Với doanh số bán ra theo từng mẫu xe, Civic hoàn toàn mới có doanh thu tăng gấp đôi so với doanh số năm 2016, trong khi City, mẫu xe hướng tới thị trường châu Á và châu Đại Dương, đã góp phần nâng cao tổng doanh số bán hàng với vai trò là mẫu xe bán chạy nhất.
Honda Ấn Độ đã bán được 179.451 chiếc, chiếm 23% tổng doanh số bán hàng trong khu vực, với doanh thu tăng 9% so với năm trước. Honda City là mẫu xe đóng góp số 1 và tiếp đó là WR-V được ra mắt vào năm 2017.
Honda Indonesia có doanh số bán lẻ đạt khoảng 180.971 chiếc, chiếm 23% tổng doanh số khu vực châu Á và châu Đại Dương. Honda Brio là mẫu xe bán chạy nhất với mức tăng trưởng 34% so với năm trước, tiếp theo là Honda HR-V và Honda Mobilio.
Honda Thái Lan đạt doanh số 127.768 chiếc, tăng 19% so với năm 2016, nhờ vào doanh số bán hàng mạnh mẽ của Honda City, Civic và Jazz. Honda CR-V mới đạt được mức tăng trưởng phi thường là 222% so với doanh thu năm 2016.
Honda duy trì vị trí số một trong phân khúc xe du lịch tại Thái Lan trong năm thứ ba liên tiếp, trong khi Thái Lan đứng thứ 3 về doanh thu khu vực châu Á và châu Đại Dương của Honda.
Honda Malaysia đã đạt được doanh số bán hàng kỷ lục mới với 109.511 chiếc, lần đầu tiên Honda đạt được doanh số bán ra hơn 100.000 chiếc tại thị trường này.
Thành tựu nổi bật này là kết quả của doanh số bán hàng vượt trội của mẫu xe City, HR-V, và mẫu xe mới được ra mắt BR-V.
Một thị trường khác của Honda cũng đạt được thành tích ấn tượng đó là Pakistan với 47.424 chiếc, tăng 49% so với năm trước. Honda Sedan Civic mới đã góp phần vào sự tăng trưởng doanh thu với vai trò là mẫu xe được yêu thích nhất, mức tăng doanh thu 88% so với năm trước.
Honda cũng ghi nhận kết quả kinh doanh cao nhất tại thị trường Đài Loan, Philippines, và Việt Nam, với sự tăng trưởng doanh số xuất sắc cho các mẫu xe mới được giới thiệu cũng như các mẫu xe hiện có.
Tại Đài Loan, Honda đã đạt được doanh thu tốt nhất với 33.978 chiếc, tăng 25% so với năm 2016. HR-V là nhân tố đóng góp lớn nhất cho thành tích này, tăng 400% so với năm trước.
Còn Honda Philippines đã đạt doanh thu kỷ lục với 31.758 chiếc, tăng 37% so với năm 2016. BR-V đã đạt được mức tăng trưởng phi thường với doanh số tăng 900% so với năm trước.
Tại Việt Nam với doanh số 12.358 chiếc, tăng 10%, có thể coi là thị trường kém nhất về ô tô của Honda, dù dân số đông hơn rất nhiều thị trường trong khu vực này.
City là mẫu xe được yêu thích ở khu vực Châu Á và Châu Đại Dương, đã có sự đóng góp lớn nhất cho doanh thu khu vực năm 2017 với 169.124 chiếc chiếm 21% tổng doanh số bán hàng.
Các mẫu xe toàn cầu như HR-V và Jazz cũng đã nhận được rất nhiều sự ủng hộ trên toàn khu vực với doanh số bán hàng lần lượt là 102.182 và 99.534 xe.
Về tỷ lệ tăng trưởng so với năm trước, Civic hoàn toàn mới có mức tăng doanh số cao nhất trong khu vực với tốc độ tăng trưởng ấn tượng 51%, theo sau là CR-V mới, tăng 43%.
Honda sẽ tiếp tục mang đến cho khách hàng khu vực châu Á và châu Đại Dương những sản phẩm hấp dẫn với chất lượng cao để duy trì đà bán hàng mạnh mẽ vào năm 2018.
Doanh số bán lẻ của Honda theo thị trường tại châu Á và châu Đại dương
STT |
Quốc gia |
2017 |
2016 |
Tăng trưởng |
1 |
Indonesia |
180,971 |
190,229 |
-5% |
2 |
Ấn Độ |
179,451 |
165,337 |
9% |
3 |
Thái Lan |
127,768 |
107,342 |
19% |
4 |
Malaysia* |
109,511 |
91,830 |
19% |
5 |
Pakistan* |
47,424 |
31,780 |
49% |
6 |
Úc |
46,783 |
40,838 |
15% |
7 |
Đài Loan* |
33,978 |
27,241 |
25% |
8 |
Philippines* |
31,758 |
23,199 |
37% |
9 |
Việt Nam* |
12,358 |
11,227 |
10% |
10 |
Hàn Quốc |
10,308 |
6,644 |
55% |
11 |
Singapore |
7,164 |
7,067 |
1% |
12 |
New Zealand |
4,631 |
3,954 |
17% |
13 |
Các nước khác |
1,531 |
1,263 |
21% |
Tổng cộng |
793,636 |
707,951 |
12% |
Dữ liệu nội bộ của Honda. (*): Doanh số ghi nhận hàng năm
10 mẫu xe Honda sở hữu doanh số bán lẻ tốt nhất năm 2017 tại châu Á và châu Đại Dương
STT |
Mẫu xe |
2017 |
2016 |
Tăng trưởng |
1 |
City |
169,124 |
159,803 |
6% |
2 |
HR-V |
102,182 |
104,183 |
-2% |
3 |
Jazz/Fit |
99,534 |
110,077 |
-9% |
4 |
Các dòng xe của Civic (Sedan, Hatchback, Type R) |
89,850 |
59,313 |
51% |
5 |
BR-V |
71,924 |
60,466 |
19% |
6 |
Brio |
65,325 |
51,704 |
26% |
7 |
CR-V |
62,987 |
43,947 |
43% |
8 |
Mobilio |
39,376 |
50,579 |
-22% |
9 |
WR-V |
37,031 |
0 |
0% |
10 |
Amaze |
31,236 |
42,147 |
-26% |
Dữ liệu nội bộ của Honda