Được biết, hiện Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đang cân nhắc giảm lãi suất cho vay trên thị trường liên ngân hàng. Trước đó, lãi suất tín phiếu cũng được NHNN giảm mạnh từ mức 4% tháng trước xuống chỉ còn 3,1% phiên hôm qua. Ông nhận định như thế nào về động thái này của NHNN?
Việc NHNN giảm lãi suất tín phiếu có ý nghĩa quan trọng trong việc hạ mức chặn dưới của lãi suất liên ngân hàng, tạo nền tảng để NHNN tiếp tục hạ lãi suất trên kênh cho vay cầm cố giấy tờ có giá. Một hành lang mới thấp hơn sẽ giúp các ngân hàng thương mại có thể vay mượn lẫn nhau với chi phí thấp hơn.
Khi lãi suất liên ngân hàng giảm, chi phí vốn của hệ thống ngân hàng cũng giảm theo, từ đó giúp các ngân hàng có điều kiện tốt hơn trong việc giảm lãi suất cho vay.
Theo ông, liệu NHNN có hạ thêm một số loại lãi suất điều hành khác thời gian tới? Đặc biệt là trần lãi suất tiền gửi và cho vay liệu có cơ hội giảm thêm?
Khả năng NHNN có tiếp tục giảm lãi suất điều hành nữa hay không phụ thuộc chủ yếu vào diễn biến tỷ giá và tình hình kinh tế trong nước.
Nếu tỷ giá duy trì ổn định nhưng tăng trưởng kinh tế chưa đạt kỳ vọng, NHNN có thể tiếp tục hạ lãi suất để hỗ trợ nền kinh tế. Ngược lại, nếu Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) kéo dài chính sách thắt chặt tiền tệ và kinh tế Trung Quốc suy yếu hơn dự báo, dòng vốn ngoại có thể tiếp tục rút ra, tạo áp lực lên tỷ giá. Khi đó, NHNN sẽ thận trọng hơn trong việc điều chỉnh lãi suất nhằm tránh rủi ro mất giá tiền đồng.
Về trần lãi suất tiền gửi, hiện NHNN chỉ áp dụng đối với tiền gửi dưới 6 tháng. Nếu NHNN điều chỉnh giảm, mức cắt giảm cần từ 0,75% - 1% mới tạo tác động thực sự đến thị trường, do khoảng cách giữa trần lãi suất và lãi suất thực tế vẫn khá lớn.
Năm nay, NHNN đặt mục tiêu tín dụng tăng 16% để phục vụ tăng trưởng GDP trên 8%. Từ năm sau, Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng 2 con số, đồng nghĩa tín dụng có thể tăng mạnh 18-20%. Ông đánh giá như thế nào về khả năng cung ứng vốn của các ngân hàng cũng như khả năng hấp thụ vốn của doanh nghiệp?
Về khả năng cung ứng vốn của ngân hàng tôi cho rằng mục tiêu 18-20% thì hệ thống ngân hàng vẫn có thể đáp ứng được, tuy nhiên chắc chắn chất lượng tín dụng sẽ gặp nhiều vấn đề, rủi ro nợ xấu là rất lớn.
Ngoài ra, tỷ lệ đòn bẩy của doanh nghiệp Việt Nam hiện nay cũng đã rất cao, tỷ lệ tín dụng/GDP đang tiệm cận mốc 130%. Nếu “thúc” tăng trưởng bằng tín dụng thì sẽ càng làm khối doanh nghiệp phụ thuộc hơn vào tín dụng ngân hàng. Theo đó, càng ngày nền kinh tế sẽ càng nhạy cảm hơn trước những biến động vĩ mô tiền tệ.
Tiền sẽ được bơm ra nền kinh tế nhiều hơn giai đoạn tới, theo ông, những kênh đầu tư nào sẽ hưởng lợi?
Một khi tiền đã được bơm ra nền kinh tế thì tôi cho rằng về ngắn hạn khoảng dưới 3 năm thì kênh đầu tư nào cũng hưởng lợi.
Các tài sản càng thanh khoản cao sẽ hưởng lợi càng nhanh và càng lớn. Chẳng hạn thứ tự thanh khoản của các kênh sẽ là trái phiếu chính phủ, ngoại tệ, cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp, bất động sản. Riêng kênh vàng thì liên thông với quốc tế và do giá vàng thế giới chi phối nên việc chúng ta bơm tiền hay không thì giá vàng cũng không chịu ảnh hưởng.
Việc bơm tiền ra nền kinh tế là điều chính phủ muốn nhưng thực tế đạt được hay không sẽ tùy thuộc vào quyết định của hệ thống ngân hàng và dân cư cũng như diễn biến của tỷ giá. Nếu ngân hàng không sẵn sàng đẩy mạnh vòng quay tiền và tỷ giá vẫn áp lực thì mục tiêu khó đạt được.
Trong bối cảnh hiện tại, tôi cho rằng 1-2 năm chưa thể có sự bùng nổ lượng tiền và giá tài sản tài chính một cách mạnh mẽ như chu kỳ 2015-2021.
Việc mở rộng tín dụng có tiềm ẩn rủi ro gì không, thưa ông? Việt Nam cần làm gì để hạn chế các rủi ro này?
Những rủi ro đi kèm với việc mở rộng tín dụng là điều không thể tránh khỏi. Trước tiên, áp lực thanh khoản và an toàn vốn sẽ gia tăng khi tín dụng tăng trưởng quá nhanh, khiến hệ số an toàn vốn (CAR) suy giảm và nguy cơ nợ xấu leo thang. Đồng thời, dòng vốn bơm mạnh vào nền kinh tế có thể làm gia tăng lạm phát, gây áp lực lên tỷ giá và lãi suất, ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế vĩ mô.
Một vấn đề khác cần lưu ý là sự mất cân đối trong cấu trúc tài chính khi nền kinh tế phụ thuộc quá mức vào tín dụng ngân hàng, thay vì phát triển các kênh huy động vốn dài hạn như thị trường chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp.
Hiện nay, thị trường trái phiếu vẫn phục hồi chậm, trong khi thị trường cổ phiếu gần như đóng băng với rất ít thương vụ lớn trong 5 năm qua. Dòng tiền đầu tư bài bản giảm sút, hàng hóa trên thị trường thiếu cả về số lượng lẫn chất lượng. Giải pháp cấp thiết là khơi thông lại hai kênh vốn quan trọng này.
Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh thu hút vốn ngoại, bao gồm FDI, FII, tín dụng và tiền gửi quốc tế. Trong bối cảnh lãi suất trong nước duy trì ở mức thấp, dòng vốn FDI có thể trở thành điểm tựa chính. Nếu Việt Nam tận dụng tốt cơ hội và gỡ bỏ những nút thắt hiện tại, khả năng thu hút dòng vốn này sẽ rất rõ ràng.
Cuối cùng, cần hoàn thiện hành lang pháp lý và tạo điều kiện cho các công ty tài chính, fintech mở rộng hoạt động. Những tổ chức này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng vốn tại các phân khúc thị trường mà ngân hàng truyền thống chưa khai thác hiệu quả, góp phần xây dựng một hệ thống tài chính linh hoạt và bền vững hơn.