


IDC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu (100:15)

MBB: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (3%) và cổ phiếu (100:32)

BRR: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (7%)

DRL: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2025 bằng tiền (20%)

BTW: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2023 trở về trước bằng tiền (9%)

RCL: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu (100:2)

FHS: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2025 bằng tiền (8%)

DBM: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (11,5%)

SHB: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu (100:13)

DPR: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (20%)

SFI: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2025 bằng tiền (10%)

NTC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (60%)

HAD: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (12%)

BIC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (15%) và cổ phiếu thưởng

SZL: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (30%)

VVS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)

DRI: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (5%)

LHG: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (19%)

TTD: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2025 bằng tiền (10%)

SIV: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền (10%) và cổ phiếu (100:15)

FRC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (5%)

PWS: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (10%)
