


BIO: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (9%)

TVH: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (41%)

DRC: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (6%)

CID: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (15%)

PTX: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (24%)

PGC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (11%)

ICT: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt (10%)

DNW: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (16%)

HVT: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (15%)

DC2: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (2%) và cổ phiếu (100:3)

IMP: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)

KHP: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)

HGM: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 3 năm 2024 bằng tiền (88%)

PLC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)

ACG: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền (7%)

ADS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)

HRB: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (30,5%)

SFI: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (10%)

TDW: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền (14%)

PGI: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (2%)

NDC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (30%)

ACB: Ngày GDKHQ nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%) và cổ phiếu (100:15)
