


NBW: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền (16%)

HND: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (1%)

SFI: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2025 bằng tiền (10%)

HAD: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (12%)

VVS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)

DRI: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (5%)

TTD: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2025 bằng tiền (10%)

SIV: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (10%) và cổ phiếu (100:15)

FRC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)

PWS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)

TNC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (16%)

S55: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)

BIO: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (9%)

TVH: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (41%)

DRC: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (6%)

CID: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (15%)

PTX: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (24%)

PGC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (11%)

ICT: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt (10%)

DNW: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (16%)

HVT: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (15%)

DC2: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (2%) và cổ phiếu (100:3)
