Nhiều tập đoàn tư nhân gần đây đã công bố kế hoạch đầu tư vào lĩnh vực hàng không, đồng thời đẩy nhanh tiến độ các dự án sân bay đang triển khai, như T&T với sân bay Quảng Trị, Sun Group với sân bay Phan Thiết, Vân Đồn, Quảng Bình…
Những năm gần đây, ngành hàng không toàn cầu chứng kiến đà tăng trưởng mạnh mẽ, kéo theo làn sóng xây dựng và mở rộng các sân bay quy mô lớn. Nếu như năm 2001, trên thế giới chỉ có 8 sân bay đón hơn 40 triệu lượt khách/năm, thì đến năm 2019, con số này đã tăng lên 56. Cùng với đó, nhiều “siêu sân bay” có công suất thiết kế trên 100 triệu WLU/năm (1 WLU tương đương 1 hành khách hoặc 100 kg hàng hóa đi/đến) đang được triển khai.
Tại châu Á, số lượng sân bay lớn (lưu lượng trên 40 triệu lượt khách/năm) tăng mạnh suốt hai thập kỷ qua. Riêng khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Trung Quốc, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong mức tăng này, từ chỉ 1 sân bay năm 2001 lên 25 sân bay năm 2019. Hiện nhiều sân bay trong khu vực đặt mục tiêu công suất 100 triệu lượt khách/năm hoặc hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu vận tải hàng không ngày càng cao và khẳng định vị thế trung tâm kết nối toàn cầu. Một số dự án mở rộng đáng chú ý gồm sân bay Suvarnabhumi, Daxing, New Manila, Long Thành, Kuala Lumpur và Hồng Kông.
Theo nghiên cứu mới của PwC, các sân bay lớn, đặc biệt là những sân bay có công suất vượt 40 triệu WLU/năm, thường phải đối mặt với chi phí vận hành tăng cao. Trong khi đó, sự ra đời của các dòng máy bay mới, nhỏ gọn nhưng có tầm bay xa, cho phép các sân bay quy mô trung bình đáp ứng cả các đường bay dài, đồng thời thỏa mãn nhu cầu ngày càng tăng của thị trường máy bay phản lực khu vực.
|
Sân bay quy mô trung bình còn giúp các hãng hàng không tiết giảm chi phí vận hành và đảm bảo đúng giờ, nhờ thời gian di chuyển trên đường băng ngắn hơn, ít tắc nghẽn và khả năng sử dụng cổng ra máy bay hiệu quả hơn.
Thực tế, các sân bay có lưu lượng hành khách lớn thường cung cấp nhiều điểm đến hơn, nhưng tốc độ gia tăng kết nối giảm đáng kể khi vượt ngưỡng 40 triệu khách/năm. Cụ thể, mỗi 1 triệu khách tăng thêm chỉ có thể tạo tối đa 30 điểm đến mới qua kết nối trực tiếp hoặc gián tiếp (tối đa 2 điểm dừng), so với 60 điểm đến mới ở các sân bay nhỏ hơn. Số điểm đến mới hạn chế do cơ hội kết nối với các sân bay lớn toàn cầu ngày càng ít.
Khi công suất vượt 40 triệu lượt khách/năm, sân bay phải đối mặt với chi phí vốn và vận hành tăng mạnh để mở rộng, bảo trì, trong khi mức độ kết nối lại tăng chậm. Nguyên nhân chính đến từ tình trạng thiếu khung giờ cất/hạ cánh (slot) và tắc nghẽn giao thông. Khi gần đạt giới hạn công suất, việc mở thêm điểm đến mới trở nên khó khăn nếu không đầu tư hạ tầng lớn hoặc áp dụng hệ thống vận hành hiệu quả cao - vốn đòi hỏi chi phí lớn và quản lý phức tạp.
Trong khi đó, sân bay quy mô trung bình (5 - 25 triệu lượt khách/năm) và nhỏ (dưới 1 triệu lượt khách/năm) ngày càng có tiềm năng, nhờ dân số tăng nhanh tại các thành phố thứ cấp và sự phát triển của hàng không giá rẻ (LCC). Các hãng LCC thường chọn sân bay ít đông đúc để mở điểm đến mới hiệu quả hơn so với các sân bay lớn.
Nhóm sân bay thứ cấp hoặc quy mô trung bình, với công suất nhà ga từ 15 - 40 triệu lượt khách/năm, có lợi thế mang lại tăng trưởng kết nối bền vững hơn nhóm sân bay lớn. Đây là phân khúc giàu tiềm năng, với khả năng quản lý hiệu quả chi phí và lợi nhuận, từ đó đem lại giá trị thiết thực hơn cho các bên liên quan.
Chính vì vậy, nhiều nhà đầu tư tư nhân ưu tiên cơ sở hạ tầng sân bay quy mô trung bình, nhờ dòng tiền ổn định, rủi ro dễ kiểm soát và ít chịu tác động từ biến động nhu cầu hay tình trạng tắc nghẽn - những yếu tố thường gặp ở “siêu sân bay”.