Tạo cơ chế để kỳ lân công nghệ đột phá

0:00 / 0:00
0:00
Việt Nam có một cộng đồng khởi nghiệp sôi động, nhưng số lượng “kỳ lân” công nghệ - biểu tượng cho sức mạnh đổi mới sáng tạo chưa nhiều. Để tạo bước đột phá, cần một hệ sinh thái cởi mở, minh bạch và đủ mạnh để nuôi dưỡng doanh nghiệp vươn tầm tỷ đô.
Các start-up rất cần một hệ sinh thái cởi mở, minh bạch và đủ mạnh để trở thành “kỳ lân” Các start-up rất cần một hệ sinh thái cởi mở, minh bạch và đủ mạnh để trở thành “kỳ lân”

Những rào cản với start-up

Dù sở hữu hơn 940.000 doanh nghiệp và hơn 5 triệu hộ kinh doanh cá thể, đóng góp hơn 50% GDP và hơn 85% việc làm cho nền kinh tế, nhưng Việt Nam mới có 4 kỳ lân công nghệ.

Không phải vì thiếu ý tưởng hay nhân lực, mà vì những rào cản nan giải nhất, phức tạp nhất và đau đầu nhất về pháp lý, thủ tục hành chính, quản trị vốn và tư duy chính sách trước đây đã trực tiếp chặn đứng làn sóng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.

Theo Báo cáo Đổi mới sáng tạo và đầu tư công nghệ Việt Nam, do Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC) công bố, tính đến nay, Việt Nam mới có 4 start-up “kỳ lân” (công ty khởi nghiệp được định giá trên 1 tỷ USD) là VNG, VNLife, Sky Mavis và MoMo. Con số này khá ít so với khu vực và thế giới.

Với 4 kỳ lân trên 100 triệu dân, mật độ của Việt Nam chỉ đạt 0,04 kỳ lân/1 triệu dân. Con số này thấp hơn so với Indonesia (0,05) và chỉ nhỉnh hơn Thái Lan, Malaysia (0,03) và Philippines (0,01). Trong khi đó, Singapore với dân số chỉ 5,9 triệu người, nhưng sở hữu tới 14 kỳ lân, đạt mật độ 2,37, cao gấp 60 lần Việt Nam. Israel là ví dụ nổi bật khác, đạt 2,46 kỳ lân/1 triệu dân.

Việc chỉ có 4 kỳ lân sau hơn một thập kỷ phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp, phản ánh thực tế Việt Nam vẫn đang thiếu các yếu tố “nuôi dưỡng” kỳ lân.

Trong đó, như phân tích của TS. Võ Xuân Hoài, Phó giám đốc NIC, cạnh tranh gay gắt, thiếu vốn, nguồn nhân lực, rào cản về thị trường, pháp lý, câu chuyện về đào tạo và phát triển trở thành những rào cản với không chỉ start-up, mà dù là doanh nghiệp lớn cũng rất e ngại khi đầu tư vào những lĩnh vực mới, lĩnh vực chiến lược.

Báo cáo về đẩy mạnh khởi nghiệp đổi mới sáng tạo của Ngân hàng Thế giới (WB) cho thấy, khả năng tiếp cận tài chính vẫn là thách thức lớn đối với khu vực tư nhân ở Việt Nam, nhất là với các start-up. Mặc dù mức độ sẵn sàng tiếp nhận đầu tư của các start-up đã được cải thiện trong 5 năm qua, nhưng nhà sáng lập vẫn gặp khó khăn trong những khía cạnh quan trọng về vận hành và phát triển doanh nghiệp.

Cụ thể, theo số liệu của FiinGroup, dù chiếm tới 95% số lượng doanh nghiệp, nhưng các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) với đại đa số start-up hiện nay thuộc vào nhóm này chỉ đóng góp dưới 10% kim ngạch xuất nhập khẩu và dưới 20% doanh thu.

Đặc biệt, chỉ khoảng 9,3% SMEs tiếp cận được vốn vay, so với khoảng hơn 56% ở nhóm doanh nghiệp lớn. Đồng thời, 70% SMEs thuộc nhóm rủi ro trung bình đến cao theo phân tầng rõ rệt về hồ sơ rủi ro tín dụng của các tổ chức tài chính. Điều này cho thấy có những rào cản lớn với các doanh nghiệp ở giai đoạn khởi sự và giai đoạn tăng trưởng (scale-up).

Theo ông Hoàng Mai Chung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị Meey Group, một điểm chung của các start-up “kỳ lân” là sản phẩm, dịch vụ, công nghệ mà các doanh nghiệp này tạo ra thường mang tính đột phá, có khả năng làm thay đổi sâu sắc những lĩnh vực kinh doanh, cũng như có ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống kinh tế - xã hội.

Tuy vậy, để thành công không dễ, khi các start-up phải đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức, trong đó bao gồm việc tiếp cận thị trường, cạnh tranh gay gắt, thiếu nguồn vốn, nguồn nhân lực chất lượng và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Chính vì thế, một hệ sinh thái đủ tốt để các doanh nghiệp được thử nghiệm, sáng tạo, từ đó tạo nền móng đột phá là điều cần thiết.

Đơn cử, trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam, proptech (công nghệ bất động sản) được đánh giá có nhiều dư địa phát triển nhờ cơ cấu dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh cao và thị trường bất động sản tiềm năng. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ mới, hình thành các mô hình giao dịch mới đòi hỏi phải có hệ thống khung pháp lý phù hợp với các mô hình, dịch vụ mới này.

Ông Chung nhìn nhận, rất nhiều proptech đã được triển khai, nhưng chỉ số ít có thể tồn tại và phát triển do còn những rào cản về pháp lý và vốn.

Trông chờ “luồng gió mới” từ thể chế

Khi nhìn thấy tiềm năng, nhà đầu tư chỉ cần một cánh cửa an toàn để bước vào thị trường. Một môi trường với khung pháp lý minh bạch, ổn định, sẽ tạo sự bảo đảm cho cả đôi bên: doanh nghiệp có điều kiện huy động vốn, còn nhà đầu tư có thể yên tâm rót tiền khi tin tưởng vào triển vọng của tương lai.

Kinh tế số không đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất, kinh doanh. Đó là một mô hình kinh tế hoàn toàn mới, nơi dữ liệu trở thành nguồn tài nguyên chiến lược, nền tảng số là hạ tầng cốt lõi, trí tuệ nhân tạo là động cơ tăng trưởng và đổi mới sáng tạo là nhịp đập thường trực.

Trong mô hình này, theo TS. Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội, giá trị không nằm ở tài sản hữu hình, mà nằm ở dữ liệu, mã nguồn, thuật toán, thương hiệu và cộng đồng người dùng. Đặc trưng của kinh tế số là phi vật chất, phi biên giới, tốc độ cao và không ngừng biến đổi. Giao dịch diễn ra trên không gian mạng, mô hình kinh doanh thay đổi từng ngày, công nghệ thay đổi từng tháng. Một ý tưởng đột phá có thể tạo ra một kỳ lân, nhưng cũng có thể bị loại khỏi cuộc chơi nếu thể chế không kịp thời hỗ trợ hoặc điều chỉnh.

Chính vì vậy, nhiều doanh nghiệp mong muốn một hệ thống thể chế với những đặc điểm hoàn toàn khác biệt so với mô hình kinh tế công nghiệp truyền thống.

Thực tế, sau khi Bộ Chính trị ban hành “Bộ tứ trụ cột” gồm Nghị quyết 57, 59, 66, 68, Chính phủ cũng đã ban hành nhiều nghị quyết để cụ thể hóa những yêu cầu về việc hoàn thiện thể chế, đặc biệt là xóa bỏ các rào cản, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển lớn mạnh. Đặc biệt, với lĩnh vực công nghệ, Chính phủ đã nhiều lần nhấn mạnh, phát triển doanh nghiệp công nghệ và khởi nghiệp sáng tạo là trụ cột để Việt Nam chuyển mình trong kỷ nguyên số.

Nhiều chuyên gia cho rằng, để thực hiện thắng lợi các mục tiêu chiến lược của Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, thì hoàn thiện thể chế phải đi trước một bước, cả trong tư duy, công cụ chính sách lẫn khung pháp lý điều tiết.

Trong đó, một trong những nút thắt lớn nhất hiện nay chính là vốn. Thị trường chứng khoán được kỳ vọng là kênh huy động vốn trung và dài hạn cho doanh nghiệp, nhưng lại chưa thực sự hỗ trợ được các công ty công nghệ. Lý do bởi những quy định hiện hành chủ yếu được xây dựng cho các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh truyền thống, trong khi mô hình hoạt động và chu kỳ tài chính của doanh nghiệp công nghệ lại hoàn toàn khác biệt.

Dưới góc độ Công ty chứng khoán hoạt động lâu năm trên thị trường, bà Nguyễn Ngọc Anh, Tổng giám đốc SSI Asset Management (SSIAM) cho hay, các doanh nghiệp công nghệ khi tìm đến SSIAM thường đặt câu hỏi liệu họ có thể huy động vốn tại thị trường nước ngoài hay không, chứ ít ai hỏi về khả năng gọi vốn tại thị trường Việt Nam.

Theo bà Nguyễn Ngọc Anh, trong 10 năm qua, Việt Nam gần như không có IPO công nghệ lớn nào. Thậm chí, ngay cả giai đoạn 2017-2019, thời kỳ đỉnh cao của IPO, cũng hoàn toàn vắng bóng doanh nghiệp công nghệ.

Đồng quan điểm, ông Hoàng Mai Chung, Chủ tịch Meey Group cho rằng, thị trường chứng khoán được xem là kênh huy động vốn trung và dài hạn cho doanh nghiệp, nhưng chưa thực sự hỗ trợ các công ty khởi nghiệp do yêu cầu khắt khe về tài chính nếu muốn niêm yết.

Ngoài thị trường chứng khoán, có nhiều kênh để huy động vốn cho startup như ICO (Initial Coin Offering) - hình thức huy động vốn thông qua phát hành tiền mã hóa (crypto token) lần đầu ra công chúng (tương tự IPO, nhưng diễn ra trên nền tảng blockchain), song việc thiếu quy định khiến doanh nghiệp không thực hiện được.

Theo ông Chung, việc Quốc hội thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số và ban hành Nghị quyết về xây dựng Trung tâm Tài chính quốc tế tại Việt Nam đã cho phép xây dựng chính sách thử nghiệm (cơ chế sandbox) cho các mô hình kinh doanh Fintech (công nghệ tài chính), trong đó bao gồm cả nền tảng giao dịch tiền mã hóa và tài sản được mã hóa, câu chuyện của các doanh nghiệp start-up công nghệ mới được mở hơn.

Đại diện ARC Group - công ty tư vấn tài chính, có trụ sở chính tại châu Á, chuyên về IPO và SPAC (công ty mua lại với mục đích đặc biệt) nhìn nhận, các công ty công nghệ của Việt Nam có tiềm năng trong việc phát triển sản phẩm, dịch vụ có chất lượng và giá cả cạnh tranh. Để duy trì, tạo ra lợi thế cạnh tranh, từ đó vươn tầm, đòi hỏi nguồn vốn rất lớn. Do đó, nếu thu hút được vốn từ các quỹ đầu tư quốc tế sẽ giúp các công ty công nghệ Việt Nam nâng cao khả năng nghiên cứu, phát triển sản phẩm, vươn tầm quốc tế.

Điều này đòi hỏi ngoài việc các doanh nghiệp phải quản lý tài chính và xây dựng hệ thống quản trị hiệu quả, thì còn cần sự hỗ trợ về cơ chế chính sách, đặc biệt là những cơ chế bảo hiểm rủi ro tài chính, bởi thông thường, một giao dịch đầu tư, một nghiệp vụ đầu tư vào doanh nghiệp kéo dài khoảng 5-7 năm, thậm chí kéo dài hơn với các doanh nghiệp công nghệ.

Việt Dương
baodautu.vn

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục