Quyền chọn chỉ số - Nấc thang mới của thị trường phái sinh

(ĐTCK)  Sau hợp đồng tương lai, quyền chọn chỉ số được kỳ vọng trở thành nấc thang tiếp theo giúp thị trường phái sinh Việt Nam hoàn thiện và tiệm cận chuẩn mực quốc tế.

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam đang từng bước phát triển theo hướng hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, việc mở rộng sản phẩm phái sinh trở thành yêu cầu tất yếu nhằm nâng cao mức độ hoàn chỉnh của thị trường cũng như năng lực phòng ngừa rủi ro cho nhà đầu tư. Sau giai đoạn vận hành ổn định của hợp đồng tương lai chỉ số VN30, việc nghiên cứu và chuẩn bị triển khai hợp đồng quyền chọn chỉ số chứng khoán là bước tiến quan trọng, thể hiện sự trưởng thành của thị trường cả về quy mô, hạ tầng lẫn năng lực quản lý. Đây không chỉ là bước mở rộng tự nhiên trong chuỗi sản phẩm phái sinh, mà còn là điều kiện then chốt để thị trường chứng khoán Việt Nam tiệm cận chuẩn mực quốc tế và mục tiêu nâng hạng trong thời gian tới.

Cơ chế linh hoạt, phòng vệ hiệu quả

Hợp đồng quyền chọn chỉ số (Index Options) là công cụ phái sinh tài chính cho phép nhà đầu tư có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán giá trị của một chỉ số chứng khoán tại mức giá xác định trước trong thời hạn hiệu lực của hợp đồng. Khi đến thời điểm thực hiện, các bên không chuyển giao cổ phiếu thực mà thanh toán phần chênh lệch bằng tiền mặt thông qua trung tâm bù trừ. Tài sản cơ sở của hợp đồng là một chỉ số đại diện cho toàn thị trường hoặc một nhóm ngành, được xây dựng dựa trên danh mục cổ phiếu tiêu biểu. Các chỉ số này có thể do Sở Giao dịch chứng khoán phát hành (như VN-Index), do các tổ chức cung cấp dữ liệu tài chính quốc tế (như Nikkei 225) hoặc các định chế chuyên biệt khác (như Hang Seng Index) thiết lập và công bố.

ThS. Phạm Tiến Đạt, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính

Đặc trưng quan trọng của hợp đồng quyền chọn chỉ số là tài sản cơ sở là vô hình. Khác với quyền chọn cổ phiếu, tài sản cơ sở ở đây không phải một cổ phiếu riêng lẻ mà là một chỉ số tổng hợp, phản ánh mức giá bình quân có trọng số của rổ cổ phiếu. Do đó, người nắm giữ hợp đồng không thể mua hoặc bán từng cổ phiếu riêng lẻ trong rổ chỉ số, mà chỉ hưởng phần chênh lệch giữa giá trị chỉ số thực tế và giá thực hiện.

Hợp đồng quyền chọn chỉ số cho phép nhà đầu tư tham gia vào toàn thị trường hoặc một phân khúc cụ thể chỉ thông qua một giao dịch. Nhờ đó, nhà đầu tư tiết kiệm chi phí giao dịch, thời gian và công sức so với việc thực hiện hàng loạt quyền chọn riêng lẻ. Các quỹ đầu tư và định chế tài chính lớn thường sử dụng công cụ này để triển khai chiến lược phòng ngừa rủi ro danh mục hoặc đầu cơ theo xu hướng thị trường. Đồng thời, cơ chế thanh toán bằng tiền mặt dựa trên phần chênh lệch giá trị giữa chỉ số và giá thực hiện giúp đơn giản hóa quy trình, giảm rủi ro vận hành và bảo đảm an toàn, minh bạch khi được quản lý tập trung bởi trung tâm bù trừ chứng khoán phái sinh.

Một yếu tố kỹ thuật quan trọng khác là hệ số nhân (multiplier), quy định giá trị quy đổi của một điểm chỉ số sang đơn vị tiền tệ. Ví dụ, nếu hệ số nhân là 100.000 đồng/điểm và chỉ số tăng 5 điểm so với giá thực hiện, bên mua quyền chọn mua sẽ nhận 500.000 đồng cho mỗi hợp đồng. Nhờ hệ số nhân, quy mô hợp đồng được chuẩn hóa, giúp nhà đầu tư dễ dàng định lượng giá trị vị thế, lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro.

Cơ chế định giá và bù trừ hàng ngày (mark-to-market) cũng là một đặc trưng quan trọng, giúp kiểm soát rủi ro toàn hệ thống. Trung tâm bù trừ theo dõi biến động của chỉ số, tính toán chênh lệch so với giá thực hiện và yêu cầu bên bán bổ sung ký quỹ khi cần thiết, qua đó bảo đảm nghĩa vụ tài chính và duy trì ổn định thị trường.

Đủ điều kiện, đợi thời điểm

Sau nhiều năm vận hành ổn định hợp đồng tương lai, thị trường chứng khoán Việt Nam đã hội đủ kinh nghiệm, hạ tầng và nhu cầu thực tế để bước sang giai đoạn phát triển mới. Trong bối cảnh thị trường cơ sở mở rộng và nhu cầu phòng ngừa rủi ro gia tăng, hợp đồng quyền chọn chỉ số chứng khoán được xem là bước đi hợp lý, phù hợp mục tiêu nâng cấp và hiện đại hóa thị trường phái sinh.

Thứ nhất, khung pháp lý cho sản phẩm quyền chọn chỉ số tại Việt Nam đã tương đối hoàn thiện, tạo nền tảng cho bước phát triển tiếp theo của thị trường phái sinh. Luật Chứng khoán 2019 (hiệu lực từ năm 2021) cùng Nghị định 158/2020/NĐ-CP và Thông tư 58/2021/TT-BTC đã thiết lập khuôn khổ quản lý toàn diện về tổ chức thị trường, cơ chế giao dịch, ký quỹ, bù trừ, thanh toán và giới hạn vị thế. Đây là cơ sở quan trọng để cơ quan quản lý nghiên cứu, thử nghiệm và triển khai sản phẩm phái sinh mới, trong đó quyền chọn chỉ số là lựa chọn ưu tiên tiếp theo sau hợp đồng tương lai.

Thứ hai, thị trường chứng khoán cơ sở đã đạt quy mô đáng kể, đáp ứng hầu hết điều kiện nền tảng cho sản phẩm phái sinh thế hệ hai. Tổng vốn hóa cổ phiếu và trái phiếu tương đương khoảng 100% GDP, số lượng tài khoản chứng khoán vượt 10 triệu, nhà đầu tư tổ chức tăng nhanh về quy mô. Thanh khoản được cải thiện, cấu trúc vốn hóa cân bằng hơn giữa nhóm cổ phiếu lớn, vừa và nhỏ, độ sâu thị trường gia tăng giúp giảm nguy cơ thao túng giá và nâng cao mức độ đại diện của các chỉ số - yếu tố quan trọng với sản phẩm quyền chọn chỉ số.

Thứ ba, nhu cầu phòng ngừa rủi ro ngày càng rõ nét trong bối cảnh biến động tài chính toàn cầu. Nhiều nhà đầu tư tổ chức, quỹ hưu trí, ETF và công ty chứng khoán đang sử dụng hợp đồng tương lai VN30 để phòng ngừa rủi ro danh mục. Tuy nhiên, hợp đồng tương lai chỉ cung cấp cơ chế phòng vệ tuyến tính, trong khi quyền chọn mang lại khả năng phòng vệ linh hoạt hơn nhờ giới hạn khoản lỗ và khai thác biến động giá. Do đó, việc triển khai quyền chọn chỉ số là bước đi tất yếu để tiệm cận mô hình của các thị trường phát triển như Hàn Quốc, Đài Loan.

Thứ tư, hệ thống chỉ số chứng khoán trong nước đã được mở rộng mạnh mẽ. Bên cạnh VN-Index, VN30, HNX-Index, HNX30, VNAllshare, chỉ số VN100 ngày càng thể hiện vai trò dẫn dắt trong phản ánh xu hướng thị trường nhờ bao phủ nhóm vốn hóa lớn và trung bình có thanh khoản cao. Hệ thống chỉ số phong phú là điều kiện quan trọng để phát triển sản phẩm quyền chọn theo nhiều nhóm chủ đề, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư.

Thứ năm, hạ tầng công nghệ được hiện đại hóa. Hệ thống KRX vận hành từ tháng 5/2025 đánh dấu bước đột phá trong xử lý giao dịch, bù trừ nhiều tầng, ký quỹ tập trung và quản trị rủi ro theo thời gian thực. Đây là nền tảng kỹ thuật then chốt để triển khai các công cụ phi tuyến tính như quyền chọn chỉ số, đồng thời mở rộng khả năng thử nghiệm sản phẩm phái sinh mới.

Điều kiện cần để tăng tốc

Để triển khai thành công hợp đồng quyền chọn chỉ số, cần chiến lược đồng bộ giữa cơ quan quản lý, tổ chức vận hành thị trường, thành viên giao dịch và nhà đầu tư.

Trước hết, về chính sách, cơ quan quản lý cần sớm hoàn thiện bộ quy tắc riêng cho sản phẩm quyền chọn chỉ số, với các thông số như phương thức thanh toán (cash settlement), hệ số nhân, chu kỳ đáo hạn, ký quỹ và giới hạn vị thế được thiết kế phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam. Mô hình quản lý rủi ro cần chuyển dần sang phương pháp dựa trên giá trị rủi ro (VaR) thay cho cách tiếp cận tĩnh, đồng thời điều chỉnh ký quỹ linh hoạt theo biến động thị trường nhằm giảm áp lực thanh khoản.

Thứ hai, về vận hành, Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam và các Sở Giao dịch chứng khoán cần khai thác tối đa năng lực hệ thống KRX để triển khai bù trừ, thanh toán tập trung cho quyền chọn, bảo đảm tách biệt rủi ro đối tác. Việc thử nghiệm trong môi trường mô phỏng (sandbox) là cần thiết để kiểm tra năng lực hệ thống, quy trình báo cáo và khả năng định giá theo thông lệ quốc tế.

Đồng thời, ban hành chuẩn báo cáo thống nhất giữa Sở, thành viên giao dịch và nhà đầu tư tổ chức, đảm bảo minh bạch thông tin, đặc biệt về định giá.

Thứ ba, về phát triển thị trường, cần xây dựng cơ chế lựa chọn và khuyến khích nhà tạo lập thị trường (market maker) đủ năng lực về cả tài chính, kỹ thuật và nhân sự, nhằm bảo đảm thanh khoản hai chiều, thu hẹp chênh lệch giá và hình thành đường cong biến động cho sản phẩm. Cơ quan quản lý có thể xem xét ưu đãi phí giao dịch, miễn giảm ký quỹ hoặc cho phép hưởng lợi tức trên tiền ký quỹ.

Thứ tư, về năng lực nhà đầu tư, Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cần phối hợp với các trường đại học, hiệp hội nghề nghiệp và tổ chức quốc tế triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu về định giá quyền chọn và quản trị rủi ro. Với nhà đầu tư cá nhân, cần tăng cường giáo dục rủi ro, đặc biệt về khả năng mất toàn bộ phí quyền chọn và tác động của đòn bẩy, tránh tâm lý đầu cơ quá mức.

Cuối cùng, phát triển quyền chọn chỉ số cần được xem là mảnh ghép quan trọng trong chiến lược nâng hạng thị trường chứng khoán lên nhóm mới nổi. Khi được triển khai thận trọng, minh bạch và giám sát chặt chẽ, đây sẽ là công cụ chiến lược giúp nâng cao hiệu quả định giá, tăng năng lực phòng vệ rủi ro hệ thống và thu hút dòng vốn ngoại, qua đó thúc đẩy thị trường chứng khoán Việt Nam phát triển bền vững và tiệm cận chuẩn mực quốc tế.

ThS. Phạm Tiến Đạt
Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục