Nên cho nhà đầu tư FDI tự chọn thời điểm thành lập doanh nghiệp

0:00 / 0:00
0:00
Đánh giá cao Dự thảo Luật Đầu tư (sửa đổi) trình Quốc hội tại Kỳ họp thứ mười, bà Nguyễn Việt Hà, Phó chủ tịch Hiệp hội Thương mại Hoa Kỳ tại Hà Nội (AmCham Hanoi) cho rằng, nên cho nhà đầu tư nước ngoài quyền lựa chọn thành lập hoặc không thành lập doanh nghiệp trước khi thực hiện dự án đầu tư, nhằm tạo môi trường đầu tư cởi mở và linh hoạt hơn.
Bà Nguyễn Việt Hà, Phó chủ tịch Hiệp hội Thương mại Hoa Kỳ tại Hà Nội (AmCham Hanoi), Bà Nguyễn Việt Hà, Phó chủ tịch Hiệp hội Thương mại Hoa Kỳ tại Hà Nội (AmCham Hanoi),

Cộng đồng nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các thành viên AmCham, đánh giá thế nào về Luật Đầu tư hiện hành, thưa bà?

Nhà đầu tư nước ngoài nói chung, các thành viên AmCham nói riêng, đánh giá rất cao Luật Đầu tư hiện hành. Việt Nam tiếp tục được các tổ chức quốc tế và cộng đồng doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) xem là điểm đến đầu tư hấp dẫn và an toàn, nhờ lợi thế chính trị ổn định, môi trường đầu tư cải thiện mạnh mẽ và thông thoáng.

Theo Hội nghị Liên hợp quốc về thương mại và phát triển (UNCTAD), Việt Nam nằm trong nhóm 20 quốc gia hấp dẫn vốn FDI hàng đầu thế giới. Báo cáo Chỉ số niềm tin kinh doanh của EuroCham cho biết, 63% doanh nghiệp tham gia khảo sát xếp Việt Nam trong nhóm 10 điểm đến FDI hấp dẫn nhất toàn cầu.

Khảo sát nhanh của Liên minh Diễn đàn doanh nghiệp Việt Nam (VBF) cũng ghi nhận tín hiệu tích cực từ hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam: hơn 90% doanh nghiệp đạt hiệu quả kinh doanh và tài chính ở mức trung bình trở lên; 76% doanh nghiệp đánh giá các chính sách hỗ trợ sản xuất, kinh doanh của Chính phủ ở mức hiệu quả trung bình và cao.

Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh thu hút FDI ngày càng gay gắt giữa các nước ASEAN, việc Việt Nam liên tục cải thiện môi trường đầu tư, giảm thủ tục hành chính và nâng cao chất lượng thể chế đã được cộng đồng FDI ghi nhận. Nhiều doanh nghiệp Mỹ, Nhật Bản và châu Âu coi Việt Nam là điểm đến chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu mới đang tái cấu trúc sau đại dịch và xung đột địa chính trị.

Sau khi Luật Đầu tư 2020 có hiệu lực, kết quả thu hút FDI đã thay đổi ra sao, theo quan sát của bà?

Sau gần 5 năm triển khai Luật Đầu tư 2020, tôi cho rằng, chất lượng dòng vốn FDI đã được cải thiện rõ rệt, phù hợp với định hướng thu hút đầu tư nước ngoài và mục tiêu tăng trưởng xanh của Việt Nam.

Nhiều dự án lớn trong lĩnh vực sản xuất pin, tế bào quang điện, thanh silic, linh kiện điện tử và sản phẩm giá trị gia tăng cao đã được đầu tư mới hoặc mở rộng vốn trong hơn 4 năm qua. Việt Nam cũng thu hút thêm nhiều dự án FDI trong lĩnh vực điện tử, công nghệ và năng lượng tái tạo, như nhà máy trung hòa carbon đầu tiên của Lego, hay nhà máy sử dụng 100% năng lượng tái tạo của Pandora.

Luật Đầu tư 2020 được cộng đồng doanh nghiệp đánh giá là một trong những đạo luật có tác động trực tiếp nhất tới năng lực cạnh tranh của Việt Nam, nhờ tinh thần nhất quán “lấy doanh nghiệp làm trung tâm” và giảm thiểu can thiệp hành chính. Kể từ khi có hiệu lực đầu năm 2021, Luật đã hai lần được sửa đổi, bổ sung để thích ứng với biến động nhanh của dòng vốn toàn cầu, giúp Việt Nam duy trì vị thế “điểm đến an toàn và ổn định” trong khu vực.

Nhờ đó, vị thế của Việt Nam trên bản đồ thu hút FDI được nâng cao, nhiều tập đoàn đa quốc gia lớn đã và đang dịch chuyển chuỗi cung ứng sang Việt Nam như Apple, Dell, Foxconn, Pegatron, Nike, Adidas... Một số tập đoàn đến từ Hàn Quốc, Hà Lan, Mỹ cũng đang tiếp tục nghiên cứu và dự kiến triển khai thêm dự án trong thời gian tới.

Đặc biệt, các “ông lớn” trong lĩnh vực điện tử và bán dẫn như Intel, Samsung, Synopsys, Qualcomm, Infineon, Amkor, Apple, Nvidia, Hana Micron... đã hiện diện và mở rộng đầu tư, góp phần hình thành hệ sinh thái bán dẫn Việt Nam, khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của nước ta trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thực hiện Nghị quyết 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, Luật Đầu tư tiếp tục được sửa đổi toàn diện. Bà nhìn nhận thế nào về việc sửa đổi lần này?

Việc tiếp tục sửa đổi toàn diện Luật Đầu tư là một bước cải cách lớn. AmCham cũng như cộng đồng doanh nghiệp FDI đánh giá cao sự thay đổi có tính bước ngoặt này.

Một trong những điểm nổi bật được hoan nghênh là cho phép nhà đầu tư nước ngoài được thành lập doanh nghiệp trước khi có dự án đầu tư và thực hiện thủ tục cấp, điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Theo quy định hiện hành, nhà đầu tư trong nước được tự do thành lập doanh nghiệp, trong khi nhà đầu tư nước ngoài chỉ được thành lập doanh nghiệp sau khi có dự án đầu tư (trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo hoặc quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo). Việc cho phép thành lập doanh nghiệp trước khi có dự án sẽ tạo sân chơi bình đẳng giữa doanh nghiệp trong nước và FDI, đồng thời khẳng định chủ trương không phân biệt các thành phần kinh tế của Việt Nam. Đây là bước đi mang tính hội nhập cao, phù hợp với cam kết của Việt Nam trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA...), giúp cải thiện đáng kể Chỉ số Môi trường kinh doanh.

Quy định bắt buộc thành lập doanh nghiệp trước khi có dự án đầu tư có gây áp lực cho nhà đầu tư nước ngoài không, thưa bà?

Nhìn chung, nhà đầu tư nước ngoài đánh giá cao quy định này vì tạo ra sự bình đẳng ngay từ đầu. Tuy nhiên, giữa dự án đầu tư trong nước và FDI có sự khác biệt rất lớn, nhất là về quy mô vốn, nhiều dự án FDI lên tới hàng trăm triệu USD. Nếu bắt buộc phải thành lập doanh nghiệp trước khi triển khai dự án, nhà đầu tư sẽ phải mất nhiều thời gian, đặc biệt với dự án cần chấp thuận chủ trương đầu tư, có thể kéo dài đến cả năm, gây phát sinh nhiều vấn đề.

Ngay cả với các dự án không cần chấp thuận chủ trương, việc cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cũng mất thời gian do thiếu hướng dẫn cụ thể về tiêu chí “phù hợp với quy hoạch” hoặc quy định suất đầu tư, vốn không thống nhất giữa các địa phương.

Bộ Tài chính cũng đã chỉ ra những vướng mắc này trong báo cáo tổng kết 4 năm thi hành Luật Đầu tư 2020.

Theo bà, giải pháp tối ưu là gì?

Việc cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập doanh nghiệp trước khi có dự án là bước tiến lớn, nhưng tối ưu là cho họ quyền lựa chọn thời điểm thành lập doanh nghiệp trước hoặc sau khi dự án được chấp thuận.

Nếu bắt buộc phải lập doanh nghiệp trước, doanh nghiệp FDI sẽ phải thực hiện nhiều nghĩa vụ pháp lý như nộp thuế, đóng bảo hiểm, thực hiện chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ và đặc biệt là góp đủ vốn trong vòng 90 ngày kể từ khi đăng ký thành lập. Điều này không đáng kể với doanh nghiệp trong nước có vốn nhỏ, nhưng lại là gánh nặng với dự án FDI hàng trăm triệu USD.

Ngoài ra, nếu thời gian cấp phép kéo dài, đặc biệt đối với các dự án phải có chấp thuận chủ trương đầu tư, sẽ làm tăng chi phí và rủi ro. Trong trường hợp dự án không được cấp phép, nhà đầu tư sẽ chịu thiệt hại đáng kể.

Cho nhà đầu tư FDI quyền lựa chọn thời điểm thành lập doanh nghiệp không chỉ giúp họ linh hoạt trong kế hoạch đầu tư, mà còn thể hiện tư duy quản trị rủi ro hiện đại, khuyến khích dòng vốn chất lượng cao và lâu dài vào Việt Nam.

Mạnh Bôn
baodautu.vn

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục