
Báo cáo do Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia thực hiện, với sự hỗ trợ từ Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) và Đại sứ quán Na Uy, được đánh giá là một trong những nghiên cứu toàn diện và chi tiết nhất về tiềm năng gió tại các khu vực ven biển và ngoài khơi của Việt Nam từ trước tới nay.
Không chỉ mở rộng phạm vi khảo sát, báo cáo còn ứng dụng các mô hình khí hậu hiện đại được hiệu chỉnh dựa trên dữ liệu thực đo trong nước, nhờ đó đã nâng tổng công suất kỹ thuật từ mức 597 GW theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2021 lên đến hơn 1.000 GW.
Kết quả khảo sát cho thấy khu vực biển phía Nam chiếm phần lớn tiềm năng với khoảng 894 GW, còn khu vực phía Bắc là khoảng 174 GW. Mùa gió mạnh nhất diễn ra từ tháng 11 đến tháng 2 hằng năm, trong đó tháng 12 được ghi nhận là thời điểm có công suất gió cao nhất.
Đáng chú ý, tại vùng ven bờ có độ sâu nhỏ hơn 30 m, tương ứng với khu vực gần bờ đến 6 hải lý, tổng công suất kỹ thuật ước đạt khoảng 57,8 GW.
Trong đó, khu vực Bạc Liêu - Cà Mau đóng góp gần 30% với hơn 16 GW, trong khi Ninh Thuận - Bình Thuận ước đạt khoảng 24 GW. Dù khu vực Quảng Trị - Huế có tiềm năng khiêm tốn hơn, nhưng lại có tốc độ gió ổn định vào mùa đông, là điều kiện thuận lợi để khai thác. Khu vực đồng bằng Bắc Bộ có tiềm năng thấp nhất, chỉ khoảng 0,17 GW, chủ yếu do giới hạn về địa hình và quy hoạch.
Một trong những điểm nổi bật của báo cáo là việc sử dụng mô hình khí tượng WRF được phát triển riêng cho Việt Nam, kết hợp với dữ liệu quan trắc từ 26 trạm khí tượng ven biển và hải đảo, cùng dữ liệu vệ tinh quốc tế và các nguồn quan trắc biển như phao khí tượng tại Nghệ An.
Với phạm vi dữ liệu kéo dài 30 năm (từ 1991 đến 2020), báo cáo mang lại độ phân giải cao cả về thời gian lẫn không gian, cung cấp cái nhìn sâu sắc và tin cậy về tiềm năng điện gió tại các vùng biển của Việt Nam.
Ngoài ra, báo cáo cũng lần đầu tiên tích hợp đánh giá tác động của các hiện tượng khí tượng cực đoan như bão, áp thấp nhiệt đới, sóng cao và gió giật mạnh tới kết cấu và độ an toàn của hệ thống tuabin gió. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hình thái thời tiết nguy hiểm tại Biển Đông.
Việc đánh giá tiềm năng điện gió không chỉ mang ý nghĩa khoa học, mà còn có vai trò định hướng chiến lược trong quy hoạch phát triển năng lượng quốc gia, quy hoạch không gian biển, và đặc biệt là trong việc thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 của Chính phủ Việt Nam.
Báo cáo nhấn mạnh rằng để khai thác hiệu quả tiềm năng này, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mở rộng hệ thống trạm quan trắc gió, đặc biệt là các trạm ngoài khơi với độ cao đo gió từ 100 m trở lên. Đồng thời, cần tiến hành các nghiên cứu bổ sung về những nguồn năng lượng biển khác như sóng biển, thủy triều, dòng hải lưu và chênh lệch nhiệt độ giữa các lớp nước.
Theo lãnh đạo Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, báo cáo không chỉ giúp định hình các khu vực có tiềm năng cao để phát triển điện gió, mà còn là cơ sở để xây dựng cơ chế hỗ trợ ra quyết định trong quy hoạch, đầu tư và vận hành các dự án năng lượng tái tạo.
Trong khi đó, ông Hoàng Đức Cường, Phó cục trưởng Cục Khí tượng Thủy văn cho rằng, Việt Nam nằm trong vùng gió mùa châu Á - Thái Bình Dương có cường độ mạnh và ổn định, tạo lợi thế cạnh tranh lớn trong phát triển điện gió ngoài khơi so với nhiều quốc gia trong khu vực.
Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo rằng, cần đặc biệt lưu ý tới các yếu tố rủi ro thiên tai, đặc biệt là trong bối cảnh hoạt động khai thác điện gió ngoài khơi sẽ mở rộng ra các vùng biển xa bờ hơn, nơi các điều kiện khí tượng thuỷ văn phức tạp hơn.
Trên bình diện quốc tế, Việt Nam hiện đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là từ các quốc gia có kinh nghiệm phát triển điện gió ngoài khơi như Na Uy, Đan Mạch, Đức, Anh.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa được tiềm năng hơn 1.000 GW điện gió ngoài khơi, Việt Nam cần sớm hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng cơ chế đấu thầu minh bạch, đồng thời phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật và nhân lực để có thể đáp ứng yêu cầu triển khai các dự án quy mô lớn, công nghệ cao.
Đây không chỉ là cơ hội để đảm bảo an ninh năng lượng trong dài hạn, mà còn là đòn bẩy quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, tăng trưởng bền vững và nâng cao vị thế quốc gia trên bản đồ năng lượng tái tạo toàn cầu.