Làn sóng IPO mới
Thị trường thuận lợi là động lực thúc đẩy doanh nghiệp đưa cổ phiếu lên sàn. Theo thống kê của Mirae Asset, trong các giai đoạn bùng nổ như năm 2018 và 2021, quy mô huy động vốn qua IPO và phát hành thêm đều đạt mức đột biến. Năm 2018, VN-Index tăng 22% chỉ trong 4 tháng đầu năm và lần đầu vượt mốc 1.200 điểm. Cùng năm, lượng vốn huy động mới từ IPO và phát hành cổ phiếu đạt gần 150.000 tỷ đồng, cao nhất trong lịch sử. Đến năm 2021, chỉ số chứng khoán tăng 36%, kéo theo quy mô huy động vốn đạt hơn 120.000 tỷ đồng, mức cao thứ hai từ trước tới nay.
Hiện nay, thị trường chứng khoán Việt Nam đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh và là một trong những thị trường có tốc độ tăng trưởng cao nhất thế giới. Các chỉ tiêu quan trọng như chỉ số giá, vốn hoá và thanh khoản liên tiếp phá kỷ lục, thiết lập mức mới. Tính đến ngày 22/8/2025, VN-Index tăng 30%, vốn hoá tăng 24%, thanh khoản tăng 31% so với năm 2024. Đây là tiền đề quan trọng để các công ty thực hiện IPO và niêm yết.
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp lớn đang khởi động kế hoạch niêm yết công ty con, mở ra nguồn cung hàng hóa mới cho thị trường. Gelex dự kiến IPO Công ty cổ phần Hạ tầng Gelex (Gelex Infra) vào cuối năm nay; VPBank sẽ đưa Công ty Chứng khoán VPBank (VPBankS) lên sàn; Techcombank triển khai IPO Công ty Chứng khoán Kỹ thương (TCBS). Ở mảng bán lẻ, Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (mã MWG) công bố lộ trình niêm yết Bách Hóa Xanh vào năm 2028 và hai chuỗi Thế giới Di động, Điện Máy Xanh vào năm 2030.
Cần gắn IPO chặt chẽ hơn với niêm yết, nới lỏng có chọn lọc điều kiện cho doanh nghiệp tăng trưởng, thúc đẩy thoái vốn nhà nước, nâng chuẩn minh bạch và quản trị.
Đáng chú ý, nhóm công ty chứng khoán đang trở thành tâm điểm. TCBS chính thức mở đăng ký mua cổ phiếu IPO từ ngày 19/8/2025 với giá chào bán 46.800 đồng/cổ phiếu, thu hút sự quan tâm lớn nhờ kỳ vọng ngành chứng khoán hưởng lợi từ thanh khoản thị trường, câu chuyện nâng hạng và thí điểm sàn giao dịch tài sản số. Cùng lúc, VPBankS và VPS đều công bố kế hoạch IPO trong quý IV/2025. Với lợi thế thị phần môi giới số 1, VPS được giới phân tích đánh giá cao, dự báo định giá P/B có thể đạt mức 3 lần. Công ty này còn chủ động khảo sát nhà đầu tư trước IPO, cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho một thương vụ chiến lược.
Sự sôi động còn lan sang nhiều công ty chứng khoán khác. Hàng loạt đơn vị lớn như SSI, HSC, VNDIRECT hay các công ty gắn với ngân hàng mẹ (TCBS, VPBankS) đua nhau tăng vốn điều lệ, trong khi các công ty chứng khoán mới hơn cũng chuẩn bị IPO. Đây không chỉ là bổ sung vốn mà còn phản ánh kỳ vọng về sự phát triển dài hạn của thị trường. Việc tăng vốn và IPO giúp các công ty mở rộng dư địa cho vay ký quỹ (margin), nâng cao năng lực tự doanh, từ đó hạ lãi suất margin và cạnh tranh tốt hơn để thu hút nhà đầu tư.
Theo dự báo của Dragon Capital, tổng giá trị các thương vụ IPO tại Việt Nam giai đoạn 2027 - 2028 có thể đạt 47,5 tỷ USD, trong đó riêng ngành tiêu dùng - với sức cầu nội địa lớn và dân số tăng trưởng mạnh - có thể đóng góp khoảng 12,8 tỷ USD.
Những rào cản cần tháo gỡ
Thương vụ Vinpearl niêm yết với định giá khoảng 5 tỷ USD đã tạo hiệu ứng mạnh mẽ, góp phần kéo cổ phiếu VIC tăng hơn 200% chỉ trong 8 tháng năm 2025, đồng thời thúc đẩy VHM hưởng lợi, gia tăng giá trị vốn hóa của hệ sinh thái Vingroup.
Trong thời gian tới, các kế hoạch IPO của Bách Hóa Xanh, Long Châu, TCBS hay VPBankS được kỳ vọng sẽ tạo thêm động lực cho thị trường chứng khoán. Những thương vụ này không chỉ định vị rõ hơn giá trị các “mảnh ghép gà đẻ trứng vàng” trong hệ sinh thái, mà còn giúp thị trường định giá chính xác hơn công ty mẹ.
Việc gia tăng sản phẩm mới, đặc biệt là các đợt IPO và niêm yết cổ phiếu, trở thành động lực then chốt để nâng cao quy mô và sức hấp dẫn của thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, quá trình này vẫn còn những vướng mắc về khung pháp lý, điều kiện niêm yết, tiến độ thoái vốn nhà nước cũng như minh bạch thông tin.
Thứ nhất, về khung pháp lý và giới hạn đầu tư cổ phiếu IPO. Trong giai đoạn từ khi chào bán đến khi chính thức niêm yết, cổ phiếu IPO vẫn được xếp vào nhóm “chưa niêm yết”. Theo quy định hiện hành, các quỹ đầu tư chứng khoán chỉ được phân bổ tỷ trọng nhỏ cho nhóm tài sản này nhằm kiểm soát rủi ro thanh khoản và bảo đảm an toàn danh mục. Quy định này có tác dụng phòng ngừa rủi ro, song cũng hạn chế sự tham gia sớm của dòng vốn tổ chức.
Thứ hai, về điều kiện tài chính trước IPO. Quy định yêu cầu doanh nghiệp phải có lợi nhuận trong hai năm liên tiếp và không có lỗ lũy kế tại thời điểm đăng ký niêm yết giúp sàng lọc rủi ro, bảo đảm chất lượng hàng hóa lên sàn. Tuy nhiên, điều kiện này lại tạo rào cản cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo hay công nghệ - thường cần thời gian dài để đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm và mở rộng thị phần trước khi có lợi nhuận ổn định. Tiêu chí lợi nhuận ngắn hạn có thể làm chậm khả năng huy động vốn trên thị trường, buộc doanh nghiệp dựa nhiều hơn vào vốn vay hoặc các vòng huy động riêng lẻ, trong khi thị trường chứng khoán vốn là kênh huy động hiệu quả và minh bạch hơn.
Thứ ba, về tiến độ cổ phần hóa và thoái vốn doanh nghiệp nhà nước. Đây là kênh quan trọng để gia tăng nguồn cung cổ phiếu quy mô lớn, góp phần nâng tầm thị trường và thu hút vốn ngoại. Tuy nhiên, tiến độ thời gian qua còn chậm so với kế hoạch, chủ yếu do khó khăn liên quan đến định giá, xử lý quỹ đất và hoàn thiện thủ tục pháp lý. Khi các thương vụ quy mô lớn từ khối doanh nghiệp nhà nước chưa diễn ra như kỳ vọng, thị trường thiếu vắng “điểm nhấn” để tạo hiệu ứng lan tỏa, định vị chuẩn mực định giá và dẫn dắt dòng vốn tổ chức.
Thứ tư, về minh bạch thông tin, định giá và quản trị doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp trước IPO vẫn cần hoàn thiện trong công bố thông tin; chất lượng báo cáo tài chính còn khác biệt so với chuẩn mực quốc tế; mức độ tiếp cận thông tin của nhà đầu tư chưa đồng đều. Công tác định giá đôi khi chưa phản ánh hết tiềm năng dài hạn, dễ tạo khoảng cách giữa giá chào bán và kỳ vọng thị trường. Bên cạnh đó, cơ cấu quản trị ở nhiều doanh nghiệp vẫn thiên về mô hình gia đình hoặc chưa tách bạch rõ ràng giữa quyền sở hữu và điều hành, gây lo ngại về tính minh bạch, đặc biệt với nhà đầu tư tổ chức nước ngoài.
|
Giải pháp thúc đẩy IPO
Một là, gắn kết chặt chẽ IPO và niêm yết. Doanh nghiệp khi nộp hồ sơ đăng ký IPO nên đồng thời hoàn tất thủ tục niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán để cổ phiếu có thể giao dịch ngay sau IPO. Hiện Bộ Tài chính đang lấy ý kiến sửa đổi Nghị định 155/2020/NĐ-CP theo hướng rút ngắn thời gian niêm yết sau IPO từ tối thiểu 90 ngày xuống 30 ngày. Nếu được thông qua, quy định này sẽ giúp tăng thanh khoản sớm cho cổ phiếu, đồng thời củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào chất lượng và tính minh bạch của thị trường sơ cấp.
Hai là, điều chỉnh điều kiện niêm yết theo hướng linh hoạt hơn với doanh nghiệp tăng trưởng nhanh. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Trung Quốc triển khai sàn STAR Market tại Thượng Hải cho doanh nghiệp công nghệ, cho phép thay tiêu chí lợi nhuận bằng điều kiện khác như quy mô doanh thu, tỷ trọng R&D hoặc vốn hóa tối thiểu. Singapore và Hàn Quốc cũng áp dụng cơ chế “làn đường riêng” với yêu cầu quản trị và công bố thông tin chặt chẽ hơn, thay vì chỉ dựa trên lợi nhuận ngắn hạn. Nhờ vậy, doanh nghiệp công nghệ và khởi nghiệp có cơ hội tiếp cận thị trường vốn sớm hơn, tạo ra những thương vụ IPO quy mô lớn và trở thành động lực mới cho thị trường. Nếu Việt Nam tham khảo mô hình này và áp dụng linh hoạt cùng cơ chế giám sát phù hợp, cơ hội cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo sẽ rộng mở hơn, đồng thời giúp thị trường đa dạng ngành nghề và hấp dẫn hơn với vốn quốc tế.
Ba là, thúc đẩy tiến độ cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước. Đây là nguồn hàng quan trọng bổ sung cho thị trường, đồng thời nâng cao chất lượng và quy mô vốn hóa. Thực tế, nhiều doanh nghiệp niêm yết vẫn có tỷ lệ sở hữu nhà nước cao. Việc từng bước giảm tỷ lệ này, nhất là ở những lĩnh vực Nhà nước không cần nắm chi phối, sẽ đưa thêm cổ phiếu quy mô lớn, có chất lượng vào thị trường. Khi nguồn cung được bổ sung đều đặn, thị trường không chỉ sâu rộng hơn mà còn tạo điểm tựa cho các thương vụ IPO tư nhân.
Bốn là, nâng cao chất lượng minh bạch thông tin, định giá và quản trị doanh nghiệp. Trước IPO, doanh nghiệp cần chuẩn hóa báo cáo tài chính, tiệm cận chuẩn quốc tế để thuận lợi tiếp cận nhà đầu tư nước ngoài. Công tác định giá nên đa dạng hóa phương pháp, kết hợp yếu tố so sánh ngành và triển vọng dài hạn để phản ánh đầy đủ giá trị doanh nghiệp. Đồng thời, cải thiện quản trị - tách bạch rõ quyền sở hữu và điều hành, tăng tỷ lệ thành viên độc lập trong hội đồng quản trị - sẽ nâng cao uy tín doanh nghiệp, tạo niềm tin cho nhà đầu tư tổ chức.
Việc gắn IPO chặt chẽ hơn với niêm yết, nới lỏng có chọn lọc điều kiện cho doanh nghiệp tăng trưởng, thúc đẩy thoái vốn nhà nước, nâng chuẩn minh bạch và quản trị sẽ là các giải pháp đồng bộ giúp thị trường IPO tại Việt Nam vừa an toàn, vừa hấp dẫn hơn. Đây sẽ là nền tảng để thị trường chứng khoán phát huy tốt hơn vai trò kênh huy động vốn trung - dài hạn, tiệm cận chuẩn mực quốc tế và hỗ trợ quá trình nâng hạng trong thời gian tới.