Danh sách các CTCK đạt yêu cầu về mặt hệ thống để áp dụng giao dịch trực tuyến
STT |
Mã TV |
Tên viết tắt |
Tên Công ty chứng khoán |
|
1 |
01 |
BVS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt |
|
2 |
02 |
BSC |
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư |
|
3 |
03 |
SSI |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn |
|
4 |
04 |
FSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Đệ Nhất |
|
5 |
05 |
TSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thăng Long |
|
6 |
06 |
ACBS |
Công ty TNHH Chứng khoán ACB |
|
7 |
07 |
IBS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương |
|
8 |
09 |
VCBS |
Công ty TNHH Chứng khoán NHTMCP Ngoại Thương |
|
9 |
11 |
HSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán TP.HCM |
|
10 |
12 |
HPS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng |
|
11 |
14 |
DAS |
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đông á |
|
12 |
17 |
SBS |
Công ty Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
|
13 |
19 |
KLS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kim Long |
|
14 |
20 |
VIS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Quốc tế Việt Nam |
|
15 |
21 |
VDS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDirect |
|
16 |
22 |
PHS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng |
|
17 |
24 |
DNSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Đà Nẵng |
|
18 |
30 |
APEC |
CTCP Chứng khoán Châu á - Thái Bình Dương |
|
19 |
32 |
SEAS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Đông Nam á |
|
20 |
33 |
VDSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt |
|
21 |
35 |
MHBS |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng PT Nhà đồng bằng SCL |
|
22 |
38 |
VTSS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Việt Tín |
|
23 |
41 |
TAS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tràng An |
|
24 |
43 |
RSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Cao Su |
|
25 |
44 |
TVSI |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tân Việt |
|
26 |
46 |
PGSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Gia |
|
27 |
49 |
ROSE |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hoàng Gia |
|
28 |
52 |
VSSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sao Việt |
|
29 |
55 |
SMES |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SME |
|
30 |
57 |
EPS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Gia Quyền |
|
31 |
58 |
FPTS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT |
|
32 |
59 |
IRS |
CTCP Chứng khoán Quốc tế Hoàng Gia |
|
33 |
60 |
AVSC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Âu Việt |
|
34 |
61 |
VNS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNS |
|
35 |
62 |
CLS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhấp và Gọi |
|
36 |
64 |
DNSE |
CTCP Chứng khoán Đại Nam |
|
37 |
66 |
GLS |
CTCP Chứng khoán Sen Vàng |
|
38 |
72 |
VINS |
CTCP Chứng khoán VINCOM |
|
39 |
73 |
WSS |
CTCP Chứng khoán Phố Wall |
|
40 |
77 |
MAS |
CTCP Chứng khoán Mirae Asset |
|
41 |
79 |
KEVS |
CTCP Chứng khoán Kim Eng Việt Nam |
|
42 |
80 |
ECC |
Công ty cổ phần chứng khoán Eurocapital |
|
43 |
83 |
ART |
Công ty Cổ phần Chứng khoán ARTEX |
|
44 |
85 |
TCSC |
Công ty cổ phần chứng khoán Thành Công |
|
45 |
96 |
ISC |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Công nghiệp Việt Nam |