ bỏ các đợt cắt giảm sản lượng trước đó khi đã tăng sản lượng kể từ tháng 4, mặc dù đã quyết định tạm dừng tăng sản lượng gần đây. Quan trọng hơn, sản lượng của các quốc gia ngoài OPEC+, đặc biệt là từ Mỹ và Brazil đã cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ với sự đóng góp lớn từ các dự án phát triển ngoài khơi và đà tăng trưởng bền vững trong sản xuất dầu đá phiến toàn cầu. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) dự báo nguồn cung toàn cầu sẽ tăng thêm 2,1 triệu thùng/ngày chỉ riêng trong năm 2026.

Về phía cầu, môi trường kinh tế vĩ mô đầy thách thức và tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại đang là những trở ngại đáng kể. Nỗi lo về một cuộc suy thoái toàn cầu cùng với căng thẳng thương mại dai dẳng đang làm giảm mức tiêu thụ năng lượng nói chung.

Trung Quốc đang trải qua sự chậm lại đáng kể trong tăng trưởng nhu cầu. Hơn nữa, những thay đổi cấu trúc như việc điện khí hóa giao thông vận tải đang tăng tốc ở các quốc gia công nghiệp hóa và sự giảm tốc nhu cầu nguyên liệu hóa dầu đang góp phần vào sự tăng trưởng khiêm tốn của nhu cầu dầu mỏ toàn cầu.

Trong khi đó, giá dầu Brent được dự đoán sẽ đạt mức trung bình khoảng 50 USD/thùng vào năm 2026, và Ngân hàng Thế giới (WB) còn cho rằng giá dầu có thể giảm xuống mức 30 hoặc 40 USD/thùng vào cuối năm 2027 nếu tình trạng dư cung kéo dài.

Ai thắng - thua trong một thị trường dư cung

Tình trạng dư thừa dầu mỏ sắp xảy ra sẽ tạo ra sự phân hóa rõ rệt trong vận may trong nền kinh tế toàn cầu và lĩnh vực năng lượng. Đối với các công ty sản xuất dầu, đặc biệt là những công ty có chi phí hoạt động cao hơn, triển vọng khá ảm đạm. Các nhà sản xuất dầu đá phiến của Mỹ, nhiều công ty trong số đó có chi phí hòa vốn cao hơn so với các mỏ dầu truyền thống, sẽ phải đối mặt với áp lực rất lớn lên biên lợi nhuận.

Ngược lại, các quốc gia nhập khẩu dầu mỏ và người tiêu dùng trên toàn cầu sẽ được hưởng lợi đáng kể. Giá dầu thô thấp hơn trực tiếp dẫn đến giá xăng, dầu diesel và nhiên liệu máy bay rẻ hơn, giúp tăng đáng kể thu nhập khả dụng của hộ gia đình và giảm chi phí hoạt động cho ngành vận tải và logistics.

Các hãng hàng không và các công ty vận tải biển sẽ thấy giảm đáng kể chi phí hoạt động, có khả năng dẫn đến biên lợi nhuận được cải thiện hoặc giá vé và chi phí vận chuyển thấp hơn cho khách hàng. Các công ty hóa dầu sử dụng dầu làm nguyên liệu đầu vào cũng có thể thấy biên lợi nhuận được cải thiện.

Tuy nhiên, hiệu ứng lan tỏa không chỉ giới hạn ở các công ty dầu khí. Các công ty năng lượng tái tạo và những công ty đầu tư vào nhiên liệu thay thế có thể thấy tốc độ áp dụng chậm lại tạm thời nếu giá dầu rẻ làm cho nhiên liệu hóa thạch truyền thống cạnh tranh hơn trong ngắn hạn. Tuy nhiên, sự chuyển đổi cấu trúc dài hạn hướng tới khử carbon khó có thể bị chệch hướng.

Đối với các công ty dầu khí quốc gia (NOC) và các nền kinh tế phụ thuộc vào dầu mỏ - nhiều trong số đó thuộc OPEC+ - thì hậu quả về tài chính là khá nghiêm trọng. Chính phủ các quốc gia phụ thuộc nhiều vào doanh thu từ dầu mỏ để tài trợ cho ngân sách sẽ phải đối mặt với thâm hụt ngân sách đáng kể, có khả năng dẫn đến các biện pháp thắt lưng buộc bụng, trì hoãn các dự án phát triển quốc gia hoặc tăng cường vay nợ.

Những điểm tương đồng trong lịch sử

Trong lịch sử, tình trạng dư thừa dầu mỏ không phải là điều mới lạ. Những năm 1980 đã ghi nhận ​​tình trạng dư thừa đáng kể dẫn đến một thập kỷ giá dầu thấp, chủ yếu là do nguồn cung từ các quốc gia ngoài OPEC tăng lên và nhu cầu giảm sau những cú sốc dầu mỏ những năm 1970.

Gần đây hơn, sự sụp đổ giá dầu giai đoạn 2014-2016 do sự gia tăng sản lượng dầu đá phiến của Mỹ và quyết định không cắt giảm sản lượng của OPEC đã dẫn đến tình trạng phá sản và sáp nhập trên diện rộng trong ngành. Tình trạng dư cung do đại dịch năm 2020 từng khiến giá dầu giảm xuống mức âm trong thời gian ngắn cũng là một cú sốc cầu cực đoan, mặc dù chỉ là tạm thời.

Tuy nhiên, kịch bản năm 2026 kết hợp cả sự gia tăng nguồn cung bền vững và sự suy giảm nhu cầu mang tính cấu trúc đang cho thấy một sự thay đổi cơ bản và kéo dài hơn là một sự suy thoái theo chu kỳ.

Không giống như các đợt dư cung trước đây, bối cảnh hiện tại bao gồm cam kết toàn cầu mạnh mẽ hơn đối với hành động ứng phó với biến đổi khí hậu, điều này làm tăng thêm sự phức tạp cho các quyết định đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch trong tương lai.

Hạc Hiên
Theo báo chí nước ngoài

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục