Ngân hàng Nhà nước chủ động hành động
Khi dịch Covid-19 bùng phát vào năm 2020, Việt Nam là một trong số ít quốc gia trên thế giới vẫn tăng trưởng kinh tế. Chính sách tiền tệ hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc đưa nền kinh tế vượt qua đại dịch. Ngân hàng Nhà nước đã 3 lần cắt giảm lãi suất chủ chốt vào năm 2020 và giữ lãi suất thấp trong năm 2021 để tạo điều kiện cho vay và kích thích tăng trưởng. Mặt bằng lãi suất liên ngân hàng cũng duy trì ở mức khiêm tốn, hỗ trợ cho vay doanh nghiệp và cá nhân. Tín dụng tăng 12,2% vào năm 2020, tăng 13,5% vào năm 2021 và tổng dư nợ cho vay đạt hơn 10,4 triệu tỷ đồng (tương đương 453 tỷ USD).
|
Bà Carolyn Turk, Giám đốc Quốc gia Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam |
Ngân hàng Nhà nước cũng đã hành động trong khả năng quản lý của mình để giúp duy trì hoạt động kinh tế. Hướng dẫn tái cơ cấu nợ, giảm lãi suất và phí đã giúp giảm bớt áp lực căng thẳng đối với người tiêu dùng và đảm bảo nguồn vốn cho doanh nghiệp không bị gián đoạn. Hơn 666.000 tỷ đồng (29 tỷ USD) cho vay đã được cơ cấu lại cho khoảng 836.000 khách hàng vay lớn nhỏ.
Bên cạnh đó, cơ quan này thực hiện các bước để giảm phí giao dịch, giúp tiết kiệm cho người tiêu dùng khoảng 2.500 tỷ đồng (109 triệu USD) mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận tổng thể của các ngân hàng. Khi các ngân hàng nâng cấp những dịch vụ trực tuyến nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng - những người bị đảo lộn cuộc sống do các đợt giãn cách, Ngân hàng Trung ương đã giới thiệu một loạt phương án kỹ thuật số thay thế cho các phương thức thanh toán truyền thống, chẳng hạn thanh toán tại điểm giao dịch, máy rút tiền tự động (ATM) và thông qua ngân hàng trực tuyến.
Những thách thức ẩn hiện
Bất chấp những nỗ lực được đánh giá cao trên, lĩnh vực ngân hàng, chiếm gần 70% hệ thống tài chính, phải đối mặt với những thách thức vốn đã tiềm ẩn từ trước. Đại dịch khiến cho các thách thức trở nên trầm trọng hơn. Không khắc phục được những điểm yếu này có thể sẽ khiến sự ổn định tài chính gặp rủi ro theo thời gian.
Chất lượng tài sản suy giảm là một trong những vấn đề như vậy. Nhiều doanh nghiệp lớn và nhỏ gặp khó khăn trong việc thanh toán trong thời kỳ đại dịch. Nợ xấu dự kiến sẽ tăng trong những tháng tới khi các biện pháp hỗ trợ người đi vay trong đại dịch từ các cơ quan quản không được gia hạn. Cải thiện môi trường để giải quyết các khoản nợ xấu (NPL) là điều cần thiết, cũng như cần có các cơ chế để giải quyết các ngân hàng yếu kém và hoạt động không hiệu quả. Ngân hàng Thế giới đã và đang cùng với Ngân hàng Nhà nước, Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) và các bên liên quan thực hiện chương trình hỗ trợ kỹ thuật 5 năm nhằm phát triển ngành ngân hàng lành mạnh, tăng cường khuôn khổ pháp lý và quy định.
Đánh giá rõ ràng tình trạng suy giảm chất lượng tài sản, xác định rủi ro tốt hơn và cải thiện cơ chế đối phó với các ngân hàng yếu kém là những bước đi quan trọng trong tương lai.
Một hệ thống giám sát dựa trên sự tuân thủ chặt chẽ là một thách thức khác. Nhìn chung, hệ thống giám sát và quy định của hệ thống ngân hàng Việt Nam tụt hậu so với nhiều nước. Hầu hết các chính sách và tiêu chuẩn Basel III do những nhà xây dựng tiêu chuẩn quốc tế thiết lập sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 - 2009 vẫn chưa được áp dụng tại Việt Nam. Trong những năm qua, các hoạt động của Cơ quan thanh tra, giám sát ngân hàng (BSA), Ngân hàng Nhà nước chủ yếu tập trung vào xử lý vi phạm và tuân thủ, thay vì ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai thông qua việc chú trọng đến tính an toàn và lành mạnh.
Ngân hàng Thế giới đã và đang hợp tác chặt chẽ với BSA để phát triển một hệ thống cảnh báo sớm, chú trọng nhiều hơn đến nâng cao năng lực giám sát rủi ro và phát triển khuôn khổ can thiệp sớm. Mục tiêu là phát triển phương pháp giám sát có cấu trúc hơn và hướng tới tương lai; trong đó, những ngân hàng có rủi ro cao hơn và các ngân hàng có tầm quan trọng trong hệ thống sẽ nhận được sự quan tâm, giám sát chặt chẽ hơn.
Trong môi trường có rủi ro tín dụng cao, việc đảm bảo nguồn vốn dự trữ đầy đủ của các ngân hàng sẽ rất quan trọng. Tỷ lệ nợ xấu được duy trì ở dưới mức 3%, nhưng không ít tài sản kém hiệu quả vẫn chưa được phân loại chính xác, cho thấy rủi ro tiềm ẩn trong lĩnh vực ngân hàng chưa được nhận diện đầy đủ. Do đó, tỷ lệ an toàn vốn có thể không đủ để đối mặt với rủi ro tín dụng và hỗ trợ tăng trưởng tín dụng bền vững. Ngoài ra, một số ngân hàng dường như không thể tăng cường cơ sở vốn, bất chấp sự bùng nổ của thị trường trong những năm gần đây. Hành động giám sát cần được đảm bảo để giải quyết các liên kết yếu nhất.
Cung cấp dịch vụ là một lĩnh vực khác mà ở đó các ngân hàng phải đối mặt với những thách thức, không chỉ trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, mà còn để đối phó với sự cạnh tranh từ các công ty sử dụng công nghệ (công nghệ tài chính - Fintech) nhằm cung cấp các giải pháp thay thế cho các dịch vụ tài chính truyền thống. Trong khi các tổ chức truyền thống vẫn giữ được những lợi thế nhất định về thương hiệu, cơ sở khách hàng và nguồn lực, đại dịch đã thúc đẩy sự gia tăng năng lực kỹ thuật số và thúc đẩy sự hợp tác giữa các ngân hàng và công ty Fintech. Sự hợp tác này hứa hẹn cải thiện dịch vụ khách hàng, đồng thời sử dụng dữ liệu lớn tốt hơn và mở rộng phạm vi tiếp cận tới những khách hàng chưa tiếp cận dịch vụ ngân hàng trước đây. Ngân hàng Nhà nước đã nỗ lực tăng cường công nghệ trong ngành ngân hàng và Ngân hàng Thế giới cam kết hợp tác với Ngân hàng Nhà nước trong công việc này.
Đánh giá rõ ràng tình trạng suy giảm chất lượng tài sản, xác định rủi ro tốt hơn và cải thiện cơ chế đối phó với các ngân hàng yếu kém là những bước đi quan trọng trong tương lai. Điều này cũng rất quan trọng để nâng cao các tiêu chuẩn về giám sát và quy định, đảm bảo nguồn vốn dự trữ đầy đủ và đẩy nhanh quá trình số hóa nhằm theo kịp các tiêu chuẩn ngành đang phát triển nhanh chóng. Những thay đổi này là cấp thiết nếu hệ thống ngân hàng của Việt Nam vẫn muốn tiếp tục giữ vai trò ổn định.
Thực tế, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã và đang có nền tảng cho sự phát triển và ổn định. Các bước đảm bảo sức khỏe của hệ thống ngân hàng và tăng cường giám sát, quản lý ngân hàng sẽ đảm bảo rằng hệ thống tiếp tục phát triển ổn định như vậy.