Thông tin chi tiết về đợt phát hành như sau:
- Tên tổ chức phát hành: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIETCAP
- Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 15, Tháp tài chính Bitexco, 2 Hải Triều, P. Sài Gòn, Tp.HCM
- Thời gian nhận đăng ký mua: Từ 08:30 ngày 24/11/2025 đến 15:00 ngày 26/11/2025
- Hình thức đăng ký mua: theo hướng dẫn tại Thông báo phát hành chứng quyền có bảo đảm (vui lòng xem thông tin chi tiết tại website của Vietcap).
- Thông tin về 20 chứng quyền phát hành như sau:
| STT |
Tên chứng quyền |
Chứng khoán cơ sở |
Tỷ lệ chuyển đổi |
Giá thực hiện |
Giá phát hành |
Thời hạn chứng quyền |
| 1 |
Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A5 |
ACB |
2:1 |
26.500 |
1.000 |
6 tháng |
| 2 |
Chứng quyền DGC/VIETCAP/M/Au/T/A1 |
DGC |
9:1 |
109.000 |
1.100 |
6 tháng |
| 3 |
Chứng quyền FPT/VIETCAP/M/Au/T/A8 |
FPT |
10:1 |
105.000 |
1.000 |
6 tháng |
| 4 |
Chứng quyền HDB/VIETCAP/M/Au/T/A3 |
HDB |
2:1 |
33.500 |
1.100 |
6 tháng |
| 5 |
Chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A8 |
HPG |
2:1 |
31.000 |
1.200 |
6 tháng |
| 6 |
Chứng quyền LPB/VIETCAP/M/Au/T/A1 |
LPB |
3:1 |
55.000 |
1.800 |
6 tháng |
| 7 |
Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A7 |
MBB |
2:1 |
25.000 |
1.050 |
6 tháng |
| 8 |
Chứng quyền MSN/VIETCAP/M/Au/T/A8 |
MSN |
5:1 |
87.000 |
1.150 |
6 tháng |
| 9 |
Chứng quyền MWG/VIETCAP/M/Au/T/A10 |
MWG |
5:1 |
92.000 |
1.600 |
6 tháng |
| 10 |
Chứng quyền SHB/VIETCAP/M/Au/T/A1 |
SHB |
1:1 |
18.200 |
1.650 |
6 tháng |
| 11 |
Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A7 |
STB |
3:1 |
54.500 |
1.250 |
6 tháng |
| 12 |
Chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A7 |
TCB |
3:1 |
39.000 |
1.150 |
6 tháng |
| 13 |
Chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A4 |
TPB |
1:1 |
19.500 |
1.400 |
6 tháng |
| 14 |
Chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A5 |
VHM |
6:1 |
107.000 |
1.750 |
6 tháng |
| 15 |
Chứng quyền VIB/VIETCAP/M/Au/T/A4 |
VIB |
1:1 |
21.000 |
1.300 |
6 tháng |
| 16 |
Chứng quyền VIC/VIETCAP/M/Au/T/A4 |
VIC |
10:1 |
245.000 |
2.450 |
6 tháng |
| 17 |
Chứng quyền VJC/VIETCAP/M/Au/T/A2 |
VJC |
10:1 |
188.000 |
1.000 |
6 tháng |
| 18 |
Chứng quyền VNM/VIETCAP/M/Au/T/A6 |
VNM |
6:1 |
65.000 |
1.000 |
6 tháng |
| 19 |
Chứng quyền VPB/VIETCAP/M/Au/T/A8 |
VPB |
2:1 |
31.500 |
1.200 |
6 tháng |
| 20 |
Chứng quyền VRE/VIETCAP/M/Au/T/A5 |
VRE |
2:1 |
35.600 |
1.050 |
6 tháng |
Để xem thông tin chi tiết về Thông báo phát hành chứng quyền có bảo đảm và Bản cáo bạch của các CW trên, nhà đầu tư vui lòng truy cập vào website của Vietcap theo đường dẫn: https://www.vietcap.com.vn/