Nhu cầu tín dụng cuối năm thường tăng mạnh. Theo ông, điều này tác động thế nào đến mặt bằng lãi suất và thanh khoản của các ngân hàng? Ông dự báo thanh khoản sẽ diễn biến ra sao và đâu là rủi ro lớn nhất cần đặc biệt theo dõi?
Chúng tôi đánh giá rằng, mặt bằng lãi suất huy động sẽ tiếp tục có xu hướng tăng trong những tháng cuối năm. Với việc các ngân hàng tiếp tục đẩy mạnh cho vay, tranh huy động tiền gửi sẽ ngày càng gay gắt và các ngân hàng quy mô nhỏ với lượng tài sản hạn chế và phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn sẽ dễ bị tổn thương trước chi phí vốn và áp lực thanh khoản cao hơn.
Thời gian gần đây, mặt bằng lãi suất huy động có xu hướng đi lên khi nhu cầu vốn phục vụ tín dụng và giải ngân đầu tư công tăng mạnh, trong khi tốc độ tăng trưởng tiền gửi vẫn ở mức thấp. Tính đến cuối tháng 7/2025, tín dụng đã tăng 10,2% so với cuối năm 2024, vượt xa tốc độ tăng trưởng tiền gửi là 6,7%. Theo số liệu của 27 ngân hàng trên sàn chứng khoán, tỷ lệ cho vay trên tổng tiền gửi (LDR) đã tăng từ mức 106% cuối năm 2024 lên 109% vào cuối tháng 6/2025 - mức cao nhất trong 5 năm trở lại đây.
Thiếu hụt thanh khoản hệ thống cũng một phần xuất phát từ việc dòng tiền bị rút mạnh về tài khoản tiền gửi của Kho bạc Nhà nước trong bối cảnh thu ngân sách tăng mạnh. Theo Cục Thống kê (Bộ Tài chính), tổng thu ngân sách 9 tháng đầu năm 2025 đạt 1,926 triệu tỷ đồng, tăng 30,5% so với cùng kỳ năm trước.
Trong giai đoạn từ cuối tháng 6 đến cuối tháng 10, các ngân hàng đồng loạt điều chỉnh lãi suất và tung ưu đãi để hút dòng tiền. Nhóm ngân hàng quốc doanh như VietinBank đã tăng lãi suất tiết kiệm trực tuyến kỳ hạn dưới 12 tháng thêm từ 0,3-1%/năm. Các ngân hàng tư nhân quy mô lớn cũng nâng lãi suất từ 0,1-0,8%/năm tùy kỳ hạn, riêng Techcombank cộng thêm tối đa 1%/năm cho khách hàng Private hoặc Priority. Một số ngân hàng nhỏ cũng nhập cuộc, tăng lãi suất huy động từ 0,1-0,35%/năm cho các kỳ hạn dưới 12 tháng. Trên thị trường liên ngân hàng, lãi suất qua đêm bình quân trong tháng 10 đã nhích lên khoảng 0,5 điểm phần trăm so với mức bình quân 6 tháng đầu năm.
Một vài ngân hàng quốc doanh và nhiều ngân hàng tư nhân quy mô lớn đang theo đuổi mục tiêu tăng trưởng tín dụng cao so với mặt bằng ngành, khiến tỷ lệ LDR tăng đáng kể. Tuy vậy, chúng tôi cho rằng, nhóm này vẫn có khả năng chống chịu tốt trước áp lực tăng lãi suất huy động nhờ vào mạng lưới chi nhánh rộng, nền tảng số phát triển và tỷ trọng cao của tiền gửi không kỳ hạn (CASA) chi phí thấp, từ đó giúp cải thiện độ ổn định nguồn vốn và khả năng thanh khoản.
| |
Tăng tỷ trọng CASA sẽ giúp các ngân hàng cải thiện độ ổn định nguồn vốn và khả năng thanh khoản |
Trong điều hành chính sách tiền tệ, ông đánh giá công cụ nào của Ngân hàng Nhà nước đang phát huy hiệu quả rõ nhất trong việc giữ ổn định thanh khoản?
Ngân hàng Nhà nước đã tích cực sử dụng công cụ thị trường mở (OMO) để hỗ trợ thanh khoản, với lượng tiền đang lưu hành trên kênh cầm cố tính đến cuối tháng 10/2025 lên tới 231.012 tỷ đồng qua các phiên kỳ hạn ngắn (7-28 ngày) - mức cao nhất kể từ tháng 1/2017. Ngoài ra, tiền gửi Kho bạc Nhà nước tại các ngân hàng cũng là một kênh quan trọng để hỗ trợ thanh khoản hệ thống. Tính đến cuối tháng 6 năm 2025, quy mô tiền gửi Kho bạc nhà nước tại các ngân hàng đạt 364.000 tỷ đồng, tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các công cụ hỗ trợ trên trong ngắn hạn giúp đáp ứng kịp thời nhu cầu thanh khoản và tạo điều kiện để các ngân hàng tiếp cận vốn chi phí thấp nhằm giảm lãi suất cho vay theo định hướng của Chính phủ.
Dù vậy, việc điều tiết các công cụ trên thị trường mở cũng được thực hiện một cách thận trọng hơn vào một số thời điểm, nhất là khi áp lực tỷ giá gia tăng. Đơn cử, Ngân hàng Nhà nước đã hút mạnh tín phiếu trong giai đoạn đầu tháng 7 và giảm tốc độ bơm tiền qua kênh OMO trong nửa cuối tháng 9 để tránh tạo thêm áp lực lên tỷ giá.
Do đó, các ngân hàng cần chủ động đa dạng hóa nguồn vốn, tăng cường nguồn tiền gửi cốt lõi, đặc biệt là đẩy mạnh huy động vốn trung - dài hạn và CASA để giảm phụ thuộc vào thị trường liên ngân hàng ngắn hạn vốn dễ bị biến động khi thị trường gặp căng thẳng và củng cố nền tảng thanh khoản ổn định hơn.
Diễn biến nợ xấu trong 9 tháng đầu năm 2025 phản ánh điều gì về chất lượng tín dụng hiện nay và theo ông, xu hướng này tác động ra sao đến thanh khoản toàn hệ thống?
Chúng tôi nhận định rằng, tỷ lệ hình thành nợ có vấn đề sẽ tiếp tục giảm khi khả năng trả nợ của doanh nghiệp chuyển biến tích cực trong bối cảnh môi trường kinh doanh tốt hơn, cùng những nỗ lực không ngừng của các cơ quan quản lý nhằm giải quyết các vấn đề pháp lý trong nhiều lĩnh vực như bất động sản, năng lượng... Khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân cũng được cải thiện khi thu nhập từ kinh doanh và việc làm ổn định, giá trị bất động sản phục hồi.
Bên cạnh đó, việc luật hóa Nghị quyết 42/2017/QH14 của Quốc hội về xử lý nợ xấu đã khôi phục quyền thu giữ tài sản bảo đảm, từ đó giúp thu hồi nợ xấu nhanh hơn và cải thiện chất lượng tài sản cũng như khả năng sinh lời của các ngân hàng. Cụ thể, việc cho phép quyền thu giữ tài sản đảm bảo sẽ góp phần làm giảm nợ có vấn đề của các ngân hàng nhờ việc tăng thiện chí trả nợ của người đi vay và đẩy nhanh quá trình thu hồi nợ xấu. Ở chiều ngược lại, một số ngân hàng nhỏ và vừa có tài sản bảo đảm liên quan đến các dự án bất động sản chưa đáp ứng nhu cầu thực vẫn sẽ gặp nhiều thách thức.
Tỷ lệ nợ xấu toàn ngành đã giảm 20 điểm cơ bản so với quý đầu năm, đạt 2,3% tính đến cuối quý II/2025. Kết quả này phản ánh khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp được cải thiện và tỷ lệ nợ quá hạn trong cho vay mua nhà giảm sau khi vướng mắc pháp lý dự án dần được tháo gỡ. Một số ngân hàng lớn cũng ghi nhận tỷ lệ hình thành nợ xấu chậm lại trong báo cáo kết quả kinh doanh 9 tháng, với chất lượng tín dụng cải thiện ở cả nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Khi nợ xấu giảm, ngân hàng có thể thu hồi gốc và lãi đúng hạn, giúp dòng tiền vào ổn định hơn và hỗ trợ giải ngân mới.
Khi một phần vốn bị “giam” trong các khoản nợ xấu, đâu là yếu tố hoặc giải pháp quan trọng giúp hệ thống vẫn duy trì được thanh khoản ổn định?
Chúng tôi cho rằng, việc các ngân hàng tăng cường tăng cường huy động nguồn vốn trung và dài hạn từ phát hành trái phiếu dài hạn hay tiếp cận nguồn vốn quốc tế, cũng như cải thiện nguồn tiền gửi CASA sẽ giúp đa dạng hóa nguồn vốn, duy trì thanh khoản hệ thống ổn định.
Trong bối cảnh đầu tư công được đẩy mạnh, dòng vốn FDI duy trì ổn định, thặng dư thương mại tích cực và các nỗ lực gỡ vướng pháp lý cho doanh nghiệp được thúc đẩy, nhu cầu tín dụng trung - dài hạn đang tăng rõ rệt. Việc phát hành trái phiếu giúp các ngân hàng bổ sung nguồn vốn dài hạn, cải thiện cấu trúc kỳ hạn và giảm phụ thuộc vào vốn ngắn hạn từ thị trường liên ngân hàng. Trong 9 tháng đầu năm 2025, tổng giá trị trái phiếu ngân hàng phát hành đạt 307.000 tỷ đồng, tăng 35% so với cùng kỳ năm trước, chủ yếu đến từ các ngân hàng quy mô lớn với mục tiêu tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ.
Ngoài ra, các ngân hàng cũng tích cực tiếp cận thị trường vốn quốc tế để phục vụ nhu cầu vay trung - dài hạn. Chẳng hạn, VPBank đã huy động thành công 1,35 tỷ USD thông qua khoản vay hợp vốn quốc tế với kỳ hạn từ 3-5 năm trong giai đoạn tháng 5-8/2025; HDBank công bố khoản vay hợp vốn trị giá 215 triệu USD vào cuối tháng 7/2025 với kỳ hạn từ 3-5 năm từ 3 tổ chức tài chính quốc tế gồm SMBC, FinDev Canada và JICA…
Đối với CASA, theo quan sát tại các ngân hàng đang được xếp hạng bởi VIS Rating, nhiều ngân hàng đã triển khai đồng bộ các biện pháp hướng đến cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhằm tăng thu hút nguồn tiền gửi chi phí thấp này. Với nhóm khách hàng cá nhân, đặc biệt là nhóm thu nhập cao, các ngân hàng phát triển các sản phẩm mới chuyên biệt, đồng thời nâng cấp ngân hàng số và hệ thống Omni-channel để tối ưu trải nghiệm. Đối với khách hàng doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ và vừa, các ngân hàng đẩy mạnh cung cấp dịch vụ trả lương, chi trả lương hưu và phúc lợi xã hội, cũng như triển khai các giải pháp thanh toán và quản lý tiền mặt. Ngoài ra, việc hợp tác với các ví điện tử như Viettel Pay, Zalo Pay, Momo… cũng giúp mở rộng kênh tiếp cận dòng tiền vãng lai, từ đó cải thiện hiệu quả huy động CASA.