Theo ước tính của McKinsey & Company, đến năm 2027, thị trường quản lý gia sản của Việt Nam dự kiến sẽ đạt khoảng 570 - 650 tỷ USD, tuy nhiên giá trị tài sản tài chính cá nhân (PFA) được quản lý chỉ đạt khoảng 110 – 130 tỷ USD; tức chỉ khoảng 1/5 tài sản trong dân được quản lý. Do đó, đặt ra nhu cầu cấp thiết về việc giáo dục tài chính cho mỗi cá nhân để họ có thể tự bảo vệ và làm chủ tài chính, hướng tới sự thịnh vượng, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu và thị trường tài chính ngày càng phát triển đa dạng, phức tạp.
|
Hệ lụy lớn từ thiếu kiến thức tài chính
Thị trường tài chính Việt Nam, đặc biệt là thị trường chứng khoán đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng nhà đầu tư cá nhân trong những năm gần đây. Số liệu cập nhật từ VSDC cho biết, tính đến cuối tháng 5/2025, tổng số tài khoản cá nhân trên thị trường chứng khoán đạt hơn 10 triệu tài khoản, chiếm 99,3% toàn thị trường. Con số này tương đương 9% dân số. Không chỉ đông đảo về số lượng, tốc độ tăng trưởng nhà đầu tư cá nhân cũng rất ấn tượng trong những năm gần đây. Năm 2024, thị trường chứng kiến hơn 2 triệu tài khoản chứng khoán được mở mới.
Trái ngược với sự tham gia sôi động, mức độ hiểu biết tài chính của người dân Việt Nam lại ở mức đáng báo động. Theo khảo sát của Standard & Poor’s, chỉ có 24% người trưởng thành Việt Nam được coi là có hiểu biết về tài chính, xếp thứ 118 trên tổng số 144 quốc gia được khảo sát.
Về phía cá nhân, hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất của việc thiếu hiểu biết tài chính là các quyết định đầu tư sai lầm, dễ bị cuốn theo phong trào, mua bán cổ phiếu dựa trên cảm xúc, thay vì phân tích cơ bản. Kết quả là, đa số các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm và kiến thức chịu thua lỗ, đặc biệt khi thị trường có những biến động mạnh.
Bên cạnh đó, sự thiếu hiểu biết cũng khiến người dân dễ dàng trở thành “miếng mồi ngon” cho hoạt động “tín dụng đen” và các hình thức lừa đảo tài chính ngày càng tinh vi.
Sự thiếu hiểu biết về kiến thức tài chính của một bộ phận lớn nhà đầu tư cá nhân không chỉ gây hại cho chính họ, mà còn tạo ra những tác động tiêu cực đến sự phát triển của thị trường tài chính. Khi phần lớn các quyết định mua bán của nhà đầu tư được đưa ra dựa trên tâm lý đám đông, tin đồn và kỳ vọng ngắn hạn, thị trường trở nên thiếu sự đa dạng về chiến lược đầu tư và dễ bị chi phối bởi các yếu tố tâm lý hơn là các yếu tố kinh tế thực chất. Điều này dẫn đến tình trạng giá cổ phiếu biến động mạnh và thanh khoản thị trường trở nên thất thường.
|
Khi phần lớn các quyết định của nhà đầu tư dựa trên cảm xúc, thị trường chứng khoán biến động thất thường, tiềm ẩn rủi ro lớn |
Một thị trường với tính bất ổn cao và bị chi phối bởi các dòng tiền đầu cơ ngắn hạn sẽ trở nên kém hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tổ chức, đặc biệt là các quỹ đầu tư nước ngoài có tầm nhìn dài hạn và yêu cầu cao về tính minh bạch, ổn định. Điều này có thể lý giải một phần hiện tượng khối ngoại có những giai đoạn bán ròng kéo dài trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với tổng giá trị hơn 3,5 tỷ USD trên sàn HOSE trong năm 2024. Sự thiếu vắng của các nhà đầu tư dài hạn, chuyên nghiệp lại càng làm cho thị trường dễ bị tổn thương trước các yếu tố tâm lý, duy trì tình trạng bất ổn và biến động cao, cản trở thị trường chứng khoán thực hiện tốt vai trò cốt lõi là kênh huy động vốn trung và dài hạn hiệu quả cho nền kinh tế.
Việc Việt Nam có tỷ lệ người dân có hiểu biết tài chính thấp hơn một số quốc gia có mức thu nhập bình quân đầu người tương đương, thậm chí thấp hơn trong khu vực phản ánh một vấn đề nghiêm trọng, không chỉ đơn thuần nằm ở mức độ phát triển kinh tế, mà còn phản ánh sự ưu tiên và hiệu quả của các chính sách, sáng kiến về giáo dục tài chính tại mỗi quốc gia.
Nâng cao hiểu biết tài chính: “Ích nước, lợi nhà”
Việc xây dựng một hệ sinh thái thông tin tài chính lành mạnh là điều kiện tiên quyết để các nỗ lực giáo dục tài chính đạt được hiệu quả như mong đợi.
Đối với mỗi cá nhân, hiểu biết tài chính là chìa khóa để mở cánh cửa tự chủ và an toàn tài chính. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của giáo dục tài chính là giúp cá nhân hiểu và tận dụng được sức mạnh của “lãi kép” - yếu tố được ví như kỳ quan thứ tám của thế giới. Việc nhận thức sớm về lãi kép có thể thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận đầu tư, chuyển từ tâm lý “lướt sóng”, tìm kiếm lợi nhuận nhanh sang một chiến lược đầu tư kiên nhẫn, đều đặn và dài hạn, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng tài chính trong tương lai.
Bên cạnh đó, giáo dục tài chính còn giúp hình thành kỷ luật tài chính. Khi hiểu rõ các nguyên tắc về lập ngân sách, tiết kiệm và đầu tư, người dân sẽ biết cách phân bổ thu nhập một cách hợp lý giữa các khoản chi tiêu, đầu tư và dự phòng cho những tình huống bất ngờ. Quan trọng hơn, việc nâng cao hiểu biết tài chính giúp người dân tăng cường sự tin tưởng vào các kênh tài chính chính thống, các sản phẩm và dịch vụ do các tổ chức được cấp phép cung ứng.
Như vậy, giáo dục tài chính không chỉ đơn thuần là cung cấp kiến thức, mà quan trọng hơn là hình thành một “tư duy tài chính” (financial mindset). Tư duy này giúp cá nhân có định hướng lập kế hoạch cho các mục tiêu tài chính dài hạn, xây dựng quỹ dự phòng, cân nhắc việc mua bảo hiểm để bảo vệ trước rủi ro và đa dạng hóa các kênh đầu tư. Điều này không chỉ nâng cao khả năng chống chịu của cá nhân và gia đình trước các cú sốc tài chính, mà còn giảm bớt gánh nặng cho xã hội khi có những biến cố không mong muốn xảy ra.
|
Khi một tỷ lệ lớn dân số được trang bị kiến thức tài chính, những tác động tích cực sẽ lan tỏa ra toàn xã hội, đặc biệt là đối với sự ổn định và hiệu quả của thị trường tài chính. Một trong những lợi ích rõ ràng là việc giảm thiểu hiệu ứng đám đông và các hành vi đầu cơ thái quá trên thị trường. Điều này góp phần làm cho thị trường hoạt động một cách hợp lý hơn, giảm bớt sự biến động cực đoan và tạo môi trường đầu tư lành mạnh hơn.
Bên cạnh đó, khi người dân biết cách quản lý ngân sách cá nhân tốt hơn, họ sẽ có khả năng gia tăng tiết kiệm. Nguồn tiết kiệm này, khi được huy động qua các kênh tài chính chính thống, sẽ trở thành nguồn vốn đầu tư quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Dữ liệu từ OECD cho thấy, ở những quốc gia có trình độ giáo dục tài chính phổ biến như Đức, Singapore hay Hàn Quốc, tỷ lệ người dân đầu tư thông qua các công cụ tài chính dài hạn như trái phiếu, quỹ mở, hay các sản phẩm bảo hiểm liên kết đầu tư thường cao hơn đáng kể so với các quốc gia có trình độ hiểu biết tài chính thấp hơn như Việt Nam. Điển hình như tại Thụy Điển, hơn 70% người trưởng thành có kế hoạch tiết kiệm cho hưu trí, trong khi con số này tại Việt Nam có thể chỉ dao động quanh mức 24%, cho thấy một khoảng cách lớn trong việc chuẩn bị cho an ninh tài chính dài hạn.
|
Một xã hội có trình độ dân trí tài chính cao sẽ dẫn đến sự phân bổ vốn hiệu quả hơn trong toàn bộ nền kinh tế. Dòng vốn sẽ có xu hướng chảy vào các kênh đầu tư mang tính dài hạn, ổn định và tạo ra giá trị gia tăng thực sự cho xã hội, thay vì tập trung quá nhiều vào các hoạt động mang tính đầu cơ, lướt sóng ngắn hạn. Khi nhà đầu tư có đủ kiến thức để nhận diện giá trị dài hạn và quản lý rủi ro một cách hiệu quả, họ sẽ tự tin hơn trong việc tìm kiếm các kênh đầu tư phù hợp với các mục tiêu dài hạn của mình, như chuẩn bị cho tuổi hưu, tích lũy cho giáo dục con cái, hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng bền vững, giảm thiểu nguy cơ hình thành các bong bóng tài sản và các cuộc khủng hoảng tài chính do các hoạt động đầu cơ gây ra.
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đang tập trung phát triển nhà đầu tư tổ chức tham gia thị trường, nhưng cần lưu ý rằng, nguồn tiền của các nhà đầu tư tổ chức, bao gồm ngân hàng, công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư hay công ty bảo hiểm cũng bắt đầu từ nguồn vốn huy động trong dân. Khi người dân có đủ hiểu biết, nền tảng tài chính vững chắc, họ sẽ tự tin hơn khi góp vốn đầu tư vào các nhà đầu tư tổ chức chuyên nghiệp.
Một dân số am hiểu về tài chính sẽ góp phần giảm sự phụ thuộc của nền kinh tế vào kênh tín dụng ngân hàng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thị trường vốn, đa dạng hóa các kênh huy động vốn cho doanh nghiệp. Hiện tại, nền kinh tế Việt Nam vẫn còn phụ thuộc nhiều vào tín dụng ngân hàng. Theo Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), năm 2023, tỷ lệ đóng góp vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế từ thị trường vốn vẫn ở dưới mức 15%. Khi người dân có kiến thức và sự tự tin để tham gia vào thị trường vốn thông qua việc đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, họ sẽ tạo ra một nguồn cung vốn đa dạng và ổn định hơn cho các doanh nghiệp, giúp giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng và tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế. Cần các chiến lược dài hạn, đồng bộ
Để cải thiện căn bản tình hình hiểu biết tài chính tại Việt Nam, cần một chiến lược tổng thể với sự vào cuộc của nhiều bộ, ngành, tổ chức và toàn xã hội, tập trung vào các nhóm giải pháp đồng bộ và có tính khả thi cao.
|
Hiểu biết tài chính là chìa khóa để mở cánh cửa tự chủ và an toàn tài chính |
Thứ nhất, tích hợp giáo dục tài chính vào chương trình học chính quy
Một trong những giải pháp nền tảng và có tác động lâu dài nhất là đưa giáo dục tài chính vào chương trình giáo dục phổ thông một cách chính thức và có hệ thống. Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển như Đức, Mỹ, và Anh cho thấy tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức tài chính cho học sinh từ sớm. Nội dung chương trình cần được thiết kế khoa học, bao gồm các khái niệm tài chính cơ bản như tiết kiệm, chi tiêu, thu nhập, vay mượn, đầu tư, lạm phát, rủi ro, đến các kỹ năng thực hành thiết yếu như cách lập ngân sách cá nhân, so sánh và lựa chọn các sản phẩm tài chính đơn giản, nhận diện các hình thức lừa đảo tài chính phổ biến và hiểu về quyền lợi, trách nhiệm của người tiêu dùng tài chính.
Thứ hai, sử dụng truyền thông đa phương tiện để tạo hiệu ứng lan tỏa
Bên cạnh giáo dục chính quy, việc chủ động truyền thông kiến thức tài chính đến mọi tầng lớp nhân dân, thông qua các kênh đa phương tiện là vô cùng quan trọng, bao gồm các chương trình truyền hình, gameshow, truyền thông trên nền tảng số, …
Trong các chiến dịch này, Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các cơ quan quản lý liên quan cần đóng vai trò định hướng nội dung, cung cấp thông tin chính thống, chính xác và kịp thời, đồng thời cảnh báo về các rủi ro và thủ đoạn lừa đảo mới.
Một thách thức lớn trong kỷ nguyên số là sự lan tràn của thông tin sai lệch, tin giả về tài chính và đầu tư trên không gian mạng. Do đó, song song với việc truyền thông kiến thức đúng đắn, cần phải có cơ chế hiệu quả để giám sát, phát hiện, phản bác và xử lý kịp thời các thông tin sai lệch này. Đồng thời, các cơ quan báo chí chính thống và các tổ chức tài chính uy tín cần chủ động hơn nữa trong việc xây dựng các kênh thông tin tài chính đáng tin cậy, dễ tiếp cận cho công chúng.
Thứ ba, phát triển và chuẩn hóa đội ngũ tư vấn tài chính chuyên nghiệp
Thị trường tài chính Việt Nam hiện nay cung cấp một danh mục đa dạng các sản phẩm đầu tư, từ những lựa chọn truyền thống, quen thuộc cho đến các công cụ tài chính mới, phức tạp hơn. Các nhu cầu tài chính của người dân được tiếp cận phổ biến nhất là qua hệ thống ngân hàng, vì vậy, cần có sự đào tạo kiến thức về hoạch định tài chính cá nhân cho các nhân viên tư vấn tại ngân hàng để có thể đưa ra các lời khuyên đúng đắn cho khách hàng, tùy theo tình hình tài chính, thu nhập, khẩu vị rủi ro và kế hoạch sử dụng tiền trong tương lai.
Cần có sự phân cấp rõ ràng về yêu cầu chứng chỉ và năng lực chuyên môn cho từng loại sản phẩm tư vấn và đối tượng khách hàng. Đặc biệt, đối với sản phẩm phức tạp, rủi ro cao (trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ, chứng khoán phái sinh, các sản phẩm cấu trúc), đội ngũ chuyên gia cần được đào tạo bài bản, chuyên sâu về hoạch định tài chính, có các chứng chỉ chuyên môn trong nước (chứng chỉ của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước) và quốc tế (CFP, CFA, ChFC, FRM, CPA…).
Bên cạnh đó, ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác khi thực hiện tư vấn đầu tư cho khách hàng cần đảm bảo phải thiết lập sẵn các quy trình để thẩm định khách hàng, bao gồm: Quy trình “Hiểu khách hàng” (Know Your Customer - KYC) và “Thẩm định khách hàng” (Customer Due Diligence – CDD). Các quy trình này không chỉ đơn thuần là một thủ tục hành chính mang tính tuân thủ nhằm phòng chống rửa tiền hay tài trợ khủng bố. Trong lĩnh vực tư vấn đầu tư, đây là bước đi đầu tiên và mang ý nghĩa quyết định để đảm bảo rằng mọi lời khuyên và khuyến nghị đầu tư được đưa ra đều dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng, từ đó đảm bảo tính phù hợp của sản phẩm. Việc thực hiện quy trình KYC/CDD một cách hời hợt, qua loa, hoặc chỉ mang tính hình thức để đối phó sẽ tất yếu dẫn đến nguy cơ chuyên viên tư vấn đưa ra những khuyến nghị đầu tư không phù hợp, dẫn đến hậu quả cuối cùng không chỉ là những tranh chấp, khiếu nại tiềm ẩn mà còn là những tổn thất tài chính thực tế cho cả khách hàng và uy tín của ngân hàng/tổ chức tài chính.
Thứ tư, thúc đẩy hợp tác công - tư và gắn kết cộng đồng
Nâng cao hiểu biết tài chính là một nhiệm vụ lớn, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội. Mô hình hợp tác công - tư (PPP) và việc huy động sự tham gia của các tổ chức cộng đồng là chìa khóa để tối đa hóa nguồn lực và phạm vi ảnh hưởng của các chương trình giáo dục tài chính. Cần có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức tài chính, ngân hàng, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, công ty bảo hiểm và các hiệp hội ngành nghề liên quan tham gia phối hợp với các cơ quan nhà nước để tổ chức các chương trình giáo dục tài chính cho cộng đồng. Chiến lược Tài chính toàn diện quốc gia của Việt Nam cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia từ khu vực tư nhân trong việc thực hiện các mục tiêu tài chính toàn diện.
Việc tận dụng các nền tảng công nghệ tài chính (Fintech) và công nghệ giáo dục (EdTech) cũng là một hướng đi quan trọng để cung cấp các giải pháp học tập linh hoạt, cá nhân hóa và có chi phí hợp lý. Các ứng dụng di động, nền tảng học tập trực tuyến, trò chơi mô phỏng tài chính, hay các công cụ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để đưa ra lời khuyên tài chính cá nhân hóa có tiềm năng rất lớn trong việc thu hút người học và nâng cao hiệu quả giáo dục.
Hợp tác công - tư (PPP) là một cơ chế then chốt để huy động đa dạng các nguồn lực - bao gồm tài chính, chuyên môn kỹ thuật và mạng lưới phân phối, từ đó đảm bảo tính bền vững và khả năng mở rộng quy mô của các chương trình giáo dục tài chính. Trong mô hình này, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo hành lang pháp lý thuận lợi, đưa ra các định hướng chiến lược và giám sát chất lượng, trong khi khu vực tư nhân (các doanh nghiệp, tổ chức tài chính) và các tổ chức xã hội dân sự trực tiếp tham gia vào việc thiết kế, triển khai và đánh giá các chương trình. Điều này không chỉ giúp tăng phạm vi bao phủ của các hoạt động giáo dục tài chính, mà còn đảm bảo tính đa dạng, thực tiễn và phù hợp với nhu cầu của các nhóm đối tượng khác nhau.