Bài học lớn trên thị trường trái phiếu

(ĐTCK) Sóng gió đã qua và thị trường trái phiếu doanh nghiệp đang phục hồi lành mạnh, nhưng bài học từ giai đoạn khủng hoảng giai đoạn trước cần được ghi nhớ.
Nhà đầu tư cá nhân hầu như chỉ được tiếp cận với sản phẩm trái phiếu doanh nghiệp thông qua các lời giới thiệu “một chiều”

Bất cân xứng thông tin, căn nguyên sâu xa của đổ vỡ

Đầu năm 2022, tôi liên tiếp được mẹ đẻ và mẹ vợ “triệu tập” đi làm việc với các ngân hàng để lấy lại khoản tiền tiết kiệm của các bà đã được các nhân viên ngân hàng tư vấn chuyển sang mua trái phiếu doanh nghiệp. Đây không phải là câu chuyện cá biệt của gia đình tôi. Giai đoạn cuối năm 2022 đến giữa năm 2023, thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam liên tiếp xuất hiện các vụ mất khả năng thanh toán với quy mô chưa từng có. Các vụ đổ vỡ đều có điểm chung: huy động trái phiếu số lượng lớn từ nhà đầu tư cá nhân nhưng thiếu minh bạch trong công bố thông tin, sử dụng vốn sai mục đích hoặc không đủ năng lực tài chính đảm bảo nghĩa vụ thanh toán. Hệ quả là rất nhiều nhà đầu tư cá nhân, phần lớn không có nền tảng tài chính chuyên sâu, bị đẩy vào tình trạng bị động hoàn toàn trong một thị trường có mức độ rủi ro không đúng với những gì họ đã được tư vấn và thiếu thông tin để có thể tìm hiểu về khoản đầu tư nếu họ muốn.

Căn nguyên sâu xa của cuộc khủng hoảng không chỉ đến từ hành vi sai phạm của một vài doanh nghiệp đơn lẻ, mà còn bắt nguồn từ sự bất cân xứng thông tin nghiêm trọng giữa bên phát hành và người mua trái phiếu. Trong khi tổ chức phát hành nắm trong tay đầy đủ dữ liệu tài chính, thông tin nội bộ và phương án sử dụng vốn, nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt là người không chuyên lại chỉ được tiếp cận với sản phẩm thông qua các lời giới thiệu “một chiều”, thường được phân phối bởi chính các ngân hàng hoặc công ty chứng khoán có liên đới với bên phát hành.

Trên thực tế, thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam giai đoạn 2020 - 2022 đã phát triển nóng, nhưng các hoạt động công bố thông tin, cơ chế thẩm định thông tin đã hoạt động không đúng mức và thông tin về lượng hóa rủi ro tương đối của tổ chức phát hành hoặc trái phiếu do các bên độc lập thực hiện hoàn toàn vắng bóng. Trong một môi trường như vậy, nhiều nhà đầu tư dễ dàng ngộ nhận trái phiếu doanh nghiệp là sản phẩm tiết kiệm “cao cấp”, an toàn như gửi ngân hàng nhưng có lãi suất hấp dẫn hơn.

Tình trạng bất cân xứng thông tin này không chỉ diễn ra tại Việt Nam. Lịch sử tài chính toàn cầu đã ghi nhận những khủng hoảng tương tự. Điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 tại Mỹ, khi hàng triệu nhà đầu tư đổ tiền vào các sản phẩm chứng khoán hóa từ khoản vay thế chấp (Mortgage Backed Securities - MBS) mà không hiểu rõ mức độ rủi ro tiềm ẩn… Tuy nhiên, khác biệt then chốt giữa Việt Nam và các nước có thị trường trái phiếu phát triển nằm ở cơ chế minh bạch thông tin và hệ thống xếp hạng tín nhiệm độc lập. Tại Mỹ, Nhật Bản hay Hàn Quốc, trái phiếu phát hành ra công chúng đều phải được đánh giá bởi ít nhất một tổ chức xếp hạng tín nhiệm uy tín, giúp nhà đầu tư có cơ sở đánh giá mức độ rủi ro. Điều này đóng vai trò như một “bộ lọc thị trường”, gia tăng sự bảo vệ nhà đầu tư khỏi các đợt phá sản dây chuyền.

Trong khi đó, tại Việt Nam, đến năm 2022, các thông tin về tổ chức phát hành và trái phiếu được công bố manh mún, việc xếp hạng tín nhiệm mới chỉ được khuyến khích mà chưa phải là yêu cầu bắt buộc đối với việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp. Tình trạng này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp có năng lực tài chính yếu hoặc thiếu minh bạch vẫn có thể huy động vốn từ công chúng, đặc biệt là từ các nhà đầu tư nhỏ lẻ - những người không có đủ khả năng phân tích tài chính độc lập.

Cải thiện tính minh bạch, thị trường dần lấy lại niềm tin

Để giải quyết khó khăn trước mắt về thanh khoản, tạo điều kiện cho tổ chức phát hành có thời gian cân đối nguồn tiền và sản xuất - kinh doanh, thực hiện các nghĩa vụ thanh toán nợ, Chính phủ đã ban hành Nghị định 08/2023/NĐ-CP, cho phép doanh nghiệp được đàm phán gia hạn nghĩa vụ trái phiếu trong 2 năm. Đồng thời, Chính phủ cũng siết chặt quy định về công bố thông tin định kỳ và xác định rõ thế nào là nhà đầu tư chuyên nghiệp. Các thông tư mới được Bộ Tài chính ban hành cũng đưa ra yêu cầu cụ thể hơn về nội dung, thời điểm và phương thức công bố thông tin đối với các đợt phát hành riêng lẻ. Các thay đổi về khuôn khổ pháp lý đã cải thiện đáng kể tính minh bạch của thị trường trái phiếu. Người đầu tư đã bắt đầu tiếp cận được các công bố thông tin của các tổ chức phát hành và trái phiếu trên cổng thông tin C-Bond của Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội. Bên cạnh đó, vai trò của hoạt động xếp hạng tín nhiệm cũng đã được đẩy mạnh đáng kể từ cuối năm 2023.

Theo số liệu từ VIS Rating, trong năm 2024, có 56 tổ chức phát hành trái phiếu doanh nghiệp có công bố kết quả xếp hạng tín nhiệm (bao gồm cả cập nhật xếp hạng và xếp hạng lần đầu), tăng 4,6 lần so với năm 2023 và gấp 11 lần so với năm 2022. Trong 5 tháng đầu năm 2025, 17 tổ chức phát hành trái phiếu đã công bố kết quả xếp hạng tín nhiệm, tăng 1,1 lần so với cùng kỳ năm 2024.

Cũng trong 5 tháng đầu năm nay, giá trị phát hành trái phiếu của các tổ chức có xếp hạng tín nhiệm đạt 57.000 tỷ đồng, gấp 3,7 lần cùng kỳ năm 2024 và chiếm gần 47% tổng giá trị phát hành toàn thị trường. Xu hướng này được củng cố thêm khi nhìn vào số liệu về dư nợ. Tính đến tháng 5/2025, tổng dư nợ trái phiếu của các tổ chức có xếp hạng tín nhiệm đạt 308.000 tỷ đồng, gấp 5,2 lần so với cùng kỳ năm 2024, chiếm khoảng 23% tổng dư nợ trái phiếu doanh nghiệp. Điều này cho thấy nhà đầu tư đang dần ưu tiên các trái phiếu có xếp hạng tín nhiệm, trong khi tổ chức phát hành cũng chủ động hơn trong việc nâng cao minh bạch tài chính, ít nhất là để tuân thủ các quy định pháp luật.

Dù vẫn còn khoảng cách lớn so với các thị trường phát triển, xu hướng minh bạch hóa thông tin và đánh giá rủi ro độc lập đã bắt đầu hình thành một cách rõ ràng. Điều này không chỉ giúp thị trường tránh được các rủi ro hệ thống trong tương lai, mà còn từng bước xây lại niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân - những người đã chịu nhiều tổn thất trong giai đoạn 2022-2023.

Công cụ lượng hóa rủi ro cho nhà đầu tư cá nhân

Quay lại câu chuyện thiếu thông tin của những nhà đầu tư cá nhân như mẹ tôi, các bà có thể đưa ra các quyết định tốt hơn nếu được tham khảo kết quả xếp hạng của các trái phiếu được chào mua. Thông qua việc đánh giá khách quan các yếu tố tài chính, quản trị và môi trường hoạt động, các tổ chức xếp hạng tín nhiệm đã cung cấp một tín hiệu đơn giản nhưng mạnh mẽ, giúp người mua trái phiếu tránh được các khoản đầu tư tiềm ẩn rủi ro cao. Việc phân loại trái phiếu thành hai nhóm rõ ràng - nhóm có thể đầu tư và nhóm đầu cơ - giúp các nhà đầu tư cá nhân nhanh chóng nhận biết và phân biệt được mức độ rủi ro, từ đó hỗ trợ quá trình ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.

Theo thống kê của Moody’s Ratings, dữ liệu lịch sử từ năm 1920 đến năm 2024 cho thấy mối tương quan rõ rệt giữa kết quả xếp hạng tín nhiệm và tỷ lệ vỡ nợ thực tế của các doanh nghiệp. Tỷ lệ vỡ nợ trung bình hàng năm của các tổ chức phát hành được xếp hạng có thể đầu tư chỉ khoảng 0,26%. Ngược lại, các tổ chức hoặc trái phiếu thuộc nhóm xếp hạng đầu cơ (đồng nghĩa với mức rủi ro cao hơn) có tỷ lệ vỡ nợ cao hơn nhiều, trung bình lên tới 2,9%, với mức tối đa ghi nhận lên đến 15,77%. Các số liệu này cho thấy tính hữu dụng của xếp hạng tín nhiệm trong việc dự báo khả năng mất khả năng thanh toán của các doanh nghiệp, đồng thời cũng cho thấy kết quả xếp hạng tín nhiệm có vai trò đáng kể trong việc làm giảm bớt sự mất cân xứng thông tin giữa người mua cá nhân và người bán trên thị trường trái phiếu.

Để thị trường có thể vận hành một cách bền vững, việc sử dụng xếp hạng tín nhiệm cần là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các đợt phát hành ra công chúng. Với trái phiếu riêng lẻ, cần có sự khuyến khích rõ ràng để doanh nghiệp tiếp tục sử dụng dịch vụ xếp hạng tín nhiệm, đồng thời nâng cao hiểu biết của nhà đầu tư về vai trò của công cụ này trong phòng ngừa rủi ro.

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp đang phục hồi lành mạnh, các cơ hội đầu tư bắt đầu quay lại. Cơ hội sẽ xuất hiện nhiều hơn khi thị trường ngày càng minh bạch, xếp hạng tín nhiệm ngày càng phổ biến và được sử dụng nhiều hơn.

Trần Lê Minh
Tổng giám đốc VIS Rating

Tin liên quan

Tin cùng chuyên mục