Ông Nguyễn Việt Long - Phó Tổng giám đốc, tư vấn, Công ty TNHH EY Việt Nam, tại Hội thảo “Đa dạng vốn cho phát triển bền vững” do Báo Tài chính - Đầu tư tổ chức.
Chia sẻ kinh nghiệm từ lần tham dự Hội nghị COP30, ông Nguyễn Việt Long - Phó tổng giám đốc, tư vấn, Công ty TNHH EY Việt Nam, đã vẽ nên một bức tranh quốc tế đầy bất định về địa chính trị và thuế quan. Bởi vậy, các thảo luận về ESG không còn chỉ là câu chuyện tự nguyện hay truyền thông thương hiệu, mà gắn trực tiếp với thị trường xuất khẩu và các yêu cầu tuân thủ. Các quy định ESG đang dần trở thành hàng rào phi thuế quan mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi xuất khẩu sang châu Âu.
Bức tranh mà ông Long mô tả còn có một lớp nền khác: mức độ cam kết không đồng đều trong chuyển dịch năng lượng. Ông nêu “bối cảnh thứ hai là thiếu sự cam kết khi chuyển dịch năng lượng hóa thạch, đặc biệt với sự không tham gia của phái đoàn Mỹ, cũng như sự thiếu vắng của một số lãnh đạo đến từ các quốc gia chủ chốt”. Những chi tiết này được ông đưa ra để giải thích vì sao COP30 đồng thời phải xử lý cả mục tiêu dài hạn lẫn các công cụ triển khai thực tế. Về nội dung nghị sự, ông cho biết COP30 thảo luận dựa trên 6 chủ đề chính, bao gồm chuyển dịch năng lượng, đa dạng sinh học, nông nghiệp và chế biến thực phẩm, phát triển đô thị thích ứng với biến đổi khí hậu, con người và xã hội, cùng các công cụ hỗ trợ chuyển dịch như tài chính, công nghệ và xây dựng năng lực.
Cam kết tài chính khí hậu và bài học cho Việt Nam
Một trong những kết quả đáng chú ý nhất của COP30 là cam kết huy động 1.300 tỷ USD mỗi năm cho tài chính khí hậu, với sự tham gia tích cực hơn từ khu vực tư nhân thông qua mô hình hợp tác công tư.
Ông Long nhấn mạnh một nguyên tắc quan trọng rút ra từ các phiên thảo luận bên lề: "Về bản chất, 'tài chính xanh', ESG hay phát triển bền vững, đầu tiên phải là sự phát triển, đầu tiên phải là tài chính trước rồi sau đó mới đến xanh, bền vững."
Việt Nam đã có Quyết định 21 về phân loại xanh, nhưng theo ông Long, thách thức nằm ở việc triển khai như thế nào. Tại COP30, 60 quốc gia đã thảo luận về "siêu phân loại" nhằm hài hòa các tiêu chuẩn xanh trên toàn cầu. Điều này có ý nghĩa quan trọng với Việt Nam trong việc xây dựng hướng dẫn chi tiết vừa phù hợp với hoàn cảnh trong nước, vừa đáp ứng thông lệ quốc tế.
Tuy nhiên, ông Long cũng mô tả những “độ vênh” cụ thể ở cấp tiêu chí, cho thấy chuẩn hóa không phải việc có thể hoàn tất trong ngày một ngày hai. Ông dẫn ví dụ từ chính quá trình EY tham gia: “khi EY có sáng kiến triển khai cùng một đơn vị thuộc Bộ Tài chính và GIZ để xây dựng bộ tiêu chí cho kinh tế tuần hoàn, chúng tôi phát hiện ra độ vênh giữa tiêu chuẩn kinh tế tuần hoàn châu Âu và của Việt Nam”. Từ trải nghiệm đó, ông kết luận theo nghĩa công việc còn nhiều: “chúng ta vẫn còn rất nhiều việc để làm trước khi đạt đến hài hòa về phân loại xanh".
Một bài học quan trọng khác từ COP30 là việc xây dựng nền tảng dữ liệu số về các dự án xanh từ 14 quốc gia. Đối với Việt Nam, một quốc gia ven biển với Đồng bằng sông Cửu Long chịu ảnh hưởng nặng nề từ biến đổi khí hậu, nhu cầu về hạ tầng thích ứng được ước tính khoảng 300 tỷ USD mỗi năm cho các nước đang phát triển. Song, ông Long chỉ ra rằng khó khăn lớn nhất trong việc thu hút đầu tư tư nhân vào lĩnh vực này là việc tiếp cận nguồn vốn dài hạn, khi các nhà đầu tư thường phải huy động vốn thương mại ngắn hạn với lãi suất cao.
Thị trường carbon và thách thức với doanh nghiệp vừa và nhỏ
COP30 cũng đạt được tiến bộ trong việc hoàn thiện quy tắc thị trường carbon, với ước tính có thể huy động được khoảng 1.000 tỷ USD mỗi năm từ thị trường này toàn cầu. Việt Nam đã có quyết định của Thủ tướng về thí điểm sàn giao dịch carbon giai đoạn 2025-2028, và với 16 quốc gia đang lập kế hoạch chuyển nhượng tín chỉ xuyên biên giới, đây là cơ hội quan trọng cho Việt Nam tham gia vào thị trường carbon quốc tế.
Theo thống kê của EY được chia sẻ tại COP30, có tới 94% doanh nghiệp châu Âu đã tích hợp ESG vào quản trị doanh nghiệp. Đây là con số đặt ra thách thức lớn cho khối doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ông Long nhận xét rằng với nhóm doanh nghiệp này, việc xây dựng báo cáo tài chính theo chuẩn mực đã khó khăn, chưa nói đến việc tích hợp tiêu chuẩn ESG vào quản trị. May mắn thay, COP30 đã đạt được thỏa thuận hỗ trợ từ các tập đoàn và quỹ đầu tư lớn quốc tế dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, một cam kết mà Việt Nam có thể tận dụng, đặc biệt trong bối cảnh đã có nghị quyết về phát triển kinh tế tư nhân.
Một vấn đề quan trọng được ông Long nêu ra là việc xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ đủ mạnh. Khi ngân hàng quốc tế đầu tư vào Việt Nam, ý kiến đánh giá từ tổ chức chuyên môn độc lập (second party opinion) đóng vai trò quan trọng, không chỉ dựa vào cơ quan nhà nước. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải phát triển hệ sinh thái đánh giá độc lập để tăng nguồn cung trên thị trường xanh.
Khép lại chuỗi vấn đề ở cấp doanh nghiệp, ông Long đặt câu hỏi rất thực dụng: với doanh nghiệp vừa và nhỏ, “vấn đề lớn nhất ở đây là tiêu chuẩn nào để doanh nghiệp thích nghi và câu hỏi làm để làm gì.” Ông cho rằng vì lý do đó “những ưu đãi từ nhà nước là rất quan trọng để tạo động lực cho các doanh nghiệp chuyển đổi.” Ông cũng cho biết, hiện các ban, bộ, ngành và địa phương “đang có rất nhiều dự án hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ”, nhưng để tiếp cận nguồn vốn, doanh nghiệp cần tự trả lời được câu hỏi “xanh để làm gì?”, đồng thời cần tìm đến những nguồn thông tin hữu dụng trong bối cảnh thông tin về vốn và dự án xanh tương đối tản mác.