Dòng vốn quốc tế trở nên chọn lọc hơn
FTSE Russell chính thức nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ “cận biên” (Frontier) lên “mới nổi” (Emerging), theo kết quả rà soát phân loại công bố rạng sáng 8/10/2025 (giờ Việt Nam). Quyết định dự kiến có hiệu lực từ ngày 21/9/2026, kèm đánh giá trung gian vào tháng 3/2026 nhằm bảo đảm các cải cách về khả năng tiếp cận thị trường tiếp tục được duy trì, trong đó có việc loại bỏ yêu cầu ký quỹ trước và triển khai cơ chế xử lý giao dịch thất bại.
|
Ông Phạm Tiến Đạt, Viện Chiến lược và chính sách kinh tế - tài chính |
Các tổ chức trong và ngoài nước đều đánh giá việc FTSE Russell nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam là bước tiến quan trọng trong tiến trình hội nhập tài chính. Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước khẳng định đây là kết quả của nhiều năm cải cách về khung pháp lý, hạ tầng giao dịch và minh bạch thông tin. Các định chế quốc tế như HSBC, Maybank và Standard Chartered dự báo, nâng hạng sẽ giúp Việt Nam tiếp cận dòng vốn thụ động toàn cầu khoảng 3-5 tỷ USD, đồng thời cải thiện thanh khoản và định giá thị trường. Trong nước, SSI, VNDIRECT và VCBS nhận định, sự kiện này tạo hiệu ứng tâm lý tích cực, thu hút thêm nhà đầu tư nước ngoài và củng cố vị thế của Việt Nam trong nhóm thị trường mới nổi khu vực.
Tuy nhiên, nâng hạng mới chỉ là cánh cửa kỹ thuật được mở, chứ chưa phải cửa dòng vốn. Thực tế, dòng vốn quốc tế không tự động chảy vào mọi thị trường “được công nhận”, mà chọn lọc khắt khe theo tiêu chí minh bạch thông tin và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp. Các quỹ đầu tư toàn cầu, đặc biệt là quỹ hưu trí, quỹ bảo hiểm và các quỹ chủ động lớn thường đánh giá doanh nghiệp không chỉ qua lợi nhuận, mà qua độ tin cậy của hệ thống báo cáo tài chính. Theo đó, IFRS được coi là ngôn ngữ chung để đọc hiểu và so sánh doanh nghiệp trên toàn cầu. Một công ty niêm yết ở Hà Nội hay TP.HCM, nếu công bố theo IFRS, có thể được đối chiếu trực tiếp với công ty cùng ngành tại Bangkok, Jakarta hay Kuala Lumpur. Ngược lại, nếu báo cáo vẫn theo chuẩn kế toán nội địa (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam - VAS), nhà đầu tư sẽ phải “dịch ngược” dữ liệu để so sánh, làm tăng chi phí thông tin và rủi ro đánh giá sai.
Nói cách khác, nâng hạng là mở cửa kỹ thuật, còn IFRS là chìa khóa mở cửa dòng vốn. Các tiêu chí kỹ thuật của FTSE chỉ giúp thị trường Việt Nam “được phép bước vào phòng”, nhưng việc có được chỗ ngồi trên bàn đầu tư toàn cầu hay không lại phụ thuộc vào chất lượng minh bạch thông tin của từng doanh nghiệp. Khi dòng vốn quốc tế trở nên chọn lọc hơn trong giai đoạn rủi ro toàn cầu tăng cao, IFRS không còn là “tùy chọn tốt” mà là điều kiện ngầm bắt buộc để doanh nghiệp được chọn mặt gửi vàng.
Từ chính sách “tự nguyện” đến áp lực hội nhập
Nâng hạng là mở cửa kỹ thuật, còn IFRS là chìa khóa mở cửa dòng vốn.
Năm 2020, Bộ Tài chính đã phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam (Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020). Đề án đã chia lộ trình áp dụng IFRS thành ba giai đoạn: (i) Chuẩn bị (2020-2021): dịch thuật, đào tạo nhân lực, hoàn thiện khung pháp lý; (ii) Tự nguyện (2022-2025): doanh nghiệp đủ điều kiện có thể áp dụng IFRS cho báo cáo hợp nhất; (iii) Bắt buộc (sau 2025): áp dụng cho các doanh nghiệp niêm yết, tập đoàn mẹ và các tổ chức có lợi ích công chúng lớn. Cùng với Luật Kế toán sửa đổi năm 2024, khung pháp lý cho IFRS đã được đặt nền. Tuy nhiên, trong thực tế, quá trình “tự nguyện” đang chuyển hóa thành áp lực hội nhập. Khi các quỹ đầu tư quốc tế ưu tiên doanh nghiệp công bố IFRS, việc “không áp dụng” đồng nghĩa với tự loại mình khỏi danh mục đầu tư tiềm năng. Thị trường không cần một quy định bắt buộc để tạo áp lực, chính nhà đầu tư toàn cầu sẽ làm điều đó bằng cách chọn lọc.
Khác biệt giữa VAS và IFRS không chỉ nằm ở kỹ thuật, mà phản ánh hai triết lý kế toán khác nhau. VAS mang tính “luật lệ chi tiết” (rules-based), chú trọng tuân thủ hình thức. IFRS hướng đến “nguyên tắc bản chất” (principles-based), đặt trọng tâm vào phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính, giúp người sử dụng hiểu bản chất kinh tế thay vì hình thức kế toán.
Điểm khác biệt lớn nhất là mức độ thuyết minh rủi ro. IFRS yêu cầu doanh nghiệp cung cấp chi tiết các giả định, ước tính, biến động, rủi ro tín dụng, độ nhạy biến động giá, cùng các mô hình định giá. Thuyết minh của IFRS giúp nhà đầu tư thấy rõ “vì sao” một con số được hình thành, thay vì chỉ thấy “con số cuối cùng”. Trong khi đó, VAS yêu cầu thông tin tối thiểu, chủ yếu nhằm đáp ứng quy định quản lý, khiến báo cáo tài chính trở nên “tĩnh” và khó diễn giải trong bối cảnh thị trường biến động nhanh.
|
Niềm tin của khối ngoại bắt đầu từ khả năng minh bạch, so sánh và nhất quán của báo cáo tài chính |
IFRS cũng vượt trội ở phương pháp đo lường giá trị hợp lý (fair value). Các tài sản, công cụ tài chính hay khoản đầu tư được định giá theo giá thị trường hoặc ước tính hợp lý tại thời điểm lập báo cáo, phản ánh giá trị thực tế. Trong khi đó, VAS thường giữ nguyên giá gốc, khiến thông tin tài chính chậm thích ứng, đặc biệt trong môi trường giá biến động mạnh.
Một khác biệt quan trọng khác là quản trị rủi ro tín dụng. IFRS 9 yêu cầu doanh nghiệp phải ghi nhận tổn thất tín dụng kỳ vọng (expected credit loss) dựa trên các kịch bản tương lai, thay vì chờ khi rủi ro thực tế xảy ra như VAS. Cách tiếp cận chủ động này giúp nhà đầu tư nhìn thấy rõ năng lực phòng ngừa rủi ro của doanh nghiệp, yếu tố cốt lõi để đánh giá khả năng bền vững tài chính.
Ngoài ra, IFRS quy định rõ ràng về hợp nhất, công ty liên kết, giao dịch liên quan, hoán đổi quyền lợi…, đảm bảo minh bạch và tránh gian lận. Trong khi đó, nhiều quy định của VAS vẫn để khoảng trống giải thích, dẫn đến rủi ro “làm đẹp” báo cáo mà vẫn hợp lệ về mặt hình thức.
Từ góc nhìn nhà đầu tư, IFRS không chỉ là một hệ thống kế toán, nó còn là công cụ kiểm chứng niềm tin. Các nghiên cứu của PwC và Deloitte chỉ ra rằng, doanh nghiệp áp dụng IFRS có chi phí vốn trung bình thấp hơn 0,5-1,2 điểm phần trăm và được định giá P/B cao hơn 10-15% so với nhóm chưa áp dụng. IFRS giúp doanh nghiệp Việt Nam nói bằng cùng ngôn ngữ với các tập đoàn toàn cầu, rút ngắn khoảng cách niềm tin và giảm chi phí thông tin.
Do vậy, IFRS không còn là một tùy chọn kế toán, mà là thước đo năng lực hội nhập thể chế. Nếu VAS là ngôn ngữ tài chính nội địa, thì IFRS chính là “hộ chiếu toàn cầu” cho doanh nghiệp Việt Nam khi bước ra thị trường vốn quốc tế.
|
Để “bắt buộc vô hình” trở thành thực chất
Để IFRS không dừng lại ở khẩu hiệu hay nhãn mác hình thức, cần một cấu trúc thực thi đủ mạnh để biến “bắt buộc vô hình” thành “chuẩn mực thực chất”.
Thứ nhất, có lộ trình rõ ràng, minh bạch. Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các sở giao dịch cần công bố mốc thời gian áp dụng IFRS theo từng nhóm: nhóm doanh nghiệp lớn như VN30, VN100 áp dụng trước; tiếp đến là nhóm tài chính, ngân hàng, bảo hiểm; sau cùng là các tập đoàn mẹ và doanh nghiệp có lợi ích công chúng. Khi lộ trình được công khai, doanh nghiệp sẽ chủ động đầu tư hệ thống dữ liệu, đào tạo nhân sự và tích hợp công nghệ trước khi bị yêu cầu.
Thứ hai, xây dựng tiêu chí đánh giá chất lượng báo cáo IFRS. Doanh nghiệp áp dụng IFRS phải công bố rõ bảng thuyết minh chuyển đổi giữa VAS và IFRS, minh bạch các giả định định giá và ước tính; kiểm toán viên phải chứng minh năng lực IFRS và chịu trách nhiệm kiểm định độ tin cậy. Những báo cáo không đạt chuẩn phải bị cảnh cáo, phạt hoặc loại khỏi rổ chỉ số.
Thứ ba, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Với nhóm này, chi phí chuyển đổi và nhân lực IFRS là rào cản thực tế. Nhà nước có thể giảm thuế, miễn phí đào tạo, cung cấp phần mềm IFRS mẫu, hoặc cho phép lộ trình dài hơn. Như vậy, IFRS sẽ trở thành hệ thống phổ cập, chứ không chỉ “đặc quyền” của doanh nghiệp lớn.
Thứ tư, giám sát và xử lý vi phạm phải nghiêm túc. Kiểm toán viên, cơ quan quản lý có quyền yêu cầu bổ sung thông tin hoặc xử lý doanh nghiệp sử dụng IFRS hình thức. Những trường hợp sai lệch nghiêm trọng cần bị loại khỏi rổ chỉ số quốc tế và công bố công khai để bảo vệ niềm tin thị trường. Đồng thời, nên công bố bảng xếp hạng minh bạch IFRS định kỳ, như một thước đo uy tín của từng doanh nghiệp.
|
Thứ năm, cần có bộ chỉ số đánh giá hiệu quả áp dụng IFRS, phản ánh lợi ích thực. Bộ chỉ số này có thể bao gồm: chi phí vốn bình quân (WACC) trước và sau chuyển đổi IFRS; tỷ lệ sở hữu nước ngoài tăng thêm; mức định giá P/B, P/E cải thiện; tốc độ công bố báo cáo và số lần điều chỉnh thông tin. Việc công bố công khai những dữ liệu này sẽ giúp xã hội hóa nhận thức về lợi ích minh bạch.
Cuối cùng, chuyển đổi số phải song hành với IFRS. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning - hoạch định nguồn lực doanh nghiệp), tự động hóa quy trình và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kiểm tra dữ liệu sẽ giảm chi phí, tăng tốc độ lập báo cáo và nâng cao tính chính xác. Khi dữ liệu IFRS được chuẩn hóa và công bố dạng mở (API), nhà đầu tư quốc tế có thể truy cập và phân tích trực tiếp, điều đó không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút vốn, mà còn buộc toàn bộ thị trường tuân thủ nguyên tắc minh bạch.
Việc nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam là kết quả của nhiều năm nỗ lực kỹ thuật, nhưng để dòng vốn ngoại thực sự tin tưởng và ở lại, thị trường cần một nền tảng minh bạch vững chắc. IFRS chính là nền tảng đó, không phải một lựa chọn, mà là bước tiến thể chế tất yếu. Khi IFRS trở thành chuẩn mực thực chất, không chỉ doanh nghiệp được lợi, mà cả thị trường tài chính Việt Nam cũng sẽ tiến gần hơn đến chuẩn mực của các nền kinh tế minh bạch, hiện đại và đáng tin cậy.