Ngành ngân hàng phải giải áp lực kép

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK) Ông Lê Hoài Ân, CFA, Founder IFSS, chuyên gia đào tạo và tư vấn hoạt động ngân hàng, Công ty cổ phần Giải pháp tài chính tích hợp chia sẻ góc nhìn xung quanh áp lực hạ lãi suất và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng của ngành ngân hàng.
Ông Lê Hoài Ân, CFA, Founder IFSS Ông Lê Hoài Ân, CFA, Founder IFSS

Hai tháng đầu năm 2025, lãi suất trong xu hướng tăng tại nhiều ngân hàng. Theo ông, diễn biến này là bình thường hay bất thường?

Lãi suất huy động bắt đầu có xu hướng tăng từ quý II/2024, chủ yếu xuất phát từ khoảng cách chênh lệch giữa tốc độ tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng huy động. Khi nhu cầu vay vốn mở rộng mạnh hơn tốc độ tăng trưởng tiền gửi, hệ thống ngân hàng phải đối mặt với áp lực thanh khoản lớn hơn. Điều này buộc các ngân hàng phải điều chỉnh lãi suất huy động nhằm thu hút thêm nguồn vốn, đảm bảo khả năng cung ứng tín dụng và duy trì hoạt động ổn định.

Bên cạnh đó, bối cảnh thị trường quốc tế cũng có tác động đáng kể. Việc Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) giữ lãi suất ở mức cao khi lạm phát không thể giảm nhanh, trong khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam duy trì lãi suất thấp để hỗ trợ kinh tế khiến chênh lệch lãi suất giữa VND và USD ngày càng nới rộng, làm giảm sức hấp dẫn của VND so với USD. Khi đó, dòng vốn có thể dịch chuyển ra khỏi thị trường nội địa, gây áp lực lên thanh khoản của hệ thống ngân hàng.

Ngoài ra, lạm phát kỳ vọng cũng là một yếu tố quan trọng. Khi đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16%, lượng cung tiền trong nền kinh tế cũng sẽ tăng tương ứng, tạo áp lực lên lạm phát, điều đó phần nào phản ánh qua mục tiêu lạm phát của năm 2025 đã được nới lên so với mức 4% trước đây. Để ứng phó với điều này, các ngân hàng có xu hướng điều chỉnh lãi suất huy động nhằm thu hút thêm nguồn vốn; đồng thời, duy trì mức chênh lệch hợp lý so với lạm phát để đảm bảo sức hấp dẫn của kênh tiền gửi. Vì vậy, việc lãi suất nhích lên trong giai đoạn đầu năm 2025 là điều hợp lý và không quá bất thường trong bối cảnh hiện tại.

Tuy nhiên, đã có những “mệnh lệnh” được truyền tải tới thị trường và các ngân hàng đã giảm lãi suất. Ông bình luận gì về điều này?

Việc Thủ tướng yêu cầu các ngân hàng giảm lãi suất có thể xem là một quyết định cần thiết, nhưng cần đặt trong bối cảnh Việt Nam, nơi hệ thống ngân hàng đóng vai trò trụ cột trong việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Khác với nhiều quốc gia có thị trường vốn phát triển mạnh, nền kinh tế Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào tín dụng ngân hàng. Trong một năm bản lề với mục tiêu tăng trưởng GDP 8%, việc sử dụng đòn bẩy tín dụng để kích thích tăng trưởng là điều cần thiết, bởi lãi suất thấp có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí tài chính, mở rộng hoạt động sản xuất và thúc đẩy dòng chảy vốn vào các lĩnh vực ưu tiên.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là, trong năm 2025, tăng trưởng tín dụng dự kiến vẫn sẽ chủ yếu đến từ khu vực doanh nghiệp, tiếp nối xu hướng đã duy trì trong hai năm qua, trước diễn biến tín dụng tiêu dùng chưa có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ. Do đó, việc giữ lãi suất cho vay ở mức thấp là yếu tố then chốt để kích thích nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp, giúp họ mở rộng sản xuất và gia tăng đầu tư để nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Việc điều hành lãi suất theo hướng này phản ánh quyết tâm của Chính phủ trong việc định hướng chính sách tiền tệ nhằm hỗ trợ tăng trưởng. Năm 2025 được đánh giá là năm bản lề quan trọng được Chính phủ kỳ vọng sẽ tạo đà tăng trưởng cho những năm sau. Ngay từ đầu năm, các cơ quan quản lý đã có những điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và tài khóa, qua đó, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn với chi phí hợp lý. Tất cả các chính sách đều hướng đến mục tiêu chung là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở mức cao, đồng thời duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính trong bối cảnh còn nhiều biến động.

Việc duy trì lãi suất thấp sẽ tạo áp lực lên NIM của ngân hàng

Việc duy trì lãi suất thấp sẽ tạo áp lực lên NIM của ngân hàng

Trong bối cảnh dư địa giảm lãi suất được nhận định không có nhiều, nếu tiếp tục giảm lãi suất, hệ thống ngân hàng sẽ đối mặt với những rủi ro nào?

Việc giảm lãi suất huy động xuống mức thấp đồng nghĩa với việc lãi suất đầu ra cũng phải được duy trì ở mức thấp tương ứng. Tuy nhiên, trong điều kiện hấp thụ tín dụng còn nhiều bất ổn, nếu lãi suất cho vay phải giảm để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng thì các ngân hàng sẽ gặp áp lực lớn lên biên lãi ròng (NIM).

Trong điều kiện hấp thụ tín dụng còn nhiều bất ổn, nếu lãi suất cho vay phải giảm để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng thì các ngân hàng sẽ gặp áp lực lớn lên biên lãi ròng (NIM).

NIM của hệ thống ngân hàng đã giảm liên tục trong 6 - 7 quý gần đây và nếu tiếp tục giảm mạnh hơn, lợi nhuận của ngành ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Các ngân hàng, đặc biệt là những ngân hàng có nguồn thu nhập phụ thuộc nhiều vào tín dụng, sẽ chịu tác động lớn nhất khi chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động bị thu hẹp. Điều này không chỉ khiến các ngân hàng gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả kinh doanh mà còn làm giảm khả năng gia tăng vốn tự có, ảnh hưởng đến năng lực mở rộng tín dụng trong tương lai.

Bên cạnh đó, khi lãi suất giảm, điều kiện tiếp cận vốn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Điều này đặt ra bài toán về cân bằng giữa tăng trưởng và đảm bảo chất lượng tín dụng. Bởi nếu không được kiểm soát chặt chẽ, các khoản vay có thể không được phân bổ hiệu quả, dẫn đến gia tăng rủi ro nợ xấu trong tương lai. Đặc biệt, trong bối cảnh một số lĩnh vực như bất động sản và tiêu dùng vẫn đang trong giai đoạn phục hồi, việc dòng vốn chảy mạnh vào các phân khúc rủi ro cao có thể khiến hệ thống tài chính đối mặt với nguy cơ mất cân đối danh mục tín dụng.

Tóm lại, hai yếu tố rủi ro chính khi duy trì lãi suất thấp là áp lực lên lợi nhuận ngân hàng và rủi ro tín dụng từ việc mở rộng cho vay với tiêu chuẩn nới lỏng hơn. Trong khi việc giảm lãi suất có thể hỗ trợ nền kinh tế, điều quan trọng là phải có sự điều tiết phù hợp để cân bằng giữa mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính, tránh những hệ lụy tiêu cực trong dài hạn.

Theo ông, mặt bằng lãi suất cần thấp lâu dài, hay ổn định bền vững? Giải pháp nào cho nền kinh tế để không lệ thuộc nguồn vốn vào hệ thống ngân hàng?

Mặt bằng lãi suất thấp có thể hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, sự ổn định và bền vững của hệ thống tài chính mới là yếu tố quan trọng. Hiện tại, lãi suất điều hành của Việt Nam vẫn cao hơn đáng kể so với các nước trong khu vực, điều này giúp duy trì sức hấp dẫn của đồng VND và ổn định dòng vốn, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc cân đối giữa mục tiêu tăng trưởng và kiểm soát lạm phát.

Một trong những rủi ro lớn khi duy trì lãi suất thấp là vấn đề tiền gửi. Khi lãi suất thực (sau điều chỉnh lạm phát) trở nên quá thấp, người gửi tiền có thể tìm kiếm các kênh đầu tư khác có lợi suất cao hơn như bất động sản, chứng khoán hoặc vàng, từ đó làm giảm động lực gửi tiền vào hệ thống ngân hàng. Trong khi nhu cầu vốn tín dụng vẫn tiếp tục gia tăng để hỗ trợ tăng trưởng gây áp lực lên thanh khoản của các tổ chức tài chính. Nếu không có giải pháp thích hợp, tình trạng này có thể dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào nguồn vốn ngắn hạn, gia tăng rủi ro cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế đang cần nguồn lực lớn để duy trì tăng trưởng bền vững.

Giải pháp căn cơ cho nền kinh tế không chỉ nằm ở chính sách lãi suất, mà cần hướng tới việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cải thiện năng suất lao động và tối ưu hóa môi trường kinh doanh. Việc cải thiện nền tảng sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao giá trị gia tăng sẽ giúp giảm dần sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, từ đó đảm bảo sự ổn định của thị trường tài chính trong dài hạn.

Bên cạnh đó, một chiến lược quan trọng để giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng là đa dạng hóa nguồn huy động vốn. Khuyến khích việc phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp, thu hút dòng vốn dài hạn từ các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính quốc tế sẽ giúp cân bằng cơ cấu vốn của nền kinh tế, giảm bớt sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng. Khi hệ thống tài chính đa dạng hơn, với sự tham gia mạnh mẽ của thị trường vốn và các kênh huy động dài hạn, nền kinh tế sẽ có nền tảng vững chắc hơn để phát triển bền vững, hạn chế những rủi ro do biến động lãi suất gây ra trong tương lai.

Hồng Dung thực hiện.

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục