Kinh tế Việt Nam vẫn duy trì được sự ổn định

0:00 / 0:00
0:00
Kinh tế Việt Nam vẫn giữ được sự ổn định và đà tăng trưởng ấn tượng trong năm 2025, bất chấp nhiều biến động quốc tế. Theo ông Nguyễn Bá Hùng, chuyên gia kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam, tín hiệu tích cực này đang mở ra kỳ vọng về một năm 2026 khởi sắc, khi động lực tăng trưởng mới dần hình thành.
 Ông Nguyễn Bá Hùng, chuyên gia kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam Ông Nguyễn Bá Hùng, chuyên gia kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam

Ông đánh giá thế nào về diễn biến của nền kinh tế Việt Nam trong thời gian qua. Đâu là những điểm nổi bật theo quan sát của ADB?

Trong 9 tháng đầu năm 2025, kinh tế Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng khá tích cực ở mức 7,85% - một kết quả ấn tượng so với mức tăng 6,82% cùng kỳ năm ngoái. Đáng chú ý, tốc độ tăng trưởng trong 9 tháng đầu năm 2022 từng đạt 8,83%, khi nền kinh tế phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19. Kể từ đó, các điều kiện kinh tế tiếp tục được cải thiện.

Một số yếu tố tích cực đã thúc đẩy tăng trưởng ngay từ đầu năm.

Một là, hoạt động thương mại, xuất khẩu của Việt Nam tăng mạnh trong những tháng đầu năm 2025, khi doanh nghiệp đẩy nhanh giao hàng để tận dụng ưu đãi thuế hiện có trước khi mức thuế đối ứng mới của Hoa Kỳ có hiệu lực.

Tổng kim ngạch thương mại trong 9 tháng đầu năm ước đạt 680,66 tỷ USD, tăng 17,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, xuất khẩu đạt 348,74 tỷ USD, tăng 16%, còn nhập khẩu đạt 331,92 tỷ USD, tăng 18,8%, đưa cán cân thương mại thặng dư 16,82 tỷ USD.

Hai là, sự tăng trưởng mạnh của các ngành sản xuất hướng xuất khẩu đã kéo theo sự phát triển của các ngành liên quan, góp phần thúc đẩy xuất khẩu chung.

Ba là, đầu năm 2025 cũng chứng kiến xu hướng đầu tư tích cực, đặc biệt là đầu tư công. Chẳng hạn, vào đầu tháng 9 vừa qua, đã có 250 dự án được khởi công với tổng vốn đầu tư lên tới 51,2 tỷ USD, trong đó 37% đến từ vốn nhà nước và 63% từ các nguồn khác.

Còn về tình hình kiểm soát lạm phát của Việt Nam từ đầu năm đến nay ra sao, thưa ông?

Lạm phát của Việt Nam duy trì ở mức 3,27% trong 9 tháng đầu năm so với cùng kỳ năm trước, thấp hơn mục tiêu 4-4,5% mà Chính phủ đề ra. Đây là tín hiệu tích cực đối với nền kinh tế.

Lạm phát năm 2025 được dự báo đạt 3,9% và có thể giảm nhẹ xuống 3,8% vào năm 2026. Việc giá năng lượng toàn cầu hạ nhiệt đã góp phần giảm chi phí vận chuyển - một yếu tố chiếm tỷ trọng đáng kể trong rổ hàng hóa và dịch vụ để tính giá tiêu dùng.

Tuy nhiên, những đợt điều chỉnh tăng giá trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và điện lực do Nhà nước quản lý vẫn tiếp tục tạo áp lực lạm phát. Ngoài ra, việc đẩy mạnh đầu tư công và tăng trưởng tín dụng có thể đẩy giá nguyên vật liệu, dịch vụ lên cao. Tình trạng mất giá của đồng tiền cũng có thể làm gia tăng chi phí nhập khẩu, từ đó ảnh hưởng đến lạm phát.

Bên cạnh đó, tài khoản vãng lai của Việt Nam ghi nhận mức thặng dư và cán cân thanh toán quốc tế gần như cân bằng - những tín hiệu tích cực cho sự ổn định kinh tế vĩ mô.

ADB vừa nâng dự báo tăng trưởng của Việt Nam trong năm nay. Theo ông, những yếu tố nào tác động mạnh nhất đến quyết định điều chỉnh này?

Việc điều chỉnh tăng dự báo tăng trưởng phản ánh thực tế rằng, xuất khẩu và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Việt Nam vẫn duy trì ổn định, bất chấp các biện pháp thuế quan từ Hoa Kỳ - những yếu tố vốn tác động mạnh hơn đến các đối tác thương mại khác trong khu vực.

Về mặt dự báo, chúng tôi điều chỉnh tăng trưởng dựa trên các chỉ số cụ thể tại Việt Nam, bao gồm môi trường kinh tế, lạm phát, thương mại, đầu tư trong và ngoài nước. Đồng thời, kết quả tăng trưởng trong quá khứ và từ đầu năm 2025 cũng được đưa vào phân tích để đưa ra dự báo.

Chúng tôi cũng cho rằng, mặc dù Chính phủ đã triển khai các chính sách định hướng theo mục tiêu, nhưng việc đạt được kết quả cụ thể thường có độ trễ nhất định. Độ trễ này phụ thuộc vào năng lực thực thi của các cơ quan liên quan.

Tuy nhiên, trong rủi ro luôn tồn tại cơ hội. Nếu các rủi ro không được kiểm soát hoặc chính sách không được triển khai hiệu quả, tăng trưởng có thể không đạt kỳ vọng. Ngược lại, nếu triển khai tốt, cơ hội tăng trưởng có thể được mở rộng mạnh mẽ.

Chính sách thuế quan của Hoa Kỳ có thể ảnh hưởng ra sao đến khả năng thu hút FDI của Việt Nam, thưa ông?

Dù phải đối mặt với các mức thuế đáng kể từ Hoa Kỳ, giải ngân FDI trong 9 tháng đầu năm 2025 vẫn đạt 18,8 tỷ USD, tăng 8,5% so với cùng kỳ năm ngoái và là mức cao nhất trong giai đoạn 9 tháng của năm trong vòng 5 năm qua. Phần lớn dòng vốn này đến từ các dự án đang hoạt động.

Cũng trong 9 tháng đầu năm, tổng vốn đầu tư nước ngoài bao gồm vốn đăng ký mới, điều chỉnh tăng, góp vốn và mua cổ phần đạt 28,54 tỷ USD - tăng 15,2% so với cùng kỳ năm ngoái, cho thấy niềm tin của nhà đầu tư tiếp tục được củng cố.

Song, sự bất ổn về chính sách thuế vẫn gây lo ngại đối với FDI và thương mại. Xuất khẩu sang Hoa Kỳ được dự báo sẽ chậm lại đáng kể sau khi mức thuế mới 20% có hiệu lực, khiến các nhà sản xuất định hướng xuất khẩu có thể trì hoãn hoặc thu hẹp kế hoạch mở rộng. Các dòng thương mại cũng có thể được điều chỉnh khi doanh nghiệp phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng và chiến lược định giá.

Thực tế cho thấy, kim ngạch nhập khẩu đã bắt đầu chững lại trong tháng 8, giảm 0,8% so với tháng 7; đến tháng 9, tiếp tục giảm 0,7% so với tháng trước. Dù vậy, tính chung 9 tháng, xuất khẩu vẫn tăng 16% và nhập khẩu tăng 18,8%.

Trong những tháng còn lại của năm, thuế quan sẽ tiếp tục gây áp lực lên thương mại và đầu tư, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng cân bằng hơn - với nhu cầu nội địa mạnh hơn và thị trường xuất khẩu đa dạng hơn để giảm thiểu các cú sốc từ chính sách thuế.

Thanh Tùng
baodautu.vn

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục