Fed thận trọng hơn
Tháng 12/2024 đánh dấu việc các ngân hàng trung ương trên toàn cầu tiến hành cắt giảm lãi suất lớn nhất kể từ tháng 3/2020 - thời điểm đại dịch Covid-19 bùng phát làm chao đảo thị trường toàn cầu. Cụ thể, 5 trong số 9 ngân hàng trung ương tại các nền kinh tế sở hữu đồng tiền có sức mạnh lớn trên thị trường đã hạ lãi suất trong tháng 12/2024. Trong đó, Ngân hàng Trung ương Canada, Thuỵ Sỹ hạ lãi suất 50 điểm cơ bản, trong khi Ngân hàng Trung ương Mỹ, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Ngân hàng Trung ương Thuỵ Điển hạ 25 điểm cơ bản.
Với tốc độ cắt giảm này, cả năm 2024, các ngân hàng trung ương lớn đã hạ lãi suất với mức cao nhất kể từ năm 2009.
Tại các thị trường mới nổi, 14 trong số 18 ngân hàng trung ương tại các nền kinh tế đang phát triển được Reuters theo dõi đã tổ chức các cuộc họp thiết lập lãi suất trong tháng cuối năm 2024. Theo đó, Thổ Nhĩ Kỹ mạnh tay hạ lãi suất 250 điểm cơ bản, trong khi Mexico, Colombia, Chile và Philippines hạ 25 điểm cơ bản.
Theo giới quan sát, những động thái cắt giảm lãi suất mạnh mẽ diễn ra trước khi ông Donald Trump nhậm chức Tổng thống Mỹ vào ngày 20/1/2025 với nhiều yếu tố khó đoán định trong các chính sách điều hành kinh tế và thương mại Mỹ.
Đáng chú ý, ngày 18/12/2024, sau cuộc họp chính sách kéo dài 2 ngày, Fed đã quyết định cắt giảm lãi suất lần thứ ba liên tiếp kể từ tháng 9/2024, tuy nhiên, điều khiến các thành viên thị trường chú ý là việc Fed phát đi tín hiệu sẽ giảm tốc độ hạ lãi suất trong thời gian tới, do tỷ lệ thất nghiệp tương đối ổn định và tình hình lạm phát gần đây không có nhiều cải thiện.
Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết, lạm phát đã đi ngang trong năm vừa qua và cho rằng Fed chỉ có thể giảm lãi suất 2 lần vào năm 2025, ít hơn 2 lần so với dự kiến được đưa ra vào tháng 9/2024.
|
Với các chính sách bảo hộ sản xuất trong nước của ông Trump, kinh tế Mỹ dự báo sẽ đạt được đà tăng trưởng ổn định, tạo ra nhiều việc làm hơn, nhưng đi đôi với đó cũng có thể phải đối mặt với nhiều bất ổn hơn, đặc biệt là từ khía cạnh lạm phát. Trong bối cảnh đó, Fed với vai trò chủ thể điều tiết chính sách tiền tệ, hướng đến mục tiêu ổn định dài hạn cho nền kinh tế, thường sẽ có thiên hướng nghiêng về phòng thủ. Điều này cũng có nghĩa, Fed có thể sẽ trì hoãn thêm các đợt hạ lãi suất trong năm 2025. Động thái này khiến đồng USD nhiều khả năng sẽ có xu hướng tăng chủ đạo so với đa số các đồng tiền khác, ở các quốc gia mà các ngân hàng trung ương có định hướng hạ lãi suất rõ ràng hơn để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Theo CME FedWatch, thị trường dự báo Fed sẽ chỉ có một lần hạ lãi suất trong năm 2025, giảm đáng kể so với mức dự báo vào tháng 9/2024 (sẽ có bốn lần cắt giảm).
Mặc dù các ngân hàng trung ương toàn cầu nhấn mạnh vào sự độc lập trong các quyết định chính sách tiền tệ của mình, nhưng việc đồng USD mạnh hơn và chính sách thuế quan mới của ông Trump có thể khiến lạm phát tại Mỹ leo thang và triển vọng nới lỏng tiền tệ trên toàn cầu trở nên không chắc chắn.
“Khi Fed neo lãi suất ở mức cao hơn dự tính, đồng USD sẽ mạnh hơn, khiến các điều kiện tài chính toàn cầu trong tình cảnh thắt chặt. Điều này đặc biệt đúng ở nhiều thị trường mới nổi. Tôi cho rằng, các ngân hàng trung ương ở châu Á nói chung đang hướng tới nới lỏng, nhưng vì Fed sẽ duy trì lãi suất ở mức cao trong thời gian dài hơn, nên sẽ có ít không gian để nới lỏng hơn”, Qian Wang, nhà kinh tế trưởng khu vực châu Á - Thái Bình Dương tại Vanguard nhận định.
USD phô trương sức mạnh
Ngoại trừ Nhật Bản, phần lớn các nền kinh tế châu Á đang được kỳ vọng sẽ giảm lãi suất trong năm tới. Nhiều ngân hàng trung ương ở châu Á hiện đang sở hữu dự trữ ngoại hối dồi dào, sẵn sàng can thiệp để bảo vệ tỷ giá đồng nội tệ khỏi giảm quá nhanh. Nhưng ngay cả như vậy, dòng vốn vẫn có thể chảy ra khỏi châu Á nếu Mỹ giữ lãi suất ở mức cao hơn so với lãi suất ở châu Á.
Theo Ngân hàng JPMorgan Chase, thị trường chứng khoán châu Á, không bao gồm Nhật Bản, đã giảm bình quân 13% trong những giai đoạn tăng giá của đồng USD từ năm 2008 đến nay.
Năm 2024 có thể xem là năm của USD, khi đồng bạc xanh phô trương sức mạnh, khiến đa phần các đồng tiền khác đều giảm giá bất ngờ, bao gồm cả việc đồng euro giảm xuống gần mức ngang giá USD. Điều này phản ánh sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ trong bối cảnh tăng trưởng chậm chạp của khu vực đồng euro và hoạt động kinh tế ảm đạm ở Trung Quốc. Thêm vào đó, việc Tổng thống Trump trở lại Nhà Trắng đã thúc đẩy đồng USD tăng giá do kỳ vọng lạc quan về nền kinh tế Mỹ trong thời gian tới và tác động của các biện pháp thuế quan mà ông Trump dự kiến áp dụng.
Một trong những đồng tiền giảm giá mạnh nhất so với USD năm 2024 là đồng real của Brazil, khi xuống mức thấp kỷ lục, trong bối cảnh các nhà đầu tư lo ngại về thâm hụt ngân sách tăng nhanh và lạm phát cao dai dẳng tại quốc gia này.
Dollar Canada cũng giảm 7,9% do lo ngại Mỹ tăng thuế quan với hàng hóa từ nước này, nhất là khi Canada là một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ và có khả năng chịu áp thuế 25%.
Tại châu Á, các đồng tiền lớn cũng chịu chung số phận, với won Hàn Quốc giảm mạnh nhất (12,4%). Yên Nhật và Nhân dân tệ của Trung Quốc lần lượt giảm 10,3% và 2,8% so với USD.
Thực tế, đà tăng giá của USD đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ sức mạnh vượt trội của nền kinh tế Mỹ trong vài năm trở lại đây so với nền kinh tế toàn cầu, vượt xa dự báo của các nhà kinh tế và đã loại bỏ được khả năng sẽ hạ cánh cứng (hay suy thoái) năm 2024. Dù vậy, một vài dấu hiệu cho thấy sự vượt trội này có thể sẽ không được duy trì trong năm 2025, khi mà các nền kinh tế khác dần tăng trưởng ổn định trở lại, trong khi đang có nhiều lo ngại tác động tiêu cực từ chính sách thuế của ông Trump lên nền kinh tế Mỹ.
Theo KB Securities, chỉ số DXY - đo lường sức mạnh của USD - được dự báo sẽ chỉ tăng nhẹ lên vùng 108 - 110 điểm trong năm 2025, sau khi đã có mức tăng vượt trội gần 7% trong năm 2024. Trong đó, các yếu tố trọng yếu có thể ảnh hưởng đến giá trị đồng USD bao gồm: Fed cắt giảm lãi suất, thâm hụt ngân sách ở Mỹ, chỉ số DXY tăng mạnh trong năm 2024 phản ánh nhiều yếu tố kỳ vọng, trong khi kinh tế Mỹ không còn quá vượt trội so với phần còn lại và chính sách thuế quan.
Ở chiều ngược lại, rủi ro đáng chú ý nhất khiến chỉ số DXY tăng mạnh trong năm sau đến từ chính sách của Tổng thống Trump với lo ngại hàng rào thuế quan, chính sách tài khoá nới lỏng và trục xuất lao động nhập cư có thể khiến lạm phát ở Mỹ tăng mạnh.
(Theo báo chí nước ngoài)