Để đạt mục tiêu tăng trưởng cao, tín dụng ngân hàng là kênh dẫn vốn quan trọng. Năm 2025, tốc độ tăng trưởng tín dụng dự kiến khoảng 16%, cao hơn mức thực hiện 15,08% của năm 2024. Song dữ liệu lịch sử cho thấy, những giai đoạn tăng trưởng tín dụng cao đều kéo theo sự gia tăng cung tiền, gây sức ép lớn lên lạm phát. Những bài học trong quá khứ là những tham khảo quan trọng cho các nhà điều hành chính sách, nhất là khi lâu lắm rồi tăng trưởng tín dụng doanh nghiệp mới đóng vai trò quan trọng như những năm gần đây và cả giai đoạn sắp tới.
|
Ông Lê Hoài Ân, CFA, chuyên gia đào tạo và tư vấn hoạt động ngân hàng, Công ty cổ phần Giải pháp tài chính tích hợp |
Những bài học quá khứ
Trong giai đoạn 2006 - 2009, nền kinh tế Việt Nam chứng kiến sự bùng nổ tăng trưởng tín dụng, vượt trên mức 30% mỗi năm. Tín dụng tăng cao nhưng phần lớn được hấp thụ bởi các kênh đầu cơ như chứng khoán, bất động sản.
Điểm nhấn trong giai đoạn này là sự mất cân đối rõ rệt giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng cung tiền. Mặc dù tín dụng mở rộng nhanh chóng, nền kinh tế không thể hấp thụ hết lượng vốn này để tạo ra giá trị gia tăng thực. Tăng trưởng GDP chỉ đạt 7%/năm, trong khi cung tiền có thời điểm vượt 40%, phản ánh sự mất cân đối lớn giữa lượng tiền được bơm vào nền kinh tế và mức độ hiệu quả trong việc sử dụng dòng vốn này. Khi nguồn tiền gia tăng nhưng sản lượng hàng hóa và dịch vụ không tăng tương ứng, áp lực lạm phát là không thể tránh khỏi. Đến năm 2008, chỉ số lạm phát chạm mức 23%, đẩy giá cả hàng hóa lên cao và khiến đồng tiền nội tệ mất giá nghiêm trọng (biểu đồ 1).
Sự mất cân đối trên đã buộc Chính phủ phải có động thái mạnh mẽ. Từ năm 2008 - 2009, chính sách tiền tệ được siết chặt thông qua việc nâng lãi suất điều hành nhằm kiểm soát lạm phát. Khi chi phí vay vốn tăng cao, nhiều nhà đầu tư không còn khả năng trả nợ, dẫn đến tình trạng bán tháo trên thị trường bất động sản. Giá nhà đất lao dốc, khiến nhà đầu tư rơi vào trạng thái thua lỗ nặng nề. Các ngân hàng cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng khi danh mục cho vay bất động sản mất giá trị, tỷ lệ nợ xấu ước tính vượt lên mức hơn 10% vào năm 2011, cao hơn rất nhiều so với mức an toàn 3% theo tiêu chuẩn quốc tế.
|
Tình trạng khủng hoảng thanh khoản trở nên trầm trọng khi hệ thống ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn vay, buộc họ phải cắt giảm tín dụng trên diện rộng, khiến nền kinh tế rơi vào tình trạng đình trệ. Trong suốt giai đoạn 2011 - 2013, thị trường bất động sản đóng băng, hàng loạt doanh nghiệp địa ốc phá sản và hệ thống tài chính phải chịu những tổn thất lớn. Trước thực trạng này, Chính phủ buộc phải can thiệp bằng việc thành lập Công ty Quản lý tài sản (VAMC), thực hiện mua lại nợ xấu nhằm “làm sạch” bảng cân đối của các ngân hàng, đồng thời từng bước khôi phục niềm tin của giới đầu tư và ổn định thị trường tài chính.
Sau giai đoạn khủng hoảng, từ năm 2014 đến nay, chính sách tiền tệ đã được điều hành theo hướng ổn định hơn. Tăng trưởng tín dụng duy trì ở mức 14 - 15%, thấp hơn đáng kể so với giai đoạn trước nhưng vẫn đủ hỗ trợ GDP tăng trưởng 6 - 7% và giữ lạm phát trong vùng kiểm soát. Bối cảnh kinh tế tiêu dùng phát triển trong gần một thập kỷ qua đã góp phần hỗ trợ dòng vốn tín dụng chảy vào những hoạt động kinh tế thực, thay vì vào các hoạt động đầu cơ. Các ngân hàng cũng chuyển trọng tâm sang cho vay tiêu dùng và tín dụng bán lẻ, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro nợ xấu. Nhờ đó, hệ thống tài chính từng bước vững chắc hơn, thúc đẩy nền kinh tế vận hành bền vững và duy trì sự ổn định trong dài hạn.
|
Mối quan hệ giữa tín dụng và cung tiền
Tăng trưởng cung tiền và tăng trưởng tín dụng không phải lúc nào cũng tạo ra áp lực lạm phát nếu như dòng vốn được hấp thụ tốt vào các hoạt động kinh tế thực. Mối tương quan giữa mức tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng cung tiền trong quá khứ cũng có thể gợi ý cho chúng ta về theo dõi diễn biến dòng vốn tín dụng để đảm bảo lạm phát có thể được kiểm soát tốt.
Hãy cùng nhìn lại bốn giai đoạn diễn biến tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng cung tiền trong thập kỷ vừa qua đã tác động đến nền kinh tế Việt Nam như thế nào (biểu đồ 2).
Giai đoạn 2007 - 2009 là minh chứng điển hình về sự mất cân đối nghiêm trọng giữa cung tiền và tín dụng. Một lượng lớn tín dụng được giải ngân nhưng không thực sự chảy vào lĩnh vực sản xuất - kinh doanh mà phần lớn được hấp thụ vào các thị trường đầu cơ như bất động sản và chứng khoán. Về nguyên tắc, khi tín dụng được sử dụng để tài trợ cho hoạt động sản xuất - kinh doanh thực thì dòng tiền sẽ quay vòng trở lại hệ thống thông qua các giao dịch thanh toán trong chu kỳ kinh doanh và mở rộng kinh doanh của doanh nghiệp, nhờ đó, tăng trưởng cung tiền và tăng trưởng tín dụng sẽ diễn biến cùng chiều, giúp duy trì sự ổn định của nền kinh tế.
Bên cạnh đó, giai đoạn 2007 - 2008 cũng chứng kiến dòng vốn ngoại tệ như FDI và kiều hối đạt mức kỷ lục. Ngân hàng Nhà nước buộc phải mua vào ngoại tệ để ổn định tỷ giá, đồng nghĩa với việc bơm thêm VND ra thị trường, làm tăng lượng cung tiền trong nền kinh tế. Tuy nhiên, do dòng vốn không chảy vào sản xuất, lượng tiền cung ứng tăng lên lại trở thành tác nhân thúc đẩy lạm phát tăng cao.
Bước sang giai đoạn 2012 - 2014, nền kinh tế gánh chịu hậu quả từ việc mở rộng tín dụng quá mức trước đó. Nhiều khoản vay nợ xấu phát sinh từ bất động sản và chứng khoán khiến ngân hàng rơi vào trạng thái mất thanh khoản trầm trọng khi không thể thu hồi nợ để tái cấp tín dụng. Dù Ngân hàng Nhà nước đã hạ lãi suất và tung ra các gói hỗ trợ thanh khoản nhưng kết quả không như kỳ vọng khi những tổn thương mà nền kinh tế gánh chịu là quá lớn.
Tâm lý thận trọng từ doanh nghiệp và người dân trong việc vay vốn, kết hợp với sức mua yếu và môi trường kinh doanh kém thuận lợi khiến tín dụng tăng trưởng chậm dù cung tiền vẫn được mở rộng. Điều này tiếp tục tạo ra sự chênh lệch lớn giữa cung tiền và tín dụng, phản ánh những thách thức kéo dài trong việc phục hồi niềm tin và khơi thông dòng chảy vốn trong nền kinh tế.
Giai đoạn 2015 - 2020 đánh dấu bước ngoặt phục hồi và ổn định của nền kinh tế Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh chính sách nhằm hạn chế tín dụng vào các lĩnh vực đầu cơ như bất động sản và chứng khoán, đồng thời tập trung hỗ trợ các ngành kinh tế như sản xuất, xuất khẩu và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Các ngân hàng cũng chuyển dịch chiến lược cho vay, tập trung vào tín dụng bán lẻ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đang gia tăng. Chiến lược này giúp phân tán rủi ro tín dụng và thúc đẩy dòng vốn vào các lĩnh vực tạo ra giá trị kinh tế thực. Nhờ đó, tăng trưởng tín dụng và cung tiền diễn biến ổn định, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong khi kiểm soát hiệu quả rủi ro lạm phát và bất ổn tài chính.
Ngược lại, giai đoạn từ năm 2021 đến nay, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với bối cảnh hoàn toàn khác biệt do tác động sâu sắc từ đại dịch Covid-19 và sự suy giảm mạnh của tiêu dùng cá nhân. Dù hệ thống ngân hàng nỗ lực thúc đẩy cho vay nhưng tâm lý dè dặt từ cả doanh nghiệp và người dân đã khiến sức cầu tín dụng yếu ở cả khu vực cá nhân và doanh nghiệp vẫn ở mức thấp, dẫn đến chất lượng tín dụng không cao, từ đó lại tiếp tục làm giảm vòng quay tiền của nền kinh tế.
Thêm vào đó, từ năm 2022, chứng kiến xu hướng rút ròng liên tục của nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trên thị trường chứng khoán, tạo thêm áp lực cho thị trường tài chính trong nước. Khi dòng vốn ngoại rút ra, Ngân hàng Nhà nước buộc phải bán ngoại tệ để duy trì ổn định tỷ giá, dẫn đến lượng VND lưu thông giảm mạnh. Điều này làm chậm tốc độ tăng trưởng cung tiền, trong khi tín dụng vẫn duy trì ở mức cao, tạo ra sự chênh lệch lớn giữa hai chỉ số này.
Những bài học từ các chu kỳ tín dụng trước đây nhấn mạnh rằng, tốc độ mở rộng cung tiền phải song hành với khả năng hấp thụ của nền kinh tế thực, được đo lường bởi việc theo dõi tương quan tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng cung tiền nhằm đưa ra các biện pháp điều tiết phù hợp để đảm bảo dòng vốn tín dụng phải luôn hướng đến các hoạt động kinh tế thực.